| 31501 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-64=0 |
|
| 31502 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
4200000 |
|
| 31503 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
4500000000 |
|
| 31504 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6+28x^3+27=0 |
|
| 31505 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
462000 |
|
| 31506 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
50.6 |
|
| 31507 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2/(5x)+1/4=39/(10x)-1/3 |
|
| 31508 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
510 |
|
| 31509 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
52 , 0 , 0 |
, , |
| 31510 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x-5)/x=(x-2)/3 |
|
| 31511 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
52000 |
|
| 31512 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
57000 |
|
| 31513 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(3x+9)-2/(x+3)=2 |
|
| 31514 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
60000000 |
|
| 31515 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
6000000000000 |
|
| 31516 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(x+9)+18/(x^2-81)=1 |
|
| 31517 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
610 |
|
| 31518 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(x-8)-1=7/(x-8) |
|
| 31519 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
63000 |
|
| 31520 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
676000 |
|
| 31521 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9^(x^2)*3^(7x)=81 |
|
| 31522 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
7175000000 |
|
| 31523 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 28-3x=x |
|
| 31524 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
7480000000 |
|
| 31525 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5/(2x)-8/9=1/18-1/(3x) |
|
| 31526 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
760 , 0 |
, |
| 31527 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2-3i)/(2+i) |
|
| 31528 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
78000 |
|
| 31529 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3+6i)/(6+i) |
|
| 31530 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
8500000000000 |
|
| 31531 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+10x+11=0 |
|
| 31532 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
890000 |
|
| 31533 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
p^2+16p-22=0 |
|
| 31534 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
9 , 460 , 0 , 0 , 0 |
, , , , |
| 31535 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
9 , 540 , 0 |
, , |
| 31536 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+18x+74=0 |
|
| 31537 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
9370000000 |
|
| 31538 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+14x-15=0 |
|
| 31539 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=6 |
|
| 31540 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x-14=0 |
|
| 31541 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+2x=2 |
|
| 31542 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+4x+8=0 |
|
| 31543 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+3x-8=0 |
|
| 31544 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
x^5+4x^3-17x+12 |
|
| 31545 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2+7x-2=0 |
|
| 31546 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-16x+51=0 |
|
| 31547 |
Tìm Tích Số |
f(x)=x^2-81 g(x)=(x-9)^-1(x+9) |
|
| 31548 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-3x-10=0 |
|
| 31549 |
Rút gọn Ma Trận |
[[a,a],[b,b]][[a,a],[-a,-a]] |
|
| 31550 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-12x+31=0 |
|
| 31551 |
Rút gọn Ma Trận |
[[-7,-4],[6,4]]+[[-5,-4],[-1,6]] |
|
| 31552 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2+x-2=0 |
|
| 31553 |
Rút gọn Ma Trận |
[[1,0,4],[-2,5,1]][[2,0],[2,5],[2,3]] |
|
| 31554 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
3x^2-6x-1=0 |
|
| 31555 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-6x=1 |
|
| 31556 |
Tìm Số Lượng Tối Đa của Nghiệm Thực |
f(x)=-8x-x^4 |
|
| 31557 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
x^2-8x+7=0 |
|
| 31558 |
Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương |
2x^2+3x-2=0 |
|
| 31559 |
Rút gọn |
(-18a^-2b^5)/(-12a^-4b^-6) |
|
| 31560 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-10x^2+25x |
|
| 31561 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+125 |
|
| 31562 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-18x-8=0 |
|
| 31563 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-8=0 |
|
| 31564 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(4.65*10^-4)/(3.1*10^2) |
|
| 31565 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-3)^(2/3)=4 |
|
| 31566 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(5*10^7)/(4*10^4) |
|
| 31567 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+2)^(2/3)=9 |
|
| 31568 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9.6*10^9)/(3.2*10^7) |
|
| 31569 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-45=0 |
|
| 31570 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(8.4*10^6)/(2.0*10^-2) |
|
| 31571 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-20x=0 |
|
| 31572 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9*10^8)/(5*10^5) |
|
| 31573 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
7-7x=(4x+9)(x-1) |
|
| 31574 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.3*10^-3)(7.4*10^6) |
|
| 31575 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3(2x-4)=6(x-2) |
|
| 31576 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
0.0095/0.019 |
|
| 31577 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+28x-32=0 |
|
| 31578 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(-6*10^-1)/(-3*10^-2) |
|
| 31579 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-27=0 |
|
| 31580 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.43*10^15)÷1.09*10^12 |
|
| 31581 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-12x^2=9x-27 |
|
| 31582 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6.5*10^15)/(1.3*10^8) |
|
| 31583 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
0.00048/0.0016 |
|
| 31584 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+4y=8 |
|
| 31585 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(31.02*10^26)/(2*10^5) |
|
| 31586 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+7y=1 |
|
| 31587 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(19400*1000)/97000 |
|
| 31588 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-y=6 |
|
| 31589 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9*10^7)/(4*10^4) |
|
| 31590 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x+3 |
|
| 31591 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(4^6)(4^-8) |
|
| 31592 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x-4 |
|
| 31593 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(5.2*10^15)(6.5*10^-8) |
|
| 31594 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2x+2 |
|
| 31595 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7*10^9)/(2*10^5) |
|
| 31596 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-10x |
|
| 31597 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x-y=3 |
|
| 31598 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.09*10^12)÷2.18*10^10 |
|
| 31599 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 2x+15 |
|
| 31600 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(8.19*10^11)÷5.96*10^5 |
|