| 32301 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=9x |
|
| 32302 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=8x+1 |
|
| 32303 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x-6 |
|
| 32304 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x) = cube root of x+6 |
|
| 32305 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=7x+1 |
|
| 32306 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x-4 |
|
| 32307 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-4x+2 |
|
| 32308 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of 8x-64-5 |
|
| 32309 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-x+5 |
|
| 32310 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|x|+4 |
|
| 32311 |
Phân Tích Nhân Tử |
-2k-k^3-3k^2 |
|
| 32312 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = cube root of x+6-4 |
|
| 32313 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 3-x |
|
| 32314 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=|x| |
|
| 32315 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=5-3^(-x) |
|
| 32316 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/2x+3 |
|
| 32317 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=(x-8)^2-1 |
|
| 32318 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/2x-4 |
|
| 32319 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/3x-2 |
|
| 32320 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(x+3)^2-4 |
|
| 32321 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x-8 |
|
| 32322 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/2 |
|
| 32323 |
Rút gọn |
(2-5i)(1-4i) |
|
| 32324 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-2x+6 |
|
| 32325 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of x-7 |
|
| 32326 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-14x^2+49x |
|
| 32327 |
Trừ |
1-3 |
|
| 32328 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2(3^x) |
|
| 32329 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/4*3^x-6 |
|
| 32330 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
12x^3-67x^2+36x-5=0 |
|
| 32331 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
f(x)=x^5+7x^4+2x^3+14x^2+x+7 |
|
| 32332 |
Giải y |
4/(y-1)+2/3=6/(y-1) |
|
| 32333 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
x^4-13x^3-x+15=0 |
|
| 32334 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=x |
|
| 32335 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=2(0.45)^x |
|
| 32336 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=3x-x^3 |
|
| 32337 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=2(0.65)^x |
|
| 32338 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-x^2-2x+8 |
|
| 32339 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2-x-6 |
|
| 32340 |
Tìm dy/dx |
y=( logarit tự nhiên của x)/(x^8) |
|
| 32341 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x/2-y/3=5/6 , x/5-y/4=71/10 |
, |
| 32342 |
Tìm dy/dx |
y=10x^9-4x |
|
| 32343 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
3x+y=-3 , y=x+5 |
, |
| 32344 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-y=16 , 3x+y=24 |
, |
| 32345 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+2x+1 |
|
| 32346 |
Tìm dy/dx |
y=1/(x^6) |
|
| 32347 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+6x-5 |
|
| 32348 |
Tìm dy/dx |
y=(3x^5-7x^2-4)/(x^2) |
|
| 32349 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^4-82x^2+81>=0 |
|
| 32350 |
Tìm Đỉnh |
x^2-4x-5 |
|
| 32351 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3x-1>=7+x |
|
| 32352 |
Giải x |
(3x)/6+1=7 |
|
| 32353 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
-5<=z<-2 |
|
| 32354 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 91 |
|
| 32355 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=(x+5)^2 |
|
| 32356 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
9-2x>=3 |
|
| 32357 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
10>=x>2 |
|
| 32358 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
11-6(1-x)<=6 |
|
| 32359 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x-3y=-3 , -x+3y=3 |
, |
| 32360 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|4x-9|>=4 |
|
| 32361 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^2*3 |
|
| 32362 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=5x+1 , 2y-6x=10 |
, |
| 32363 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-2)^2=9 |
|
| 32364 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-1)^2=1 |
|
| 32365 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-2)^2=4 |
|
| 32366 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-2x+4y-4=0 |
|
| 32367 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^(3y)+1 |
|
| 32368 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 4x+1- logarit của x |
|
| 32369 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit của 8+ logarit của 125 |
|
| 32370 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 3x^4 |
|
| 32371 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của căn bậc hai của 9x |
|
| 32372 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 27/y |
|
| 32373 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của 25/y |
|
| 32374 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 36x^2 |
|
| 32375 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 6 của 36x^3 |
|
| 32376 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (x^2y)/(z^7) |
|
| 32377 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của căn bậc hai của 2x |
|
| 32378 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của căn bậc hai của xy |
|
| 32379 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của căn bậc hai của 5x |
|
| 32380 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/6* logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y |
|
| 32381 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
arctan(- căn bậc hai của 3) |
|
| 32382 |
Tìm dx/dy |
y=10x^9-4x |
|
| 32383 |
Tìm dx/dy |
y=sin(x)cos(x) |
|
| 32384 |
Tìm dx/dy |
x=tan(y) |
|
| 32385 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
25x^4 |
|
| 32386 |
Tìm Góc Phần Tư |
(0,9) |
|
| 32387 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
27n^27 |
|
| 32388 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-1,-3) |
|
| 32389 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
x+2y+3z |
|
| 32390 |
Tìm Góc Phần Tư |
(-1,-2) |
|
| 32391 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
72x^2y*18xy |
|
| 32392 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
6x+6y+6z |
|
| 32393 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
(72x^14y^8z^14)÷27x^3y^12z^14 |
|
| 32394 |
Xác Định Các Nhân Tử Chung |
4x^(1/6)-6x^(1/6)+11x^(3/5)-5x^(3/5) |
|
| 32395 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=1 , y-x=1 |
, |
| 32396 |
Tìm Phương Sai |
9 , 10 , 10 , 8 , 7 , 11 , 12 , 9 |
, , , , , , , |
| 32397 |
Ước Tính |
logarit của 90 |
|
| 32398 |
Tìm Phương Sai |
6 , 7 , 10 , 11 , 11 , 13 , 16 , 18 , 25 |
, , , , , , , , |
| 32399 |
Ước Tính |
logarit của 7*343 |
|
| 32400 |
Tìm Phương Sai |
100 , 140 , 130 , 180 , 80 , 160 |
, , , , , |