| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 32101 | Quy đổi sang Phần Trăm | 21/70 | |
| 32102 | Phân Tích Nhân Tử | 4t^5-32t^2 | |
| 32103 | Quy đổi sang Phần Trăm | 2/23 | |
| 32104 | Phân Tích Nhân Tử | 4w^2-36w+81 | |
| 32105 | Quy đổi sang Phần Trăm | 11/1000 | |
| 32106 | Phân Tích Nhân Tử | 4a^2+21a+5 | |
| 32107 | Xác định nếu Hữu Tỷ | 8 1/3 | |
| 32108 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^2+7y-20 | |
| 32109 | Xác định nếu Hữu Tỷ | 9.78083151 | |
| 32110 | Phân Tích Nhân Tử | 3y^2+24y+45 | |
| 32111 | Xác định nếu Hữu Tỷ | (9- căn bậc hai của 2)(4+ căn bậc hai của 2) | |
| 32112 | Phân Tích Nhân Tử | 3z^2-2z-5 | |
| 32113 | Phân Tích Nhân Tử | 30xy-45y-12x+18 | |
| 32114 | Rút gọn | (x^2(x-1))/(x(x-1)) | |
| 32115 | Phân Tích Nhân Tử | 32a^2-50b^2 | |
| 32116 | Phân Tích Nhân Tử | -35x+42 | |
| 32117 | Rút gọn | (38x^2yz^2)/(-19xy^2z^3) | |
| 32118 | Phân Tích Nhân Tử | 2x-x^2 | |
| 32119 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-9x+14 | |
| 32120 | Phân Tích Nhân Tử | 2a(a-5)+4(a-5) | |
| 32121 | Rút gọn | (4a+96)/(a+15) | |
| 32122 | Phân Tích Nhân Tử | 28k^2+13k-6 | |
| 32123 | Phân Tích Nhân Tử | 27+8v^3 | |
| 32124 | Rút gọn | (12x^2)/(4x^2) | |
| 32125 | Phân Tích Nhân Tử | 27+8w^3 | |
| 32126 | Tìm Khoảng Cách | (12,67,-9) , (1/2,6,-4) | , |
| 32127 | Phân Tích Nhân Tử | 27-8w^3 | |
| 32128 | Xác định Loại của Số | 6pi | |
| 32129 | Phân Tích Nhân Tử | 27a^3-125b^3 | |
| 32130 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 4/100 | |
| 32131 | Phân Tích Nhân Tử | 27x^2+48x+21 | |
| 32132 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 1.6 | |
| 32133 | Phân Tích Nhân Tử | 27x^2-90x+27 | |
| 32134 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 1849 | |
| 32135 | Phân Tích Nhân Tử | 27y^2-52y+25 | |
| 32136 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 6561 | |
| 32137 | Phân Tích Nhân Tử | 25y^2+60y+36 | |
| 32138 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 299 | |
| 32139 | Phân Tích Nhân Tử | 3c^2-17c-6 | |
| 32140 | Tính Căn Bậc Hai | - căn bậc hai của 400/81 | |
| 32141 | Phân Tích Nhân Tử | 3c^2-8c+5 | |
| 32142 | Phân Tích Nhân Tử | 3n^2-24n+48 | |
| 32143 | Tính Căn Bậc Hai | - căn bậc hai của 84 | |
| 32144 | Phân Tích Nhân Tử | 3n^2-75 | |
| 32145 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 603 | |
| 32146 | Phân Tích Nhân Tử | 3s^2+10s+8 | |
| 32147 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 3400 | |
| 32148 | Phân Tích Nhân Tử | 3s^2+16s+5 | |
| 32149 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 408 | |
| 32150 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^3-192 | |
| 32151 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 284 | |
| 32152 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^3-30x^2+63x | |
| 32153 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 292 | |
| 32154 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^3-6x^2-24x | |
| 32155 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 0.89 | |
| 32156 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^3+x^2-27x-9 | |
| 32157 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 578 | |
| 32158 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-22x+35 | |
| 32159 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 1/324 | |
| 32160 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-16x+21 | |
| 32161 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-2x-15x+10 | |
| 32162 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 0.0169 | |
| 32163 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-11x-42 | |
| 32164 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-13x+10 | |
| 32165 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 1282 | |
| 32166 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2-12x-15 | |
| 32167 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 144/169 | |
| 32168 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+13x-30 | |
| 32169 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 20.5 | |
| 32170 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+5xy+2y^2 | |
| 32171 | Tính Căn Bậc Hai | - căn bậc hai của 144/289 | |
| 32172 | Phân Tích Nhân Tử | 3x^2+30x+72 | |
| 32173 | Phân Tích Nhân Tử | 15x^2-16x+4 | |
| 32174 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 0.50 | |
| 32175 | Phân Tích Nhân Tử | 144x^2-121y^2 | |
| 32176 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 0.6 | |
| 32177 | Phân Tích Nhân Tử | 144-x^2 | |
| 32178 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 3.2 | |
| 32179 | Phân Tích Nhân Tử | 14x^2-9x+1 | |
| 32180 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 650 | |
| 32181 | Phân Tích Nhân Tử | 14x^2y^2+5xy-24 | |
| 32182 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 257 | |
| 32183 | Phân Tích Nhân Tử | 13x+6+5x^2 | |
| 32184 | Tính Căn Bậc Hai | căn bậc hai của 925 | |
| 32185 | Phân Tích Nhân Tử | 16x^2-36y^2 | |
| 32186 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(2x^2)/(3x^2-16) | |
| 32187 | Phân Tích Nhân Tử | 15y^2+11y+2 | |
| 32188 | Phân Tích Nhân Tử | 16a^2-25 | |
| 32189 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | (x^2)/81-(y^2)/144=1 | |
| 32190 | Phân Tích Nhân Tử | 16a^4-81b^4 | |
| 32191 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=x/(x+7) | |
| 32192 | Phân Tích Nhân Tử | 2b^2-9b-5 | |
| 32193 | Phân Tích Nhân Tử | 16xy^2-25x | |
| 32194 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=1/(x+6) | |
| 32195 | Phân Tích Nhân Tử | 16x^3-12x^2+4x | |
| 32196 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=(x^2-1)/(x-1) | |
| 32197 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=5/(1+2x) | |
| 32198 | Rút gọn | 9x^2-16 | |
| 32199 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=1/2 logarit của -x+1 | |
| 32200 | Tìm Các Đường Tiệm Cận | y=1/(x-7)+5 |