| 33501 |
Rút gọn |
i^95 |
|
| 33502 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
11^(1/6) |
|
| 33503 |
Rút gọn |
i^-23 |
|
| 33504 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
11^(1/7) |
|
| 33505 |
Rút gọn |
i^121 |
|
| 33506 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
11^(2/3) |
|
| 33507 |
Rút gọn |
f^-1(3) |
|
| 33508 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
11x^(1/7)-30x^(1/7)+21x^(3/4)-9x^(3/4) |
|
| 33509 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
12^(7/2) |
|
| 33510 |
Rút gọn |
v((-4)^2) |
|
| 33511 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
121 1/2 |
|
| 33512 |
Rút gọn |
(5-4i)^2 |
|
| 33513 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
14^(3/8) |
|
| 33514 |
Rút gọn |
(3xy)^2 |
|
| 33515 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
15 1/3 |
|
| 33516 |
Rút gọn |
(4+i)^2 |
|
| 33517 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
16 1/2 |
|
| 33518 |
Rút gọn |
(4x^4y^-3)^-2 |
|
| 33519 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
197^(7/8) |
|
| 33520 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(4/5) |
|
| 33521 |
Rút gọn |
(2n)^4 |
|
| 33522 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2^(5/9) |
|
| 33523 |
Rút gọn |
(2i)^6 |
|
| 33524 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
2x^(3/4) |
|
| 33525 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
3^(5/8) |
|
| 33526 |
Rút gọn |
(2x+y)^2 |
|
| 33527 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
32 3/5 |
|
| 33528 |
Rút gọn |
(81m^6)^(1/2) |
|
| 33529 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
32^(1/2)x^(5/2)y^(3/2) |
|
| 33530 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
4x^(-1/2) |
|
| 33531 |
Rút gọn |
(8i)^2 |
|
| 33532 |
Rút gọn |
(8x)^0 |
|
| 33533 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5 1/2 |
|
| 33534 |
Rút gọn |
(7-5i)^2 |
|
| 33535 |
Rút gọn |
(7i)^2 |
|
| 33536 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5 3/2 |
|
| 33537 |
Rút gọn |
(9-3i)^2 |
|
| 33538 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5^(3/7) |
|
| 33539 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5^(7/2) |
|
| 33540 |
Rút gọn |
(-5i)^2 |
|
| 33541 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6^(7/8) |
|
| 33542 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
64 7/12 |
|
| 33543 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 140 |
|
| 33544 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
8^(7/4) |
|
| 33545 |
Rút gọn |
(6-9i)^2 |
|
| 33546 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
9x^(3/2) |
|
| 33547 |
Rút gọn |
(4i)^2 |
|
| 33548 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
a4/9 |
|
| 33549 |
Rút gọn |
(4b)^2 |
|
| 33550 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
ab^(2/5)c^(-2/5) |
|
| 33551 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(2/7) |
|
| 33552 |
Rút gọn |
(x^2-64)/(x^2-6x-16)*(x+2)/x |
|
| 33553 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(3/8) |
|
| 33554 |
Rút gọn |
(xy^9)/(3y^-2)*(-7y)/(21x^5) |
|
| 33555 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(5/8) |
|
| 33556 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
b^(6/5) |
|
| 33557 |
Rút gọn |
(x^2+13x+40)/(x^2-2x-35) |
|
| 33558 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
c7/4 |
|
| 33559 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
p^(7/3) |
|
| 33560 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x-2 |
|
| 33561 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 9b^3- căn bậc hai của 25b^3+ căn bậc hai của 49b^3 |
|
| 33562 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x3/7 |
|
| 33563 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x4/5 |
|
| 33564 |
Rút gọn |
x^(1/2)*x^(2/3) |
|
| 33565 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(-3/7) |
|
| 33566 |
Rút gọn |
x/9-(2x)/9 |
|
| 33567 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(4/5)y^(1/5) |
|
| 33568 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(4/9)y^(1/9) |
|
| 33569 |
Rút gọn |
x^(2-81) |
|
| 33570 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
x^(6/13) |
|
| 33571 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
y^(-12/11) |
|
| 33572 |
Rút gọn |
x^(3-8) |
|
| 33573 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
z2/3*z1/4 |
|
| 33574 |
Rút gọn |
x^(-4/5) |
|
| 33575 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
z^(7/8) |
|
| 33576 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
12 18 28 14 18 20 12 |
|
| 33577 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
20 , 16 , 18 , 9 , 20 , 16 , 14 |
, , , , , , |
| 33578 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
3 , 4 , 5 , 7 , 10 , 12 , 15 |
, , , , , , |
| 33579 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
23 , 19 , 22 , 30 , 28 |
, , , , |
| 33580 |
Rút gọn |
(x-4)/(x-2)*(x+2)/(x-4) |
|
| 33581 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
10 , 10 , 15 , 20 , 25 |
, , , , |
| 33582 |
Rút gọn |
y^(2/5)*y^(3/8) |
|
| 33583 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
10 , 11 , 12 , 10.5 , 11.25 , 12.25 , 10 |
, , , , , , |
| 33584 |
Rút gọn |
z^(-2/7)*z^(3/7) |
|
| 33585 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
52.1 , 45.5 , 51 , 48.8 , 43.6 |
, , , , |
| 33586 |
Rút gọn |
0*x |
|
| 33587 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
61 , 67 , 81 , 83 , 87 , 88 , 89 , 90 , 98 , 100 |
, , , , , , , , , |
| 33588 |
Rút gọn |
x^5y^-3 |
|
| 33589 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
46 , 53 , 38 , 67 , 46 , 57 , 61 , 42 , 63 , 55 , 46 |
, , , , , , , , , , |
| 33590 |
Rút gọn |
11x-(2x^2+8x) |
|
| 33591 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
88 , 79 , 86 , 93 , 76 , 80 , 82 , 72 , 95 , 79 |
, , , , , , , , , |
| 33592 |
Rút gọn |
2(x+4) |
|
| 33593 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=-4x-6 |
|
| 33594 |
Rút gọn |
2(2x+1) |
|
| 33595 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
y=2/5x+9 |
|
| 33596 |
Giải x |
-ax+2b>8 |
|
| 33597 |
Tìm Bất Kỳ Phương Trình nào mà song song với Đường Thẳng |
2x+4y=6 |
|
| 33598 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-7,4) |
|
| 33599 |
Giải x |
-3x=6 |
|
| 33600 |
Giải x |
-2x=6 |
|