| 33701 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+11x^3-12)/(x-1) |
|
| 33702 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-1)/(x-1) |
|
| 33703 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-2x+4 y=x-5 |
|
| 33704 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-2x-3 y=x+6 |
|
| 33705 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+3)/(x^2-4) |
|
| 33706 |
Rút gọn |
16 căn của x^34 |
|
| 33707 |
Rút gọn |
16 căn của x^4 |
|
| 33708 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-2x-4 y=x+2 |
|
| 33709 |
Rút gọn |
16 căn của x*x^3*x^4 |
|
| 33710 |
Rút gọn |
10 căn của x^2 |
|
| 33711 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81y^6 |
|
| 33712 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8x^2y |
|
| 33713 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8t^2 |
|
| 33714 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 46 |
|
| 33715 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50t^2 |
|
| 33716 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6( căn bậc hai của 6+x căn bậc hai của 30) |
|
| 33717 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 54x |
|
| 33718 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 53 |
|
| 33719 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 50x^10 |
|
| 33720 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 125x^4y^5 |
|
| 33721 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-f(x) |
|
| 33722 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 16x^3 |
|
| 33723 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x y=x^2-2x-4 |
|
| 33724 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-x^2+1 y=x^2 |
|
| 33725 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^13 |
|
| 33726 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 1/(7x) |
|
| 33727 |
Rút gọn |
căn bậc ba của x^10 căn bậc chín của x^6 |
|
| 33728 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 7 |
|
| 33729 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x^2+5x-2 , y=x+1 |
, |
| 33730 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 27/(x^8) |
|
| 33731 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -243x^5y |
|
| 33732 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 6561 |
|
| 33733 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 3x^7y^9z^3 |
|
| 33734 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 81a^32b^20 |
|
| 33735 |
Rút gọn |
(x-5)/(5-x) |
|
| 33736 |
Rút gọn |
(x-4)/(x^2-16) |
|
| 33737 |
Rút gọn |
(x+6)/(x^2-36) |
|
| 33738 |
Rút gọn |
(x+7)/(x^2-49) |
|
| 33739 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 150b^8 |
|
| 33740 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của 12 |
|
| 33741 |
Chia |
1/(p^-3) |
|
| 33742 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x-1 y=-2x+5 |
|
| 33743 |
Chia |
1/(2(1/(2x))) |
|
| 33744 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-x-10 y=x^2-2x-3 |
|
| 33745 |
Chia |
(x^3)/(x^7) |
|
| 33746 |
Chia |
(x^14)/(x^7) |
|
| 33747 |
Chia |
(x^2+7x+10)/(x+5) |
|
| 33748 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+3)(x-2)^5 |
|
| 33749 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x+4 |
|
| 33750 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+3)(x-2)^7 |
|
| 33751 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+3)(x-1)^3 |
|
| 33752 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 14- căn bậc hai của 15)/( căn bậc hai của 14+ căn bậc hai của 15) |
|
| 33753 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+1)(x-3)(x-4) |
|
| 33754 |
Tìm Bậc |
f(x)=2x^3-x^2+5x-3 |
|
| 33755 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x-6)^2(x+2)^2 |
|
| 33756 |
Tìm Bậc |
f(x)=(x+4)^2(x-1)^5(x-2) |
|
| 33757 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 6+5)/( căn bậc hai của 6+2) |
|
| 33758 |
Tìm Số Hạng 7th |
1 , 4 , 16 , 64 , 256 |
, , , , |
| 33759 |
Tìm Số Hạng 7th |
3 , 9 , 27 , 81 , 243 |
, , , , |
| 33760 |
Tìm Số Hạng 6th |
4 , -24 , 144 , -864 |
, , , |
| 33761 |
Tìm Số Hạng 6th |
3 , 9 , 27 , 81 , 243 |
, , , , |
| 33762 |
Chia |
45/(10a-10) |
|
| 33763 |
Tìm Số Hạng 6th |
2 , -14 , 98 , -686 |
, , , |
| 33764 |
Chia |
5/(6i) |
|
| 33765 |
Tìm Số Hạng 6th |
1 , 4 , 16 , 64 , 256 |
, , , , |
| 33766 |
Tìm Số Hạng 9th |
4 , 12 , 36 , 108 , 324 , 972 , 2916 |
, , , , , , |
| 33767 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=x+64 |
|
| 33768 |
Tìm Số Hạng 8th |
4 , 12 , 36 , 108 , 324 , 972 , 2916 |
, , , , , , |
| 33769 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2)/16+(y^2)/9=1 |
|
| 33770 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x-2y=3 |
|
| 33771 |
Tìm Số Hạng 4th |
2 , -10 , 50 |
, , |
| 33772 |
Tìm Số Hạng 4th |
189 , 63 , 21 |
, , |
| 33773 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+2y=2 |
|
| 33774 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9x^2+4y=36 |
|
| 33775 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x-3)^2-1 |
|
| 33776 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+8x+15 |
|
| 33777 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-4x-12 |
|
| 33778 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x=4y |
|
| 33779 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^8y^6z |
|
| 33780 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^8y^7z |
|
| 33781 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-4y=-8 |
|
| 33782 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^5y^2z |
|
| 33783 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-6y=18 |
|
| 33784 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^5y^8z |
|
| 33785 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y=0 |
|
| 33786 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-y=7 |
|
| 33787 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-y=9 |
|
| 33788 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x^2y^3z |
|
| 33789 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-2y=4 |
|
| 33790 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-6y=36 |
|
| 33791 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-y=5 |
|
| 33792 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2+y^2=4 |
|
| 33793 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7x^3+2x^2-9x+1 |
|
| 33794 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x+2y=-12 |
|
| 33795 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-8x+15 |
|
| 33796 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
5t^2-5.5-3.5t+1.5t^2+4t |
|
| 33797 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-3 căn bậc hai của 2x=8 |
|
| 33798 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 11x-28 |
|
| 33799 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x- căn bậc hai của 4-3x=0 |
|
| 33800 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
9x^7y^-3z |
|