| 31701 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y=43 |
|
| 31702 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+8x+16=9 |
|
| 31703 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
5x+|y|=0 |
|
| 31704 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2=12x-36 |
|
| 31705 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x+12=0 |
|
| 31706 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y = square root of x+43 |
|
| 31707 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-10x-11=0 |
|
| 31708 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y^2=x^2+1 |
|
| 31709 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
p=2632/(1+0.083e^(0.0500t)) |
|
| 31710 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-96=0 |
|
| 31711 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+6x+9=20 |
|
| 31712 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
4*5^(-6t)=2000 |
|
| 31713 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+5x-104=0 |
|
| 31714 |
Viết ở dạng một Hàm Số của s |
p=(3(s+100))/4 |
|
| 31715 |
Viết ở dạng một Hàm Số của b |
((2xy)^4)/(4xy)=4x^ay^b |
|
| 31716 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+20x=0 |
|
| 31717 |
Viết ở dạng một Hàm Số của a |
2a+b=c-4d |
|
| 31718 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+11=0 |
|
| 31719 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p=-1/6x+100 |
|
| 31720 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+11x+9=0 |
|
| 31721 |
Viết ở dạng một Hàm Số của a |
((2xy)^4)/(4xy)=4x^ay^b |
|
| 31722 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+10=-7x |
|
| 31723 |
Viết ở dạng một Hàm Số của m |
P(m)=m/4+7 |
|
| 31724 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+14x+35=0 |
|
| 31725 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
36p^2+bp+1=0 |
|
| 31726 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2-4=0 |
|
| 31727 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p=2632/(1+0.083e^(0.0500t)) |
|
| 31728 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x+12=0 |
|
| 31729 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6=x |
|
| 31730 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-18x-6=0 |
|
| 31731 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-196=0 |
|
| 31732 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p=(3(s+100))/4 |
|
| 31733 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-19x+18=0 |
|
| 31734 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-28=-3x |
|
| 31735 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x=-10 |
|
| 31736 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-6x-15=0 |
|
| 31737 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c |
c=3x-4y |
|
| 31738 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.7x^2=1.4x+0.7 |
|
| 31739 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h=-16t^2+400 |
|
| 31740 |
Viết ở dạng một Hàm Số của f |
f^-1=(x-12)/3 |
|
| 31741 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3m^2+5m=6 |
|
| 31742 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3m^2+7m=7 |
|
| 31743 |
Viết ở dạng một Hàm Số của g |
g(x)=10-x^2 |
|
| 31744 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+10x=8 |
|
| 31745 |
Viết ở dạng một Hàm Số của n |
a_n=5n+5 |
|
| 31746 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25x^2+10x+1=0 |
|
| 31747 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
q=60-4p |
|
| 31748 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25x^2-40x+16=0 |
|
| 31749 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p=k/v |
|
| 31750 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
25x^2-49=0 |
|
| 31751 |
Viết ở dạng một Hàm Số của k |
p=k/v |
|
| 31752 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-7x=5 |
|
| 31753 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h(x)=1/(x^2-3) |
|
| 31754 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2=4x-9 |
|
| 31755 |
Viết ở dạng một Hàm Số của B |
B=8/5(j-5) |
|
| 31756 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-10x+8=0 |
|
| 31757 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+6x-2=0 |
|
| 31758 |
Viết ở dạng một Hàm Số của j |
B=8/5(j-5) |
|
| 31759 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+4x-5=0 |
|
| 31760 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+44x=-96 |
|
| 31761 |
Viết ở dạng một Hàm Số của q |
q=60-4p |
|
| 31762 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+6x-9=0 |
|
| 31763 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2+13x-10=0 |
|
| 31764 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2(6-x)=x(x+5) |
|
| 31765 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
14x^2-33x-5=0 |
|
| 31766 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+72=0 |
|
| 31767 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+8x+5=0 |
|
| 31768 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(csc(x)+cot(x))^2=1 |
|
| 31769 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+9x=-5 |
|
| 31770 |
Tìm hàm ngược |
[[4,-6],[8,12]] |
|
| 31771 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+x-21=0 |
|
| 31772 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2=13x+7 |
|
| 31773 |
Tìm hàm ngược |
[[5,3],[8,5]] |
|
| 31774 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-x=21 |
|
| 31775 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-4x+15=0 |
|
| 31776 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-4x-30=0 |
|
| 31777 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-3x+8=0 |
|
| 31778 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-26=0 |
|
| 31779 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+12x+10=0 |
|
| 31780 |
Tìm hàm ngược |
[[1,-7],[7,-50]] |
|
| 31781 |
Tìm hàm ngược |
[[2,4],[5,1]] |
|
| 31782 |
Tìm hàm ngược |
[[1,-1,1],[0,2,-1],[3,2,0]] |
|
| 31783 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2+31=9 |
|
| 31784 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
2n^2-3n-5=0 |
|
| 31785 |
Tìm hàm ngược |
[[1,-3],[-2,5]] |
|
| 31786 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-3x-3 |
|
| 31787 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=6-2x |
|
| 31788 |
Tìm hàm ngược |
A=[[27,-9],[-15,24]] |
|
| 31789 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5x-6 |
|
| 31790 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y-5x=0 |
|
| 31791 |
Tìm hàm ngược |
[[3,-2],[6,4]] |
|
| 31792 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-1/2x^2 |
|
| 31793 |
Tìm hàm ngược |
[[0,0],[2,1]] |
|
| 31794 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-81 |
|
| 31795 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-x-2 |
|
| 31796 |
Tìm hàm ngược |
A=[[0,1],[1,0]] |
|
| 31797 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^3-1 |
|
| 31798 |
Tìm hàm ngược |
[[3,2],[8,5]] |
|
| 31799 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2-6x+10 |
|
| 31800 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=x^2+4x-4 |
|