| Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
|---|---|---|---|
| 32001 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+11xy-12y^2 | |
| 32002 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+10x-39 | |
| 32003 | Xác định nếu Đúng | 9=9 | |
| 32004 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+3x+8x+24 | |
| 32005 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-11x+24 | |
| 32006 | Xác định nếu Đúng | 9-3<3 | |
| 32007 | Phân Tích Nhân Tử | x^2+5x-3 | |
| 32008 | Xác định nếu Đúng | logarit tự nhiên của 1=e | |
| 32009 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-4x^2-5 | |
| 32010 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-64x^2 | |
| 32011 | Tìm Hệ Số Tương Quan Tuyến Tính | table[[x,y],[3,7],[5,12],[8,13]] | |
| 32012 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-26x^2+25 | |
| 32013 | Phân Tích Nhân Tử | x^6-x^2 | |
| 32014 | Sắp Xếp theo Thứ Tự | -17/10 , -2 , -(1.2)^2 | , , |
| 32015 | Phân Tích Nhân Tử | x^6-y^3 | |
| 32016 | Phân Tích Nhân Tử | x^7-16x^3 | |
| 32017 | Quy đổi sang Phần Trăm | 42/100 | |
| 32018 | Phân Tích Nhân Tử | x^6-64y^6 | |
| 32019 | Quy đổi sang Phần Trăm | 4/70 | |
| 32020 | Phân Tích Nhân Tử | x^6-7x^3-8 | |
| 32021 | Quy đổi sang Phần Trăm | 54/60 | |
| 32022 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-5x^2-6x | |
| 32023 | Quy đổi sang Phần Trăm | 53/100 | |
| 32024 | Phân Tích Nhân Tử | x^4-x^3+x-1 | |
| 32025 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.0125 | |
| 32026 | Phân Tích Nhân Tử | x^3y-xy^3 | |
| 32027 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.0035 | |
| 32028 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.031 | |
| 32029 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.33 | |
| 32030 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+2x^2+8x+16 | |
| 32031 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.26 | |
| 32032 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+2x^2-35x | |
| 32033 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.0009 | |
| 32034 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+9x^2+20x | |
| 32035 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.53 | |
| 32036 | Phân Tích Nhân Tử | x^3+8x^2+4x-48 | |
| 32037 | Quy đổi sang Phần Trăm | 89/39 | |
| 32038 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-13x+12 | |
| 32039 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-4x^2+9x-36 | |
| 32040 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.0089 | |
| 32041 | Phân Tích Nhân Tử | x^3-2x^2-36x+72 | |
| 32042 | Phân Tích Nhân Tử | x^3y^3+64 | |
| 32043 | Quy đổi sang Phần Trăm | 71/100 | |
| 32044 | Phân Tích Nhân Tử | x^2-8xy-9y^2 | |
| 32045 | Quy đổi sang Phần Trăm | 71/34 | |
| 32046 | Phân Tích Nhân Tử | 10x^2+37x+7 | |
| 32047 | Quy đổi sang Phần Trăm | 72/100 | |
| 32048 | Phân Tích Nhân Tử | 10x^2+52x+10 | |
| 32049 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/1000 | |
| 32050 | Phân Tích Nhân Tử | 1+x^3 | |
| 32051 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/200 | |
| 32052 | Vẽ Đồ Thị | y=3(1/3)^x | |
| 32053 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/60 | |
| 32054 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-7y+6 | |
| 32055 | Quy đổi sang Phần Trăm | 59/100 | |
| 32056 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-3y-54 | |
| 32057 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.059 | |
| 32058 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-4y+3 | |
| 32059 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.308 | |
| 32060 | Phân Tích Nhân Tử | y^3-12y^2+32y | |
| 32061 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1.09 | |
| 32062 | Phân Tích Nhân Tử | y^2-22y+121 | |
| 32063 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1.192 | |
| 32064 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1.36 | |
| 32065 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+4y | |
| 32066 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1÷30 | |
| 32067 | Phân Tích Nhân Tử | -y^2+17y-72 | |
| 32068 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1 4/5 | |
| 32069 | Phân Tích Nhân Tử | y^2+11y-12 | |
| 32070 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.433 | |
| 32071 | Phân Tích Nhân Tử | 121x^2-49 | |
| 32072 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.615 | |
| 32073 | Phân Tích Nhân Tử | 125x^2-80 | |
| 32074 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.564 | |
| 32075 | Phân Tích Nhân Tử | 12x+9x^2+4 | |
| 32076 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-22x-20 | |
| 32077 | Quy đổi sang Phần Trăm | 3 1/3 | |
| 32078 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^3-3x | |
| 32079 | Quy đổi sang Phần Trăm | 5.1 | |
| 32080 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2-17x-5 | |
| 32081 | Quy đổi sang Phần Trăm | 6 1/5 | |
| 32082 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+7x-12 | |
| 32083 | Quy đổi sang Phần Trăm | 2 3/10 | |
| 32084 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+13x-14 | |
| 32085 | Quy đổi sang Phần Trăm | 2 7/10 | |
| 32086 | Phân Tích Nhân Tử | 12x^2+10x-12 | |
| 32087 | Quy đổi sang Phần Trăm | 2.87 | |
| 32088 | Phân Tích Nhân Tử | 12m^2-5m-2 | |
| 32089 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7 1/5 | |
| 32090 | Quy đổi sang Phần Trăm | 3/22 | |
| 32091 | Phân Tích Nhân Tử | 10xy-4x-5y+2 | |
| 32092 | Phân Tích Nhân Tử | 4n^3+3n^2+4n+3 | |
| 32093 | Quy đổi sang Phần Trăm | 3/70 | |
| 32094 | Phân Tích Nhân Tử | 4r^2+9r+5 | |
| 32095 | Quy đổi sang Phần Trăm | 28/80 | |
| 32096 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+14x+12 | |
| 32097 | Quy đổi sang Phần Trăm | 23/20 | |
| 32098 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+2x+1 | |
| 32099 | Quy đổi sang Phần Trăm | 19/30 | |
| 32100 | Phân Tích Nhân Tử | 4x^2+4x-35 |