| 33601 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((x-6)(x+3)(x+4))/((x+6)(x-3)(x-4)) |
|
| 33602 |
Giải x |
|2x-1|<5 |
|
| 33603 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(8x-16)/(x^2-13x+22) |
|
| 33604 |
Giải x |
|2x-1|<3 |
|
| 33605 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-3x-28)/(x^2-2x-35) |
|
| 33606 |
Giải x |
|2-3x|=11 |
|
| 33607 |
Giải x |
|5x-1|=5 |
|
| 33608 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(27z^3-64)/(3z-4) |
|
| 33609 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(2x^2+5x-3)/(x^2-4x)*(2x^3-8x^2)/(x^2+6x+9) |
|
| 33610 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(2a+4)/(a^2-a-6)+a |
|
| 33611 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(-3n^2+6n)/(3n) |
|
| 33612 |
Giải x |
-1/5x-4>-3 |
|
| 33613 |
Giải x |
1/4*|x-3|+2<1 |
|
| 33614 |
Giải x |
0>3x-3-6 |
|
| 33615 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3x-18)/(x^2-12x+36) |
|
| 33616 |
Giải x |
x^2-5x<0 |
|
| 33617 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+3)/(2x-8) |
|
| 33618 |
Giải x |
e^x>17 |
|
| 33619 |
Giải x |
căn bậc hai của 3x+6=3 |
|
| 33620 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của x-5 căn bậc hai của x |
|
| 33621 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-4)/(x-3) |
|
| 33622 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 2a-6 căn bậc hai của 2a |
|
| 33623 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-4x+4)/(5x-10) |
|
| 33624 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-11x+28)/(x^2-16)*(x^2+5x+4)/(x^2-6x-7) |
|
| 33625 |
Rút gọn |
3x^2(7x^2+2x-4) |
|
| 33626 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-2)/(8x-2) |
|
| 33627 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-4)/(x^2-5x+6) |
|
| 33628 |
Rút gọn |
2x(x) |
|
| 33629 |
Rút gọn |
2x(3x-4) |
|
| 33630 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(y^2+13y+40)/(y^3+2y^2-15y) |
|
| 33631 |
Rút gọn |
2m^(1/3) |
|
| 33632 |
Rút gọn |
5(x-3) |
|
| 33633 |
Rút gọn |
6y^-4 |
|
| 33634 |
Rút gọn |
-4i |
|
| 33635 |
Rút gọn |
5(3m-6) |
|
| 33636 |
Rút gọn |
4x^3*(2x^3) |
|
| 33637 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((z^2-36)/(20z^2-25z))÷((4z^2-4z-120)/(5z^3)) |
|
| 33638 |
Rút gọn |
4ab^0 |
|
| 33639 |
Rút gọn |
4 căn bậc hai của 216y^2+3 căn bậc hai của 54y^2 |
|
| 33640 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((z^2-81)/z)÷((z+9)/(z-9)) |
|
| 33641 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
10x+7y=49 , 10y-x=70 |
, |
| 33642 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
15x-3y=30 , 5x=y+10 |
, |
| 33643 |
Rút gọn |
(x^2-12x+36)/(4x-24) |
|
| 33644 |
Rút gọn |
d(d^-2)^-9 |
|
| 33645 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x+2y=4 , 5y-3x=6 |
, |
| 33646 |
Rút gọn |
9x^2-4 |
|
| 33647 |
Rút gọn |
6i |
|
| 33648 |
Rút gọn |
7x(6x) |
|
| 33649 |
Rút gọn |
8m^(1/3) |
|
| 33650 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x+y=4 , 5y=10x+4 |
, |
| 33651 |
Rút gọn |
-8(1-5x) |
|
| 33652 |
Giải n |
n-6=-14 |
|
| 33653 |
Giải k |
-7k<63 |
|
| 33654 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-2x+y=7 , 3y=6x+4 |
, |
| 33655 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 108)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 33656 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-4y=-8 , y=-3x+2 |
, |
| 33657 |
Rút gọn |
(3y^-4)(2y^-4) |
|
| 33658 |
Giải y |
y>-5 |
|
| 33659 |
Giải y |
y>-6 |
|
| 33660 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 1/2 |
|
| 33661 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của 9x^3 |
|
| 33662 |
Nhân |
(x-1)(x+2) |
|
| 33663 |
Nhân |
(x+6)(x-4) |
|
| 33664 |
Nhân |
(4x+3)^2 |
|
| 33665 |
Nhân |
(1- căn bậc hai của 5)(1+ căn bậc hai của 5) |
|
| 33666 |
Nhân |
(1- căn bậc hai của 7)(1+ căn bậc hai của 7) |
|
| 33667 |
Nhân |
(2x-3)(2x+3) |
|
| 33668 |
Nhân |
( căn bậc hai của 2+4)( căn bậc hai của 2-4) |
|
| 33669 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 33670 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 33671 |
Rút gọn |
( căn bậc sáu của x)^3 |
|
| 33672 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 33673 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-1 |
|
| 33674 |
Rút gọn |
(x^2-x^3)/(2x^2-5x+3) |
|
| 33675 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=6 x-y=4 |
|
| 33676 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 56x^5y^6)/( căn bậc hai của 2y^4) |
|
| 33677 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=7 , x-y=5 |
, |
| 33678 |
Rút gọn |
(v^2-7v-30)/(v^2-5v-24) |
|
| 33679 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x=2 y=5 |
|
| 33680 |
Rút gọn |
5/( căn bậc ba của 9x^2) |
|
| 33681 |
Rút gọn |
7/( căn bậc hai của 6) |
|
| 33682 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24x^2 |
|
| 33683 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20a^5 |
|
| 33684 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x+2 y=-2x-3 |
|
| 33685 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20n^2 |
|
| 33686 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^11 |
|
| 33687 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 135 |
|
| 33688 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 0.09 |
|
| 33689 |
Rút gọn |
căn bậc hai của y^2*0 |
|
| 33690 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x-8)^2 |
|
| 33691 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x+3 y=-1/3x-1 |
|
| 33692 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10/3 |
|
| 33693 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/6 |
|
| 33694 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49/4 |
|
| 33695 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8/3 |
|
| 33696 |
Rút gọn |
căn bậc hai của b^2-4ac |
|
| 33697 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^4y^6 |
|
| 33698 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^6y^15 |
|
| 33699 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=2x+1 y=-x-2 |
|
| 33700 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^2y^2 |
|