Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
32801 Ước Tính (3+ căn bậc hai của 7)/(2- căn bậc hai của 10)
32802 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 1.85
32803 Ước Tính 3/(4+ căn bậc hai của 5)
32804 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 235%
32805 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.0625
32806 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4:40
32807 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3:1
32808 Ước Tính 1/( căn bậc hai của 15)
32809 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.096
32810 Ước Tính ( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 11)
32811 Ước Tính ( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 20)
32812 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.01
32813 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.9%
32814 Viết ở Dạng Tổng Quát y=2x
32815 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.62
32816 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y+7)^2
32817 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.4444
32818 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (9x+2)^2
32819 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 5.41
32820 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (9x-7)^2
32821 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8.8%
32822 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.45%
32823 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-7y)^2
32824 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.015625
32825 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-8)^2
32826 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x-2)^3
32827 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.514
32828 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x+6y)^2
32829 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-9)^2
32830 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.5*10^7
32831 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-3)^2
32832 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.2*10^3
32833 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị y=x-5
32834 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.2*10^-3
32835 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.8*10^7
32836 Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị 3x-2y=6
32837 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.8*10^-8
32838 Vẽ Đồ Thị f(x) = square root of x+2
32839 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.08*10^7
32840 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.92*10^3
32841 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên y=3x
32842 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.3*10^-5
32843 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = cube root of x-3
32844 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.5*10^-1
32845 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.1*10^5
32846 Tìm Đỉnh y=x^2-12x+46
32847 Tìm Đỉnh y=x^2+8x+10
32848 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.7*10^6
32849 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.5*10^9
32850 Tìm Đỉnh y=x^2+6x-5
32851 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.1*10^4
32852 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.5*10^4
32853 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.8*10^-2
32854 Tìm Đỉnh y=x^2+3x-2
32855 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.32*10^-4
32856 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.9*10^7
32857 Tìm Đỉnh y=2(x-1)^2+3
32858 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.2*10^2
32859 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.3*10^5
32860 Tìm Đỉnh y=-2x^2+8x-4
32861 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.21*10^-6
32862 Tìm Đỉnh y=-2x^2+4x
32863 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.14*10^3
32864 Tìm Đỉnh y=2x^2-8x+1
32865 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.21*10^-6
32866 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.4*10^5
32867 Tìm Đỉnh y=x^2-36
32868 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.11*10^-5
32869 Tìm Đỉnh y=x^2-4x-4
32870 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.5*10^7
32871 Tìm Đỉnh y=x^2-81
32872 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.04*10^-2
32873 Tìm Đỉnh y=x^2-8x+6
32874 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.8*10^-4
32875 Tìm Đỉnh y=x^2-6x-8
32876 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4*10^7
32877 Tìm Đỉnh y=-3x^2-18x-24
32878 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.5*10^-2
32879 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.8*10^7
32880 Tìm Đỉnh y=3x^2-6x+5
32881 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.96*10^4
32882 Tìm Đỉnh y=3x^2-6x-2
32883 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.6*10^15
32884 Vẽ Đồ Thị - logarit cơ số 2 của x
32885 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.48*10^-4
32886 Phân Tích Nhân Tử 3x^3+9x^2+x+3
32887 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.3*10^-3
32888 Vẽ Đồ Thị căn bậc hai của x+6
32889 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.588*10^-8
32890 Vẽ Đồ Thị logarit cơ số 7 của x
32891 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.1*10^4
32892 Vẽ Đồ Thị logarit cơ số 3 của x-2
32893 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.05*10^8
32894 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.14*10^-5
32895 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.5*10^-6
32896 Vẽ Đồ Thị x^2-5x+6
32897 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.4*10^-2
32898 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.1*10^7
32899 Vẽ Đồ Thị x^2+2x-8=0
32900 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.4*10^8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.