| 33101 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,1) , (-3,4) |
|
| 33102 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=|x|-3 |
|
| 33103 |
Rút gọn |
5x-3+10x^2-x+7x^2 |
|
| 33104 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,11) , (0,3) |
, |
| 33105 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=x^2-5 |
|
| 33106 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,-6) , (-2,4) |
|
| 33107 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,4) , (5,4) |
|
| 33108 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2/3x-2 |
|
| 33109 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,4) , (9,16) |
|
| 33110 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(11,10) , (10,8) |
|
| 33111 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=8 |
|
| 33112 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-3) , (1,5) |
|
| 33113 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,2) , (8,6) |
|
| 33114 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,1) , (11,-7) |
|
| 33115 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,3) , (3,9) |
|
| 33116 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5,7) , (-3,4) |
|
| 33117 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-6) , (-3,-8) |
|
| 33118 |
Rút gọn |
(1-7x)(1+9x) |
|
| 33119 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-4) , (-3,2) |
|
| 33120 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+3x-5 |
|
| 33121 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,0) , (3,5) |
|
| 33122 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-y<2 |
|
| 33123 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (6,1) |
|
| 33124 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-6=y |
|
| 33125 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (6,5) |
|
| 33126 |
Phân Tích Nhân Tử |
12x^6-27y^4 |
|
| 33127 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (12,-5) |
|
| 33128 |
Vẽ Đồ Thị |
y-2x<=1 |
|
| 33129 |
Trừ |
(5x)/(2x^2+5x-3)-(2x)/(x^2+6x+9) |
|
| 33130 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (1,4) |
|
| 33131 |
Rút gọn |
(6x^3+18x^2)-3x^2 |
|
| 33132 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (-8,6) |
|
| 33133 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/9+(y^2)/4=1 |
|
| 33134 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,3) , (-3,-3) |
|
| 33135 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,-3) , (6,-1) |
|
| 33136 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(2,8) , (-1,9) |
|
| 33137 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y=x+4 , y=5-x |
, |
| 33138 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y=x^2-9 , x-y=-3 |
, |
| 33139 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3 căn bậc hai của 3,5 căn bậc hai của 5) , ( căn bậc hai của 3,- căn bậc hai của 5) |
, |
| 33140 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5 căn bậc hai của 7,-3 căn bậc hai của 11) , (9 căn bậc hai của 7,-2 căn bậc hai của 11) |
, |
| 33141 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=-2 |
|
| 33142 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(p,q) , (0,0) |
|
| 33143 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của 1=0 |
|
| 33144 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(9,-9) , (-5,9) |
|
| 33145 |
Trừ |
x/(3x+9)-8/(x^2+3x) |
|
| 33146 |
Tìm a,b,c |
4x+5x^2=8x-7 |
|
| 33147 |
Tìm a,b,c |
4x^2=13x-3 |
|
| 33148 |
Trừ |
(x+12)/(2x-5)-(3x-2)/(2x-5) |
|
| 33149 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 162x^5)/( căn bậc bốn của 2x) |
|
| 33150 |
Tìm a,b,c |
2x-3=2(x-1)^2 |
|
| 33151 |
Tìm a,b,c |
2x^2-4x+6=1 |
|
| 33152 |
Tìm a,b,c |
2(x-3)^2+4=0 |
|
| 33153 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
p(x)=x^4+x^3-5x^2+9x-6 ; a=3 |
; |
| 33154 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
k=-1 ; f(x)=x^2-2x+2 |
; |
| 33155 |
Cộng |
2/(3x^2+12x)+8/(2x) |
|
| 33156 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
k=-1 , f(x)=x^2-4x+5 |
, |
| 33157 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+x-12 |
|
| 33158 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-3y-2+3y-4 |
|
| 33159 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
4x-4-2x+3x+4x |
|
| 33160 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-2x-2 |
|
| 33161 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(x^2+8x+12)/( căn bậc bốn của x+5) |
|
| 33162 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x+x+2 |
|
| 33163 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3/( căn bậc hai của x-2) |
|
| 33164 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(3x)/(4x^2-4) |
|
| 33165 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2+4x-1 |
|
| 33166 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/( căn bậc hai của x) |
|
| 33167 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-4x+3 |
|
| 33168 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(2x-1)/(6x^2-5x-6) |
|
| 33169 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+2x-8 |
|
| 33170 |
Tìm Tập Xác Định |
p=2x+3y |
|
| 33171 |
Xác định Loại của Số |
căn bậc hai của 81 |
|
| 33172 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của 5x = logarit cơ số 5 của 2x+8 |
|
| 33173 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+9x+c |
|
| 33174 |
Tìm Tập Xác Định |
y=4 căn bậc hai của x+4 |
|
| 33175 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-18x+c |
|
| 33176 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 7-8x |
|
| 33177 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 81-x^2 |
|
| 33178 |
Tìm hàm ngược |
y=4x+2 |
|
| 33179 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 5x-15 |
|
| 33180 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 3x-5 |
|
| 33181 |
Giải t |
s=1/15*(gt^2) |
|
| 33182 |
Giải r |
r+11+8r=29 |
|
| 33183 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 2x-1 |
|
| 33184 |
Giải r |
M=pr^2hd |
|
| 33185 |
Giải w |
4(4-w)=3(2w+2) |
|
| 33186 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x-15 |
|
| 33187 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2-2x-5 |
|
| 33188 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(x-4)/(x^2-16) |
|
| 33189 |
Giải w |
v=1/3*(lwh) |
|
| 33190 |
Giải x |
(5/2)^x=(8/125) |
|
| 33191 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(4x)+1/(5x)=x/4 |
|
| 33192 |
Giải x |
(2/3)^x=9/4 |
|
| 33193 |
Giải x |
(x^2+x-12)/(x-3)=15 |
|
| 33194 |
Rút gọn |
3(x-4)+8(x+2) |
|
| 33195 |
Giải x |
1/3*(2x-5)=3 |
|
| 33196 |
Tìm Tập Xác Định |
f(k^2-1)=5x+7 |
|
| 33197 |
Giải x |
|x|+x=2 |
|
| 33198 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2 logarit của x+6-10 |
|
| 33199 |
Giải x |
|x|=-8 |
|
| 33200 |
Giải x |
|x-1|=4 |
|