| 31401 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^11 |
|
| 31402 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000000998 |
|
| 31403 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9x^13 |
|
| 31404 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000013 |
|
| 31405 |
Giải x |
2(4x-3)>=-3(3x)+5x |
|
| 31406 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000786 |
|
| 31407 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 98x^2 |
|
| 31408 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000013 |
|
| 31409 |
Rút gọn |
căn bậc hai của e |
|
| 31410 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000134 |
|
| 31411 |
Rút gọn |
11 căn của x^11 |
|
| 31412 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000015 |
|
| 31413 |
Tìm Tập Xác Định |
(22m+11)/33 |
|
| 31414 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000016 |
|
| 31415 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+7)/(x^2-49) |
|
| 31416 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000179 |
|
| 31417 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của x+2 |
|
| 31418 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000005 |
|
| 31419 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000057 |
|
| 31420 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000589 |
|
| 31421 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000628 |
|
| 31422 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+5x^3-6)/(x-1) |
|
| 31423 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000268 |
|
| 31424 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000031 |
|
| 31425 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00003165 |
|
| 31426 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x=x-6 |
|
| 31427 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000035 |
|
| 31428 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000045 |
|
| 31429 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x-5+ căn bậc hai của 2x+3+1=0 |
|
| 31430 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000051 |
|
| 31431 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x-2=x |
|
| 31432 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000058 |
|
| 31433 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00011 |
|
| 31434 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00027 |
|
| 31435 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 48-2x=x |
|
| 31436 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00044 |
|
| 31437 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 6x^2-x=2x |
|
| 31438 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000611 |
|
| 31439 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x=-5 |
|
| 31440 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000621 |
|
| 31441 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00063 |
|
| 31442 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x-9=6 |
|
| 31443 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000726 |
|
| 31444 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x-4-6=0 |
|
| 31445 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0007615 |
|
| 31446 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x-4=4 |
|
| 31447 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00093 |
|
| 31448 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(1/3)=5 |
|
| 31449 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0027 |
|
| 31450 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0036 |
|
| 31451 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc bốn của 4x+1-2=0 |
|
| 31452 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.007613 |
|
| 31453 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-10x=0 |
|
| 31454 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0092 |
|
| 31455 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.078 |
|
| 31456 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x+16=0 |
|
| 31457 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.1173 |
|
| 31458 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-2x-63=0 |
|
| 31459 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1 , 500 , 600 |
, , |
| 31460 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-36x-72=0 |
|
| 31461 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1.8*10^-2-3.9*10^-3 |
|
| 31462 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2=49x+98 |
|
| 31463 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
123 , 0 |
, |
| 31464 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3=-27 |
|
| 31465 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1400 |
|
| 31466 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-x-5=0 |
|
| 31467 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
180000000 |
|
| 31468 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-18x=0 |
|
| 31469 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
2300000000 |
|
| 31470 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-32x=0 |
|
| 31471 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
2400000 |
|
| 31472 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+x-15=0 |
|
| 31473 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
25.6 |
|
| 31474 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-9=0 |
|
| 31475 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
2500 |
|
| 31476 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4-8x^2=0 |
|
| 31477 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
26000000 |
|
| 31478 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4-x^2-1=0 |
|
| 31479 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
26000000000 |
|
| 31480 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^4-29z^2+100=0 |
|
| 31481 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
2700000000 |
|
| 31482 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^2+5z-14=0 |
|
| 31483 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
290 |
|
| 31484 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^4-5y^2+4=0 |
|
| 31485 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3000000000 |
|
| 31486 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
34 , 900 |
, |
| 31487 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1+1/x=20/(x^2) |
|
| 31488 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
340 |
|
| 31489 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10 = square root of m/10 |
|
| 31490 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
34000 |
|
| 31491 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x+1)/(x+8)=(x^2-66x)/(x^2+6x-16)-(x-8)/(x-2) |
|
| 31492 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
35000000 |
|
| 31493 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6-26x^3-27=0 |
|
| 31494 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3547000 |
|
| 31495 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-12x^2=64 |
|
| 31496 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
3600 |
|
| 31497 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-2x^2-3=0 |
|
| 31498 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
36000 |
|
| 31499 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-10x^2+25=0 |
|
| 31500 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
42000 |
|