| 32601 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-2)=2(-2)-1 |
|
| 32602 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
102 |
|
| 32603 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
1155 |
|
| 32604 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
400 |
|
| 32605 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
375 |
|
| 32606 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
58 |
|
| 32607 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
666 |
|
| 32608 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=4(2)^3-(2)^2-5*2+7 |
|
| 32609 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
62 |
|
| 32610 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(7)=0.5(3)^7 |
|
| 32611 |
Rút gọn |
(ab)^-2 |
|
| 32612 |
Giải M |
M/(M-7)-8=7/(M-7) |
|
| 32613 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
50% |
|
| 32614 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
95% |
|
| 32615 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
12% |
|
| 32616 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
0.3% |
|
| 32617 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-3x^5 ; x=-2 |
; |
| 32618 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
16/3 |
|
| 32619 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
18/5 |
|
| 32620 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-1/3 |
|
| 32621 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=2(0)-1 |
|
| 32622 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/25 |
|
| 32623 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
10/3 |
|
| 32624 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/11 |
|
| 32625 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
25/2 |
|
| 32626 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/11 |
|
| 32627 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/25 |
|
| 32628 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/10 |
|
| 32629 |
Đơn Giản Phân Số |
2/8 |
|
| 32630 |
Đơn Giản Phân Số |
9/5 |
|
| 32631 |
Đơn Giản Phân Số |
8/9 |
|
| 32632 |
Đơn Giản Phân Số |
7/8 |
|
| 32633 |
Ước Tính |
20*6 |
|
| 32634 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-1)=(0.3)^-1 |
|
| 32635 |
Ước Tính |
20*10 |
|
| 32636 |
Ước Tính |
2 1/3 |
|
| 32637 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(3)=2(3)^3-(3)^2-4*3+9 |
|
| 32638 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(19) = square root of 19-3 |
|
| 32639 |
Ước Tính |
2*(-1/2) |
|
| 32640 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
r^2+20r |
|
| 32641 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
c^2-30c+ |
|
| 32642 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(5d-7d^2t)^2 |
|
| 32643 |
Ước Tính |
16-4 |
|
| 32644 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+bx+32 |
|
| 32645 |
Ước Tính |
17*4 |
|
| 32646 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-1/5x+ |
|
| 32647 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
z^2+22z |
|
| 32648 |
Ước Tính |
16! |
|
| 32649 |
Ước Tính |
4*4*4*4*4 |
|
| 32650 |
Ước Tính |
4-1/2 |
|
| 32651 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(7q^2w^2-4w^2)^2 |
|
| 32652 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(4xy-3z)^2 |
|
| 32653 |
Ước Tính |
-4-(-1) |
|
| 32654 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+cx+49 |
|
| 32655 |
Ước Tính |
-4-(-2) |
|
| 32656 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+3/4x+c |
|
| 32657 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-1/8x |
|
| 32658 |
Ước Tính |
36-9 |
|
| 32659 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
r^2-7r+49/4 |
|
| 32660 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2+22u+c |
|
| 32661 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 18-2 căn bậc hai của 2 |
|
| 32662 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-11x+y |
|
| 32663 |
Ước Tính |
(-2/5)^2 |
|
| 32664 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-60x |
|
| 32665 |
Ước Tính |
3.14*9^2 |
|
| 32666 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2-6y+c |
|
| 32667 |
Ước Tính |
3.14*7^2 |
|
| 32668 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2+bx+25 |
|
| 32669 |
Ước Tính |
-3(1)^2 |
|
| 32670 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-x^3+6x^2-9x-2 |
|
| 32671 |
Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(1,2) , (-1,-2) , (-1,2) , (1,-2) |
, , , |
| 32672 |
Ước Tính |
3 1/4 |
|
| 32673 |
Ước Tính |
3*5^2 |
|
| 32674 |
Ước Tính |
3*25 |
|
| 32675 |
Ước Tính |
96/6 |
|
| 32676 |
Ước Tính |
98/2 |
|
| 32677 |
Ước Tính |
e^1.4 |
|
| 32678 |
Ước Tính |
9^(1/3)*81^(1/3) |
|
| 32679 |
Ước Tính |
9/24 |
|
| 32680 |
Ước Tính |
81^2 |
|
| 32681 |
Ước Tính |
-8/5 |
|
| 32682 |
Ước Tính |
729^(5/6) |
|
| 32683 |
Ước Tính |
40/60 |
|
| 32684 |
Ước Tính |
5/4-3/4 |
|
| 32685 |
Ước Tính |
5/6-3/4 |
|
| 32686 |
Ước Tính |
512^(-1/3) |
|
| 32687 |
Ước Tính |
-6/-3 |
|
| 32688 |
Ước Tính |
6^1.4 |
|
| 32689 |
Ước Tính |
-12+8 |
|
| 32690 |
Ước Tính |
10*10*10 |
|
| 32691 |
Ước Tính |
1-1/6 |
|
| 32692 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 75 |
|
| 32693 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5/9- căn bậc hai của 5/36 |
|
| 32694 |
Ước Tính |
i^15 |
|
| 32695 |
Ước Tính |
i^55 |
|
| 32696 |
Ước Tính |
i^9 |
|
| 32697 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18- căn bậc hai của 8 |
|
| 32698 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 28* căn bậc hai của 63 |
|
| 32699 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(0)=|0+2| |
|
| 32700 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 75+ căn bậc hai của 48 |
|