| 31101 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 8+x |
|
| 31102 |
Rút gọn |
(x^2+xy+y^2)(x-y) |
|
| 31103 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 8x+9 |
|
| 31104 |
Rút gọn |
(10+15i)-(48-30i) |
|
| 31105 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 2x+4 |
|
| 31106 |
Rút gọn |
(1+i)(3-2i) |
|
| 31107 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 2x+5 |
|
| 31108 |
Rút gọn |
(2i)(-3i)(4i) |
|
| 31109 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 48/x |
|
| 31110 |
Rút gọn |
(-2i)(5i)(-i) |
|
| 31111 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x+2-7 |
|
| 31112 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x-1 |
|
| 31113 |
Rút gọn |
(2x+1)(3x-2) |
|
| 31114 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của x+5 |
|
| 31115 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 6x-7 |
|
| 31116 |
Rút gọn |
(2+3i)(8-5i) |
|
| 31117 |
Tìm hàm ngược |
6x^3+3 |
|
| 31118 |
Rút gọn |
(4x+7y)(4x-7y) |
|
| 31119 |
Rút gọn |
(4p-6)(4p+6) |
|
| 31120 |
Rút gọn |
(4+2i)(-3-5i) |
|
| 31121 |
Rút gọn |
(-5i)(-3i) |
|
| 31122 |
Tìm hàm ngược |
-5x-11 |
|
| 31123 |
Rút gọn |
3n^2+1+(8n^2-8) |
|
| 31124 |
Tìm hàm ngược |
5x-11 |
|
| 31125 |
Rút gọn |
(2x-1)(3x+4) |
|
| 31126 |
Tìm hàm ngược |
4x-13 |
|
| 31127 |
Rút gọn |
(3+6i)(3-6i) |
|
| 31128 |
Rút gọn |
(-3+2i)-(6+i) |
|
| 31129 |
Rút gọn |
(4m^2-5)(4m^2+5) |
|
| 31130 |
Tìm hàm ngược |
3x-14 |
|
| 31131 |
Tìm hàm ngược |
3x-1/4 |
|
| 31132 |
Rút gọn |
(3x+6)(3x-6) |
|
| 31133 |
Tìm hàm ngược |
10^(x-1) |
|
| 31134 |
Rút gọn |
x^8 |
|
| 31135 |
Tìm hàm ngược |
3(2/x)-10 |
|
| 31136 |
Rút gọn |
xy^(2/9) |
|
| 31137 |
Tìm hàm ngược |
2^(x-1)+1 |
|
| 31138 |
Rút gọn |
(x-5)/(10x-2)*(25x^2-1)/(x^2-10x+25) |
|
| 31139 |
Rút gọn |
x^2+6x+9 |
|
| 31140 |
Tìm hàm ngược |
20x |
|
| 31141 |
Rút gọn |
x^(5/6) |
|
| 31142 |
Tìm hàm ngược |
2-x^3 |
|
| 31143 |
Rút gọn |
x^(4/5) |
|
| 31144 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-13)^2 , x<=13 |
, |
| 31145 |
Rút gọn |
x^(-3/5) |
|
| 31146 |
Rút gọn |
x^(-1/5) |
|
| 31147 |
Tìm hàm ngược |
96000+80x |
|
| 31148 |
Tìm hàm ngược |
7x-1 |
|
| 31149 |
Rút gọn |
x^2-6x+9 |
|
| 31150 |
Rút gọn |
x^2-8x+16 |
|
| 31151 |
Rút gọn |
x/(x^2-16)-7/(x^2+5x+4) |
|
| 31152 |
Tìm MCNN |
x/(x^2-9)(3x)/(x^2-5x+6) |
|
| 31153 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x* căn bậc hai của x |
|
| 31154 |
Rút gọn |
16/(x^2-16)+2/(x+4) |
|
| 31155 |
Rút gọn |
1/(2x)+1/(2x) |
|
| 31156 |
Tìm MCNN |
(x^2-y^2)/(x^2-8x+15)(y^2)/(15(x^2-6x+9)) |
|
| 31157 |
Rút gọn |
(x^2+8x+12)/(x^2+3x-18) |
|
| 31158 |
Tìm MCNN |
(x^2)/(9-x^2)+(14+x)/(24x+8x^2) |
|
| 31159 |
Rút gọn |
(x^2-81)/(x^2-2x-63)*(x+7)/x |
|
| 31160 |
Tìm MCNN |
y/(20x^3) |
|
| 31161 |
Rút gọn |
(x^2-81)/(x^2-6x-27)*(x+3)/x |
|
| 31162 |
Tìm MCNN |
y/(y^2-16)(4y)/(y^2+5y+4) |
|
| 31163 |
Rút gọn |
((x^2-16)/(x^2+5x+6))/((x^2+5x+4)/(x^2-2x-8)) |
|
| 31164 |
Tìm MCNN |
-7/x3/(8x^2) |
|
| 31165 |
Rút gọn |
((3z^(1/4))^3)/(z^(1/12)) |
|
| 31166 |
Tìm MCNN |
(9x+45)/(x^2+9x+20) |
|
| 31167 |
Rút gọn |
(y-7)^2 |
|
| 31168 |
Rút gọn |
(xy)^2 |
|
| 31169 |
Tìm MCNN |
a/(a^2-16)(-5a)/(a^2-2a-8) |
|
| 31170 |
Rút gọn |
(xy)^0 |
|
| 31171 |
Rút gọn |
(xy)^3 |
|
| 31172 |
Tìm MCNN |
(n^4)/(n^2+2n+1)7/(n^2-8n-9) |
|
| 31173 |
Tìm MCNN |
(a^2)/(a^2+4a+4)-4/(a^2+8a+12) |
|
| 31174 |
Rút gọn |
((5x+2)(3x+2))/(4(2x-1)(3x+2))*(12x-6)/(5x+2) |
|
| 31175 |
Tìm MCNN |
4/(s^2)-7/(7s^2) |
|
| 31176 |
Tìm MCNN |
5/(6x^7y^4)5/(3x^6y^3) |
|
| 31177 |
Rút gọn |
(8x^3)^2 |
|
| 31178 |
Tìm MCNN |
(3m^2-2m-35)/(m^2-6m+9)+(m+4)/(m-7) |
|
| 31179 |
Rút gọn |
(27x^6y^-3)^(-2/3) |
|
| 31180 |
Rút gọn |
(2+i)^3 |
|
| 31181 |
Rút gọn |
(3x^3)^4 |
|
| 31182 |
Tìm Giao của Các Tập Hợp |
A=(0,1,2,3,4,5,6,7,8,9) , c=(0,4,5,6) |
, |
| 31183 |
Rút gọn |
(-3x^2)^3 |
|
| 31184 |
Rút gọn |
(-3x^2y^5)^2 |
|
| 31185 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(1,1) , (2,4) |
|
| 31186 |
Rút gọn |
(-3ab^4)^3 |
|
| 31187 |
Rút gọn |
(3a^2)^3 |
|
| 31188 |
Rút gọn |
(3-8i)^2 |
|
| 31189 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(0,3) , (2,0) |
|
| 31190 |
Rút gọn |
(u-v)/(8v)+(6u-3v)/(8v) |
|
| 31191 |
Rút gọn |
i^-19 |
|
| 31192 |
Rút gọn |
k^-4j^0 |
|
| 31193 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-1.5,-12.5) , (0,-8) |
|
| 31194 |
Rút gọn |
(k+3)/(4k-2)*(12k^2-3) |
|
| 31195 |
Rút gọn |
b^4*b^3 |
|
| 31196 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(1,45) , (3,95) |
|
| 31197 |
Rút gọn |
9 căn bậc hai của 245 |
|
| 31198 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(1,3) , (3,7) |
|
| 31199 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2x^2* căn bậc hai của 6x |
|
| 31200 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-8,8) , (1,-10) |
|