Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
31601 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x+2<3x-2
31602 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x+ căn bậc hai của x=56
31603 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (negative infinity,5.5)
31604 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x+ căn bậc hai của x=6
31605 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x+ căn bậc hai của 31-9x=5
31606 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x-5 = square root of x+7
31607 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 4x(x-8)<2(2x-1)(x-9)
31608 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x=2 căn bậc hai của 3x-9
31609 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x=8 căn bậc hai của x
31610 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp 3x+8>9
31611 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=3x^2-x-2
31612 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (1,5]
31613 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 6x+4y=3
31614 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 6x+3y=-18
31615 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (-7,4]
31616 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x-5y=6
31617 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x-4y=-4
31618 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x-2>6/x
31619 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x+7y=-14
31620 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp x-8/x<-2
31621 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x-y=5
31622 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (negative infinity,10) union (negative infinity,13)
31623 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -3x+5y=15
31624 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 3x+6y=-18
31625 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 9x^2+y^2=9
31626 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc x-y=7
31627 Tìm ƯCLN 3x^4y^2+12x^2y^3+6x^3y^4
31628 Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc y=2x-3
31629 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y^2=x+25
31630 Viết ở dạng một Hàm Số của x y+ căn bậc hai của x=5
31631 Viết ở dạng một Hàm Số của x 3y+ căn bậc ba của x=(x+5)^2
31632 Viết ở dạng một Hàm Số của x x=(5 cộng hoặc trừ 2 căn bậc hai của 7)/3
31633 Viết ở dạng một Hàm Số của x x+y=42
31634 Vẽ Đồ Thị y=2x+3
31635 Viết ở dạng một Hàm Số của x h(x)=1/(x^2-3)
31636 Vẽ Đồ Thị y=7x^2-3
31637 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-10x-3=0
31638 Viết ở dạng một Hàm Số của x -f(x)=3x^2+2x-4
31639 Tìm Biệt Thức x^2-22x+121=0
31640 Viết ở dạng một Hàm Số của x -2y+ căn bậc ba của x=-2x+x^2
31641 Tìm Biệt Thức x^2+2x+5=0
31642 Viết ở dạng một Hàm Số của x ((2xy)^4)/(4xy)=4x^ay^b
31643 Tìm Biệt Thức 3x^2+6x+3=0
31644 Tìm Biệt Thức 4x^2-7x+3=0
31645 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 111
31646 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 161
31647 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 1681
31648 Vẽ Đồ Thị y=-5(x+4)^2+3
31649 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 6400
31650 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 540
31651 Viết ở dạng một Hàm Số của x p=-1/6x+100
31652 Rút gọn (x^7)/(x^4)
31653 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(2x-5)=12
31654 Viết ở dạng một Hàm Số của x y^2+x=7
31655 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x-7)=0
31656 Viết ở dạng một Hàm Số của x y+x^2=3
31657 Tìm Biệt Thức 5x^2-6x+1=0
31658 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2=1-2x
31659 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2+3y=4
31660 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-12x=0
31661 Viết ở dạng một Hàm Số của x x+y=27
31662 Viết ở dạng một Hàm Số của x xy+3y=2x+1
31663 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-5x+1=0
31664 Viết ở dạng một Hàm Số của x 6x+|y|=0
31665 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-80=0
31666 Viết ở dạng một Hàm Số của x g(x)=12-x^2
31667 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+8x-1=0
31668 Viết ở dạng một Hàm Số của x c=3x-4y
31669 Viết ở dạng một Hàm Số của x 5^(2x-1)=5^(5x-14)
31670 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+36=0
31671 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2+(y-5)^2=30
31672 Viết ở dạng một Hàm Số của x g(x)=10-x^2
31673 Viết ở dạng một Hàm Số của x 5x+|y|=0
31674 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+4x+1=9
31675 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-2x-1=0
31676 Viết ở dạng một Hàm Số của x x+y=43
31677 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-13x=6
31678 Viết ở dạng một Hàm Số của y x+y=27
31679 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+7x=6
31680 Viết ở dạng một Hàm Số của y xy+3y=2x+1
31681 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+125=0
31682 Viết ở dạng một Hàm Số của y x+y=42
31683 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -8n(10n-1)=0
31684 Viết ở dạng một Hàm Số của y y+ căn bậc hai của x=5
31685 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2+6x-8=0
31686 Rút gọn (a^3b^3c)/(a^-3b^-3c^-1)
31687 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2+24x+16=0
31688 Viết ở dạng một Hàm Số của y y+ căn bậc hai của x=12
31689 Viết ở dạng một Hàm Số của y x^5+y^5=1
31690 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -9x^2-6x-1=0
31691 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-13x+6=0
31692 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-13x-5=0
31693 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-2x=0
31694 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-7=0
31695 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+13x=28
31696 Viết ở dạng một Hàm Số của y c=3x-4y
31697 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-3=0
31698 Viết ở dạng một Hàm Số của y 6x+|y|=0
31699 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 64x^2-9=0
31700 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7(x-4)^2-18=10
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.