| 31301 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=((x+3)(x-2)(x+5))/((x-3)(x+2)(x-5)) |
|
| 31302 |
Nhân |
14*14 |
|
| 31303 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^10 |
|
| 31304 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x-10)^2 |
|
| 31305 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(2,-1) y=2x+2 |
|
| 31306 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
(5,-2) 5x+6y=7 |
|
| 31307 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
-x+5y=14 ; (-5,-2) |
; |
| 31308 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,1) , (6,5) |
, |
| 31309 |
Nhân |
(2x+1)(2x-1) |
|
| 31310 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,3) , (6,9) |
|
| 31311 |
Nhân |
(3x-5)(3x+5) |
|
| 31312 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-2,4) , (3,5) |
|
| 31313 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(2,5) , (4,8) |
|
| 31314 |
Nhân |
( căn bậc hai của x+3)( căn bậc hai của x-3) |
|
| 31315 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-2,-6) , (2,-3) |
|
| 31316 |
Nhân |
(7+ căn bậc hai của 3)(7- căn bậc hai của 3) |
|
| 31317 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-3,1) , (6,2) |
|
| 31318 |
Nhân |
(8- căn bậc hai của 2)(9+ căn bậc hai của 5) |
|
| 31319 |
Nhân |
(4x-5)(4x+5) |
|
| 31320 |
Nhân |
(5x-2)^2 |
|
| 31321 |
Nhân |
(5x-4)^2 |
|
| 31322 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(1,5) , (3,6) |
|
| 31323 |
Nhân |
(x-5)^3 |
|
| 31324 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(-5,0) , (0,1) |
|
| 31325 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
(5,1) , (-2,3) |
|
| 31326 |
Nhân |
(x-1)(x^2+x+1) |
|
| 31327 |
Nhân |
(x-3)(x+2) |
|
| 31328 |
Nhân |
(x-3i)(x+3i) |
|
| 31329 |
Nhân |
(x+11)(x-11) |
|
| 31330 |
Trừ các Ma Trận |
[[1,0,2],[0,1,3]]-[[2,3,5],[3,-1,4]] |
|
| 31331 |
Phân Tích Nhân Tử |
5c^2+30c+45 |
|
| 31332 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=|x-9| |
|
| 31333 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
f(x)=7x^2+5 |
|
| 31334 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
p(x)=10x^2 |
|
| 31335 |
Xác định nếu Đơn Ánh (Ánh Xạ Một - Một) |
p(x)=6x^2 |
|
| 31336 |
Vẽ Đồ Thị |
2<x<=3 |
|
| 31337 |
Giải x |
8(x+1)-3(x+4)=7(2-x) |
|
| 31338 |
Vẽ Đồ Thị |
|x|>3/2 |
|
| 31339 |
Chia |
3/(3/x) |
|
| 31340 |
Vẽ Đồ Thị |
|m|>=5 |
|
| 31341 |
Vẽ Đồ Thị |
|8x+4|<28 |
|
| 31342 |
Vẽ Đồ Thị |
11q+5<=49 |
|
| 31343 |
Vẽ Đồ Thị |
-3x-7<20 |
|
| 31344 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3/(x-4) |
|
| 31345 |
Vẽ Đồ Thị |
2y=3x+11 |
|
| 31346 |
Vẽ Đồ Thị |
4-2x=y |
|
| 31347 |
Vẽ Đồ Thị |
4|x|-1<-4 |
|
| 31348 |
Vẽ Đồ Thị |
-4y=x-18 |
|
| 31349 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x/(x-7) |
|
| 31350 |
Vẽ Đồ Thị |
6x-1<4/9(18x-3) |
|
| 31351 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x/(x^2-16) |
|
| 31352 |
Vẽ Đồ Thị |
f(-3) |
|
| 31353 |
Chia |
2/(3i) |
|
| 31354 |
Chia |
(x^2-1)/(x-1) |
|
| 31355 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x) = log base 1/3 of x |
|
| 31356 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+x>=6 |
|
| 31357 |
Chia |
(x^2-81)/(9-x) |
|
| 31358 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=36 |
|
| 31359 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2<=49 |
|
| 31360 |
Chia |
((x^2+9x+20)/(x^2-25))/((x+4)/(x-4)) |
|
| 31361 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (7a^3b^4)/(175ab) |
|
| 31362 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+4x-1>=0 |
|
| 31363 |
Rút gọn |
(x-7)/(x^2-49) |
|
| 31364 |
Vẽ Đồ Thị |
x+2>=6 |
|
| 31365 |
Vẽ Đồ Thị |
x-y<0 |
|
| 31366 |
Rút gọn |
(x+4)/(x^2-16) |
|
| 31367 |
Vẽ Đồ Thị |
y=f(x-3) |
|
| 31368 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 1024 |
|
| 31369 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 32x^10 |
|
| 31370 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
-5cos(2pix+5)-2 |
|
| 31371 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -32x^5y |
|
| 31372 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
x^4-7x^3+3x^2+63x-108 |
|
| 31373 |
Tìm Giới Hạn Trên và Dưới |
3x^4-5x^3-5x^2+5x+2 |
|
| 31374 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 10000 |
|
| 31375 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của a^16b^4 |
|
| 31376 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(1.20*10^6)/(6.0*10^5) |
|
| 31377 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(1.3*10^-2)*(5.0*10^-2) |
|
| 31378 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(1.5*10^0)*(2.0*10^-5) |
|
| 31379 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8a^8b^5 |
|
| 31380 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(1.50*10^5)/(5.0*10^1) |
|
| 31381 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 54x^6 |
|
| 31382 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 5/2 |
|
| 31383 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(3.1*10^4)/(4.68*10^7) |
|
| 31384 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3/5 |
|
| 31385 |
Rút gọn |
căn bậc ba của y^13 căn bậc ba của 16y^14 |
|
| 31386 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(5.1*10^-6*3*10^2)/0.025 |
|
| 31387 |
Rút gọn |
căn bậc ba của z^13 căn bậc chín của z^6 |
|
| 31388 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 256 |
|
| 31389 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(7.2*10^3)/(1.8*10^7) |
|
| 31390 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -125x^21 |
|
| 31391 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(9.16*10^-3)(5.5*10^16) |
|
| 31392 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^6y^14 |
|
| 31393 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(9.9*5*10^4)/(250*0.022) |
|
| 31394 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64x^8y^18 |
|
| 31395 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000000000000112 |
|
| 31396 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0000000001 |
|
| 31397 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 448x^6y^15 |
|
| 31398 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000014 |
|
| 31399 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.25 |
|
| 31400 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000000025 |
|