| 33001 |
Kết Hợp |
(-3x2/3)(15x1/7) |
|
| 33002 |
Kết Hợp |
g/(g^2+6g-7)+6/(g-1) |
|
| 33003 |
Kết Hợp |
2 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của x |
|
| 33004 |
Tìm tung độ gốc |
x+5=0 |
|
| 33005 |
Kết Hợp |
a-a/b |
|
| 33006 |
Tìm Độ Dốc |
y=-7x |
|
| 33007 |
Kết Hợp |
2 căn bậc hai của 5-4x căn bậc hai của 5-x căn bậc hai của 5 |
|
| 33008 |
Kết Hợp |
x/2+y/3-z/4= |
|
| 33009 |
Kết Hợp |
19a+12b+15c+19a-18b-13c |
|
| 33010 |
Kết Hợp |
5z+3-3z |
|
| 33011 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+2x-2 |
|
| 33012 |
Kết Hợp |
5x+x-8x |
|
| 33013 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 16x- căn bậc hai của 49x+ căn bậc hai của 81x |
|
| 33014 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
x=1 , y=1 |
, |
| 33015 |
Kết Hợp |
7 căn bậc hai của 72x-6 căn bậc hai của 32x |
|
| 33016 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+9 |
|
| 33017 |
Kết Hợp |
căn bậc ba của -16z^4+9z căn bậc ba của 2z |
|
| 33018 |
Kết Hợp |
8x-5x+6x |
|
| 33019 |
Kết Hợp |
8 căn bậc hai của 3-x căn bậc hai của 3-2x căn bậc hai của 3 |
|
| 33020 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
44 |
|
| 33021 |
Kết Hợp |
(5x-4y)(10x-3y-7z) |
|
| 33022 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+y^2+2x-2y-14=0 |
|
| 33023 |
Kết Hợp |
-4x+(-6x) |
|
| 33024 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+y^2+4x-4y-1=0 |
|
| 33025 |
Kết Hợp |
4r+14-r-6 |
|
| 33026 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-6x+10 |
|
| 33027 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2-2x-6 |
|
| 33028 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (6,-5) với Đỉnh (0,175) |
(6,-5) , (0,175) |
, |
| 33029 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1000(2)^x |
|
| 33030 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1- logarit cơ số 5 của x |
|
| 33031 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (-1,0) với Đỉnh (0,1) |
(-1,0) , (0,1) |
|
| 33032 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+2x+5 |
|
| 33033 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (-5,0) với Đỉnh (-3,1) |
(-5,0) , (-3,1) |
|
| 33034 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (1,2) với Đỉnh (0,0) |
(0,0) , (1,2) |
|
| 33035 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3/10 |
|
| 33036 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (0,-20) với Đỉnh (-3,16) |
(-3,16) , (0,-20) |
, |
| 33037 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/5x+1 |
|
| 33038 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (2,-24) với Đỉnh (0,0) |
(0,0) , (2,-24) |
, |
| 33039 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/5x+3 |
|
| 33040 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x+6 |
|
| 33041 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 33042 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (1,20) với Đỉnh (0,16) |
(1,20) , (0,16) |
, |
| 33043 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/2x-4 |
|
| 33044 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7^x-1 |
|
| 33045 |
Vẽ Đồ Thị |
y-2=(x+3)^2 |
|
| 33046 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (-3,16) với Đỉnh (0,-20) |
(-3,16) , (0,-20) |
, |
| 33047 |
Vẽ Đồ Thị |
y>4x-1 |
|
| 33048 |
Giải x |
căn bậc ba của x+8=-4 |
|
| 33049 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (0,16) với Đỉnh (1,20) |
(1,20) , (0,16) |
, |
| 33050 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5-2x |
|
| 33051 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6x-1 |
|
| 33052 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+8 |
|
| 33053 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x+12 |
|
| 33054 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x(x-1)(x-2) |
|
| 33055 |
Tìm Phương Trình Biến Thiên |
y=3 , x=3 , z=7 |
, , |
| 33056 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7/x |
|
| 33057 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-9 |
|
| 33058 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-10 |
|
| 33059 |
Giải x |
2^(3x-21)+2=66 |
|
| 33060 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x^2+4x-3 |
|
| 33061 |
Giải x |
căn bậc hai của 12-4x=x |
|
| 33062 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-2)^2+y^2=4 |
|
| 33063 |
Giải y |
căn bậc hai của 4y+20- căn bậc hai của y-4=6 |
|
| 33064 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-4)^2+(y-2)^2=16 |
|
| 33065 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x+2 |
|
| 33066 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-4)^2+(y-2)^2=9 |
|
| 33067 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-5)^2+(y-15)^2=4 |
|
| 33068 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2 logarit cơ số 3 của x |
|
| 33069 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-5)^2+(y-3)^2=9 |
|
| 33070 |
Giải x |
9=x/5 |
|
| 33071 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-8)^2+(y-6)^2=1 |
|
| 33072 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(4,9) , (10,12) |
|
| 33073 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5x-6 |
|
| 33074 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2-6x-5 |
|
| 33075 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,1) , (4,7) |
|
| 33076 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (1,3) |
, |
| 33077 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 12 |
|
| 33078 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-16 |
|
| 33079 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,-8) , (6,-9) |
|
| 33080 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0.2,0.4) , (-0.5,-0.6) |
, |
| 33081 |
Rút gọn |
(4+7i)(3+4i) |
|
| 33082 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-1,0) , (-3,-4) |
|
| 33083 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = cube root of x-4 |
|
| 33084 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,-4) , (-8,1) |
|
| 33085 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(2/3)^x |
|
| 33086 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(3/4)^x |
|
| 33087 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,-6) , (8,10) |
|
| 33088 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x-1)^2+1 |
|
| 33089 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-4,2) , (4,2) |
|
| 33090 |
Vẽ Đồ Thị |
x-1 |
|
| 33091 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-8,-2) , (-2,2) |
|
| 33092 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/9x-2 |
|
| 33093 |
Vẽ Đồ Thị |
x-7=0 |
|
| 33094 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-8,-3) , (-2,3) |
|
| 33095 |
Vẽ Đồ Thị |
x-7y=0 |
|
| 33096 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-8,-3) , (-2,1) |
, |
| 33097 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 4/7 |
|
| 33098 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,3) , (-2,-7) |
|
| 33099 |
Vẽ Đồ Thị |
x=|y| |
|
| 33100 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,6) , (1,1) |
|