Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
32401 Ước Tính logarit tự nhiên của căn bậc tám của e
32402 Ước Tính 3 logarit của 4
32403 Tìm Phương Sai 12 , 13 , 8 , 13 , 9 , 11 , 12 , 9 , 11 , , , , , , , ,
32404 Ước Tính logarit của 54
32405 Ước Tính logarit của (2^4)/5
32406 Ước Tính logarit của 1/3
32407 Ước Tính logarit của 1/5
32408 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (-3,-9)
32409 Ước Tính logarit của (10)^8
32410 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (-9,-6)
32411 Ước Tính ( logarit của 7)/( logarit của 3)
32412 Ước Tính logarit cơ số 2 của 4- logarit cơ số 2 của 16
32413 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (9,8)
32414 Ước Tính logarit cơ số 13 của 1
32415 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (-7,-9)
32416 Ước Tính logarit cơ số 19 của 1
32417 Ước Tính logarit cơ số 4 của 1/4096
32418 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (8,-9)
32419 Ước Tính logarit cơ số 5 của 35
32420 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (8,-8)
32421 Ước Tính logarit cơ số 5 của 80
32422 Ước Tính logarit cơ số 6 của 90
32423 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (-8,-5)
32424 Ước Tính logarit cơ số 6 của 50
32425 Ước Tính logarit cơ số 9 của 18
32426 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 3y^12-y^11+7+5y^3
32427 Ước Tính logarit cơ số 9 của 70
32428 Ước Tính logarit cơ số 7 của 17
32429 Ước Tính logarit cơ số căn bậc hai của 3 của 9
32430 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 2x^2-4x+x^6+8+3x^10
32431 Ước Tính logarit cơ số p của 1
32432 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m-n)^5
32433 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 5 của 125=y
32434 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+b)^15
32435 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 4^2=x
32436 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (h-k)^4
32437 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 625^(1/4)=5
32438 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (ax+by)^5
32439 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 6^-3=1/216
32440 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (c-d)^3
32441 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 8^(2/3)=4
32442 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+1)^12
32443 Ước Tính logarit của (6/11)^5
32444 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (y-1)^4
32445 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^7=y
32446 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+y)^0
32447 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^7=1097
32448 Quy đổi sang Dạng Lôgarit x^y=p
32449 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (8p+3q)^4
32450 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức ( căn bậc hai của c-1)^6
32451 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của x=5
32452 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức ((3x)/4+(4y)/3-6)^2
32453 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 100000y
32454 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức ( căn bậc hai của 2x+1/2y)^4
32455 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 1000y
32456 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x+8)^3
32457 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (2x)/5
32458 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2x-2y)^5
32459 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của e^6
32460 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4y-3x)^4
32461 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc bốn của e
32462 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5+z)^4
32463 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (2x)/(y^4)
32464 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5a+b)^5
32465 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-2)^8
32466 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-4)^4
32467 Ước Tính 4/5-1/4
32468 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x+7y)^11
32469 Ước Tính 33^2
32470 Ước Tính 3/4+1/6
32471 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x^2-4y^4)^4
32472 Ước Tính -3/4+1/2
32473 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3a-2b)^3
32474 Ước Tính 3/4-(1/6)÷(2/5)
32475 Ước Tính 256/2401
32476 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3n-2)^5
32477 Ước Tính 24/60
32478 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x+2y)^3
32479 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (5x+2)^4
32480 Ước Tính 25^(1/6)
32481 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(t)=2/3t+4
32482 Ước Tính 243^(-2/5)
32483 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=2x-(3+7x)/4
32484 Ước Tính 216^(-2/3)
32485 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=-1x+1
32486 Ước Tính 22/6
32487 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=-7x-4
32488 Ước Tính 21/100
32489 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc g(x)=-2/3x
32490 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc q(x)=5x-(3+2x)/6
32491 Ước Tính 20/30
32492 Tìm Số Dư (3x^4+2x^3-x^2+2x-14)/(x+2)
32493 Ước Tính 12^-3*12^10*12^0
32494 Tìm Số Dư (3x^4-x^2)/(x^3-x^2+1)
32495 Ước Tính 12/24
32496 Ước Tính -128/(2(-16))
32497 Tìm Số Dư (2x^2-33x+16)÷(x-16)
32498 Ước Tính 120/5
32499 Tìm Số Dư (x^2+2x-15)÷(x-3)
32500 Ước Tính 14/25
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.