Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
32901 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.4*10^9
32902 Vẽ Đồ Thị x^2+2=6
32903 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.9*10^7
32904 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.3*10^6
32905 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.07*10^-4
32906 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.3*10^6
32907 Giải x 6(x-5)=4x+20
32908 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.35*10^-5
32909 Vẽ Đồ Thị 2x+5y=5
32910 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.636*10^-6
32911 Phân Tích Nhân Tử 49t^6-4k^8
32912 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.34*10^5
32913 Vẽ Đồ Thị y>=2x-3
32914 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.66*10^4
32915 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.49*10^-19
32916 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.5*10^4
32917 Vẽ Đồ Thị 2x-3y>6
32918 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.5*10^3
32919 Tìm Đường Chuẩn y=1/8x^2
32920 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.7*10^8
32921 Vẽ Đồ Thị 2x-5y=-10
32922 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.68*10^9
32923 Vẽ Đồ Thị 2x-5y=15
32924 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.4*10^-6
32925 Vẽ Đồ Thị 6x-3y=18
32926 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.7*10^6
32927 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.8*10^-5
32928 Vẽ Đồ Thị 5x+3y>15
32929 Vẽ Đồ Thị 5x-y=10
32930 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.4*10^-5
32931 Vẽ Đồ Thị 5x-2y=6
32932 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.7*10^-2
32933 Vẽ Đồ Thị 6x+3y=12
32934 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.1*10^-3
32935 Vẽ Đồ Thị 3x-y=-3
32936 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.5*10^6
32937 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.96*10^-6
32938 Vẽ Đồ Thị 4x-y=2
32939 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.4*10^7
32940 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.7*10^8
32941 Tìm Khoảng Biến Thiên y=4e^x
32942 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.7*10^-3
32943 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.9*10^-3
32944 Nhân Bằng Cách Sử Dụng Phép Nhân Dài 15*15
32945 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.35*10^-4
32946 Rút gọn (x^2+3x+2)/(x^2-x-2)
32947 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.21*10^-4
32948 Vẽ Đồ Thị f(x)=(x-8)^2
32949 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.03*10^-4
32950 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.3*10^-5
32951 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/7x^2
32952 Vẽ Đồ Thị f(x)=1/x-1
32953 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7*10^6
32954 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.8*10^8
32955 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4x+1)^2=20
32956 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16t^2+215t-97
32957 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-1)^2=1
32958 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-144x+299
32959 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+8)^2=36
32960 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-21=0
32961 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+225=0
32962 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai t^2=19
32963 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai t^2=27
32964 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2=6x
32965 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 36x^2=49
32966 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2+6x+5
32967 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2=50
32968 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2=125
32969 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2n^2=-144
32970 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-2x+2
32971 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 25x^2=9
32972 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 17x^2=12x
32973 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 7x^2=49
32974 Vẽ Đồ Thị (x^2)/49+(y^2)/25=1
32975 Vẽ Đồ Thị (x^2)/49+(y^2)/36=1
32976 Vẽ Đồ Thị 3/2
32977 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-6x+36
32978 Vẽ Đồ Thị (x-3)^2-1
32979 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -16x^2+32x+136
32980 Quy đổi sang Phần Trăm 0.02
32981 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -5x^2+20x+60
32982 Quy đổi sang Phần Trăm 0.008
32983 Quy đổi sang Phần Trăm 13/20
32984 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai -4.9x^2+43.4x+6.3
32985 Quy đổi sang Phần Trăm 4/9
32986 Tìm Độ Dốc x+5y=-15
32987 Tìm Độ Dốc x+8=0
32988 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-x+5
32989 Tìm Độ Dốc 8x-5y=40
32990 Tìm Độ Dốc 6x-7y=42
32991 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-7x-4
32992 Tìm Độ Dốc 4x-y=4
32993 Tìm Độ Dốc 4x-2y=8
32994 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai n^2-3n-108
32995 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-4x-5
32996 Tìm Độ Dốc 3x+y=7
32997 Tìm Độ Dốc 3x+5y=5
32998 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-120x+209
32999 Kết Hợp -15a-2b+13c-12a+5b-20c
33000 Tìm Độ Dốc 3x-7y=21
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.