| 31801 |
Tìm hàm ngược |
[[1,-1,-1],[0,2,1],[8,7,0]] |
|
| 31802 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-3)(x+4)=30 |
|
| 31803 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-2)(x+9)=0 |
|
| 31804 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-6)(x+9)=0 |
|
| 31805 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(2x+2)(5x-5)=0 |
|
| 31806 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(m-1)(3m+7)=3(m+5)-12 |
|
| 31807 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(5n-1)(n+1)=0 |
|
| 31808 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
125 , 131 , 129 , 126 , 130 , 129 , 130 , 124 , 126 , 130 |
, , , , , , , , , |
| 31809 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10^2+24^2=c^2 |
|
| 31810 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
12 , 16 , 22 , 23 , 34 , 44 , 46 , 47 , 48 , 64 , 67 , 73 , 83 , 88 , 89 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 31811 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x^2)/14-x/7=1 |
|
| 31812 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
18 , 23 , 10 , 39 , 22 , 17 , 16 , 15 |
, , , , , , , |
| 31813 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
(x-4)^2+4(x-4)-12=0 |
|
| 31814 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
68 , 74 , 73 , 75 , 70 , 67 , 63 |
, , , , , , |
| 31815 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
a^2-16=0 |
|
| 31816 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
{3,-6,-15,-24} |
|
| 31817 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5/6k^2-k-12/5=0 |
|
| 31818 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
65 , 71 , 78 , 73 , 69 , 81 , 82 , 85 , 90 , 81 |
, , , , , , , , , |
| 31819 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
m^2-4m+3=0 |
|
| 31820 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
14 , 24 , 35 , 37 , 43 , 35 , 45 , 24 , 29 , 41 , 45 , 37 , 19 , 45 , 52 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 31821 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
m^2+2m-3=0 |
|
| 31822 |
Tìm Bậc |
(7pi)/4 |
|
| 31823 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
2 , 4 , 6 , 8 |
, , , |
| 31824 |
Tìm Bậc |
6x^8y^5 |
|
| 31825 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
15 , 20 , 30 , 40 , 45 |
, , , , |
| 31826 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=3x |
|
| 31827 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
3 , 4 , 5 , 7 , 10 , 12 , 15 |
, , , , , , |
| 31828 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-4)-2 |
|
| 31829 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
125 , 110 , 250 , 115 , 117 , 128 , 115 , 125 , 115 , 110 |
, , , , , , , , , |
| 31830 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-4)/(x^2+4) |
|
| 31831 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
40 , 41 , 44 , 46 , 43 , 44 , 42 , 44 |
, , , , , , , |
| 31832 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = log base 3 of x |
|
| 31833 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
4 , 6 , 7 , 8 , 5 , 6 |
, , , , , |
| 31834 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
77 , 71 , 82 , 79 , 76 , 78 , 85 , 83 |
, , , , , , , |
| 31835 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
(x^2+4)(y^2+9) |
|
| 31836 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
8x^3-27 |
|
| 31837 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
6st+9t-10s-15 |
|
| 31838 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
8y^3-6y^2-23y+6 |
|
| 31839 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3-3x^2+4x-12 |
|
| 31840 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^3-15x^2+79x-145 |
|
| 31841 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3-27 |
|
| 31842 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
11x1/7-30x1/7+21x3/4-9x3/4 |
|
| 31843 |
Phân Tích Nhân Tử |
6m^2+7m-3 |
|
| 31844 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
121x^2+25 |
|
| 31845 |
Phân Tích Nhân Tử |
6n^2-11n-10 |
|
| 31846 |
Phân Tích Nhân Tử |
6m^6n+7m^5n^2+2m^4n^3 |
|
| 31847 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-7xy-5y^2 |
|
| 31848 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^3y^3z+12x^2y^2z^3 |
|
| 31849 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^3-10x^2+45x-75 |
|
| 31850 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2-25x+25 |
|
| 31851 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+48x+96 |
|
| 31852 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+5x-25 |
|
| 31853 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
2/x-(4/y)÷(-5/y)+3/x |
|
| 31854 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+9x+27 |
|
| 31855 |
Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+7x-24 |
|
| 31856 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
2x^4-3x^3-24x^2+13x+12 |
|
| 31857 |
Phân Tích Nhân Tử |
6y^2-17y+12 |
|
| 31858 |
Phân Tích Nhân Tử |
63x^2+70x+7 |
|
| 31859 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
72^x=70 |
|
| 31860 |
Phân Tích Nhân Tử |
64x^2-225y^2 |
|
| 31861 |
Phân Tích Nhân Tử |
64xy^4-32xy^2z+4xz^2 |
|
| 31862 |
Phân Tích Nhân Tử |
54x^2+87x+28 |
|
| 31863 |
Phân Tích Nhân Tử |
512y^3-1 |
|
| 31864 |
Phân Tích Nhân Tử |
50x^2-18 |
|
| 31865 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^6-5x^4+x^3-x |
|
| 31866 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^4-405 |
|
| 31867 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
|4x-3|=8 |
|
| 31868 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^3-45x^2+70x |
|
| 31869 |
Xác định nếu Đúng |
1/(( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 6)^2)=(11-2 căn bậc hai của 30)/241 |
|
| 31870 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-4x-12 |
|
| 31871 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-21x+18 |
|
| 31872 |
Xác định nếu Đúng |
1/4>1/3 |
|
| 31873 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-20x-25 |
|
| 31874 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+22x-15 |
|
| 31875 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+24x+27 |
|
| 31876 |
Xác định nếu Đúng |
(4+6.1)+7=4+(6.1+7) |
|
| 31877 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+25x+20 |
|
| 31878 |
Xác định nếu Đúng |
6/8=9/12 |
|
| 31879 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+35x+30 |
|
| 31880 |
Xác định nếu Đúng |
(7^16)/(7^12)=(7^-18)/(7^-6) |
|
| 31881 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+30x+50 |
|
| 31882 |
Xác định nếu Đúng |
9/10=36/40 |
|
| 31883 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+17x+14 |
|
| 31884 |
Xác định nếu Đúng |
9/12=3/4 |
|
| 31885 |
Phân Tích Nhân Tử |
49-z^2 |
|
| 31886 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 1.8<1.8 |
|
| 31887 |
Phân Tích Nhân Tử |
-49x^2-49x-12 |
|
| 31888 |
Phân Tích Nhân Tử |
4ab+2a+6b+3 |
|
| 31889 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x+7 |
|
| 31890 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 4(2)+41=2+5 |
|
| 31891 |
Phân Tích Nhân Tử |
4y^2+26y+30 |
|
| 31892 |
Xác định nếu Đúng |
0<=4 |
|
| 31893 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-36x^2+56x |
|
| 31894 |
Xác định nếu Đúng |
0<=8 |
|
| 31895 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-32x^2+60x |
|
| 31896 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-24x^2+32x |
|
| 31897 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-2x+1 |
|
| 31898 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+x-5 |
|
| 31899 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4x^2-6x |
|
| 31900 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-4xy-3y^2 |
|