| 31201 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 252 |
|
| 31202 |
Rút gọn |
(5x-4)^2 |
|
| 31203 |
Rút gọn |
(x^6)/(x^2) |
|
| 31204 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-3,0) , (0,2) |
|
| 31205 |
Rút gọn |
(8x^4y^2)/(3z^3)*(9xy^2z^6)/(4y^4) |
|
| 31206 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-9,-9) , (-6,0) |
|
| 31207 |
Rút gọn |
6/(5x^2y)+5/(10xy^2) |
|
| 31208 |
Rút gọn |
5/(2a^2b)+3/(6ab^2) |
|
| 31209 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-10x-3y=-18 -7x-8y=11 |
|
| 31210 |
Rút gọn |
5/(n+5)+(4n)/(2n+6) |
|
| 31211 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
10x-8y=-2 9x+8y=59 |
|
| 31212 |
Rút gọn |
(5y-20)/(3y+15)*(7y+35)/(10y+40) |
|
| 31213 |
Rút gọn |
(2x+5)/(x^2-3x-10)+(x+1)/(x+2) |
|
| 31214 |
Rút gọn |
2/3 |
|
| 31215 |
Rút gọn |
(20+40x)/(20x) |
|
| 31216 |
Rút gọn |
3/(4v^2+4v)-7/2 |
|
| 31217 |
Rút gọn |
(2y)/(xy^2)-(3x)/(x^2y^2) |
|
| 31218 |
Rút gọn |
3^-2 |
|
| 31219 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+5y=-13 3x-4y=-8 |
|
| 31220 |
Rút gọn |
32^(4/5) |
|
| 31221 |
Giải r |
i=prt |
|
| 31222 |
Giải v |
5/6v+7=-3 |
|
| 31223 |
Giải m |
(m-3)/2=5 |
|
| 31224 |
Giải k |
-6(1+7k)+7(1+6k)=-2 |
|
| 31225 |
Giải n |
-2(5+6n)<6(8-2n) |
|
| 31226 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-2x+y=6 x+3y=11 |
|
| 31227 |
Giải a |
8a-15>73 |
|
| 31228 |
Nhân |
căn bậc hai của 7* căn bậc hai của 7 |
|
| 31229 |
Rút gọn |
8x^3-1 |
|
| 31230 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 31231 |
Rút gọn |
(2x)^0 |
|
| 31232 |
Rút gọn |
-x*(-x) |
|
| 31233 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của -80 |
|
| 31234 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+5y=44 8x-7y=-25 |
|
| 31235 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 32x+4 căn bậc hai của 98x |
|
| 31236 |
Rút gọn |
3i(1-2i) |
|
| 31237 |
Rút gọn |
3i(4+2i) |
|
| 31238 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x-5y=17 9x-15y=-4 |
|
| 31239 |
Rút gọn |
3x*x^2 |
|
| 31240 |
Rút gọn |
3(x-1)^2 |
|
| 31241 |
Rút gọn |
3m^-8p^0 |
|
| 31242 |
Giải x |
x/5=-2 |
|
| 31243 |
Giải x |
x^2-11x+28>0 |
|
| 31244 |
Giải x |
-13=x-4 |
|
| 31245 |
Giải x |
|2x-1|=5 |
|
| 31246 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+2y=7 -2x+6y=9 |
|
| 31247 |
Giải x |
5x=45 |
|
| 31248 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x-3y=23 7x-4y=33 |
|
| 31249 |
Giải x |
-9x-3=51 |
|
| 31250 |
Giải x |
9+2x<7+2(x-3) |
|
| 31251 |
Giải x |
8=16^(7x+2) |
|
| 31252 |
Giải x |
x=-8 |
|
| 31253 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (9x)/2 |
|
| 31254 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (2x)/(5y) |
|
| 31255 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
7x-4y=33 6x-7y=14 |
|
| 31256 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/2 |
|
| 31257 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7/3 |
|
| 31258 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (7x^2)/(9y^2) |
|
| 31259 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100/81 |
|
| 31260 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x-5)^2 |
|
| 31261 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 121x^7 |
|
| 31262 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z^12 |
|
| 31263 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^2y^3 |
|
| 31264 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^4 |
|
| 31265 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^12 |
|
| 31266 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 27x^6 |
|
| 31267 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25y^8 |
|
| 31268 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-5x-6=18 |
|
| 31269 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 4a^2 |
|
| 31270 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=8 2x=y-5 |
|
| 31271 |
Rút gọn |
(2x-24)/8 |
|
| 31272 |
Rút gọn |
(2x-4)/(x^2-4) |
|
| 31273 |
Rút gọn |
3/( căn bậc hai của 28x) |
|
| 31274 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 31275 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 7) |
|
| 31276 |
Rút gọn |
8/(5+i) |
|
| 31277 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x-y=6 -3y=x+22 |
|
| 31278 |
Rút gọn |
7/( căn bậc hai của 5) |
|
| 31279 |
Rút gọn |
(6x-12)/10 |
|
| 31280 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(5x+3)^5 |
|
| 31281 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(5x-2y)^3 |
|
| 31282 |
Rút gọn |
6/(2- căn bậc hai của 7) |
|
| 31283 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2q-3)^4 |
|
| 31284 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 31285 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+2)^8 |
|
| 31286 |
Rút gọn |
4/( căn bậc ba của x) |
|
| 31287 |
Rút gọn |
(n^2+13n+40)/(8n) |
|
| 31288 |
Tìm Điểm Cuối của Hàm Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của w^21 |
|
| 31289 |
Rút gọn |
(r^2)/(2r^3) |
|
| 31290 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x-3)/(x^2-3x) |
|
| 31291 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 36x^4)/( căn bậc hai của 9x^6) |
|
| 31292 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-169)/(x-13) |
|
| 31293 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 7) |
|
| 31294 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-400)/(x-20) |
|
| 31295 |
Rút gọn |
(x^2-4)/(x^2-4x+4) |
|
| 31296 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-441)/(x-21) |
|
| 31297 |
Rút gọn |
(x^2-25)/(5+x) |
|
| 31298 |
Rút gọn |
( căn bậc chín của y^3)/( căn bậc ba của y^9) |
|
| 31299 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x^2-144)/(x-12) |
|
| 31300 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 96a^10b^3)/( căn bậc bốn của 3a^2b^3) |
|