| 32701 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -5* căn bậc hai của -35 |
|
| 32702 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5* căn bậc hai của 30 |
|
| 32703 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 30* căn bậc hai của 10 |
|
| 32704 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 32+ căn bậc bốn của 48 |
|
| 32705 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 9* căn bậc ba của -81 |
|
| 32706 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
an=n+4 |
|
| 32707 |
Ước Tính |
|-23|+|4| |
|
| 32708 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p(x)=2x-7 |
|
| 32709 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
p(x)=2x-2 |
|
| 32710 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^3-2 |
|
| 32711 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2x |
|
| 32712 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-4 |
|
| 32713 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^3+2 |
|
| 32714 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^4 |
|
| 32715 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-2,-3) |
|
| 32716 |
Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức |
[0,9] |
|
| 32717 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -160 |
|
| 32718 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1800 |
|
| 32719 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 1800 |
|
| 32720 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
F(4)=1/4*2^4 |
|
| 32721 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 151 |
|
| 32722 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-x^2-4x ; x=-3 |
; |
| 32723 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1521 |
|
| 32724 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.56 |
|
| 32725 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1.44 |
|
| 32726 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2000 |
|
| 32727 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.33333333 |
|
| 32728 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25-9 |
|
| 32729 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20.75 |
|
| 32730 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 468 |
|
| 32731 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.1 |
|
| 32732 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.65 |
|
| 32733 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.075 |
|
| 32734 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -0.008 |
|
| 32735 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.2222 |
|
| 32736 |
Ước Tính |
25 căn của 25 |
|
| 32737 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11.5 |
|
| 32738 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 27/125 |
|
| 32739 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.70 |
|
| 32740 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 845 |
|
| 32741 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.15 |
|
| 32742 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 90 |
|
| 32743 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.429 |
|
| 32744 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.356 |
|
| 32745 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của 49/36 |
|
| 32746 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.2% |
|
| 32747 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36/64 |
|
| 32748 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.52 |
|
| 32749 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/15 |
|
| 32750 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
9.3 |
|
| 32751 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 36/100 |
|
| 32752 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.777 |
|
| 32753 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/144 |
|
| 32754 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.25% |
|
| 32755 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3/13 |
|
| 32756 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
8.9 |
|
| 32757 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/12 |
|
| 32758 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
56.25 |
|
| 32759 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.888 |
|
| 32760 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
13.5% |
|
| 32761 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.50 |
|
| 32762 |
Ước Tính |
| căn bậc hai của 5-5| |
|
| 32763 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
11.4 |
|
| 32764 |
Ước Tính |
9 căn bậc hai của 6 |
|
| 32765 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
15.5 |
|
| 32766 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 1 |
|
| 32767 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của -125 |
|
| 32768 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.4 |
|
| 32769 |
Ước Tính |
15 căn bậc hai của 3 |
|
| 32770 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.11111111 |
|
| 32771 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 1 |
|
| 32772 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
320% |
|
| 32773 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của -1296 |
|
| 32774 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
89% |
|
| 32775 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 7 |
|
| 32776 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
10.6 |
|
| 32777 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 32^4 |
|
| 32778 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.15 |
|
| 32779 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.25 |
|
| 32780 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -4 |
|
| 32781 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-1.125 |
|
| 32782 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 324 |
|
| 32783 |
Ước Tính |
- căn bậc ba của 729 |
|
| 32784 |
Ước Tính |
căn bậc ba của -9 |
|
| 32785 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.00128 |
|
| 32786 |
Giải b |
A=1/2h(b+c) |
|
| 32787 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.875 |
|
| 32788 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.05% |
|
| 32789 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.6*10^-6 |
|
| 32790 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
2.35 |
|
| 32791 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9*10^4 |
|
| 32792 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.072 |
|
| 32793 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.167 |
|
| 32794 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
132% |
|
| 32795 |
Ước Tính |
(6+ căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 32796 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.375 |
|
| 32797 |
Ước Tính |
(4+ căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 32798 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.71 |
|
| 32799 |
Ước Tính |
4/(7- căn bậc hai của 6) |
|
| 32800 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.393 |
|