| 20501 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -324 |
|
| 20502 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 352 |
|
| 20503 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 362 |
|
| 20504 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (54x^2y^4)/(2x^5y) |
|
| 20505 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=( căn bậc hai của x)/(8x^2+7x-1) |
|
| 20506 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 429 |
|
| 20507 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 625-49 |
|
| 20508 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5760 |
|
| 20509 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 576-49 |
|
| 20510 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -5 căn bậc hai của -25 |
|
| 20511 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 819.2 |
|
| 20512 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 628 |
|
| 20513 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 27/64 |
|
| 20514 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 216^2 |
|
| 20515 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 45^2 |
|
| 20516 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 12 căn bậc ba của 4 |
|
| 20517 |
Cộng |
pi/3+2pi |
|
| 20518 |
Chia |
(2pi)/3 |
|
| 20519 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9*10^4 |
|
| 20520 |
Ước Tính |
1 căn của 5 |
|
| 20521 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 77 |
|
| 20522 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2tan(1/2x) |
|
| 20523 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 1/2 |
|
| 20524 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 0 |
|
| 20525 |
Ước Tính |
căn bậc sáu của 121 |
|
| 20526 |
Ước Tính |
căn bậc năm của -1/3125 |
|
| 20527 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 716 căn của 7 |
|
| 20528 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 196 |
|
| 20529 |
Ước Tính |
căn bậc tám của 13^2 |
|
| 20530 |
Ước Tính |
căn bậc bảy của -1/128 |
|
| 20531 |
Ước Tính |
2(4/7)(( căn bậc hai của 33)/7) |
|
| 20532 |
Vẽ Đồ Thị |
logarit cơ số 1/3 của x |
|
| 20533 |
Ước Tính |
3 căn bậc hai của 21 |
|
| 20534 |
Ước Tính |
3|4- căn bậc hai của 5| |
|
| 20535 |
Ước Tính |
(3/2)/( căn bậc hai của 4-2.25) |
|
| 20536 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 33-5)/4)^2 |
|
| 20537 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 15-10)/17 |
|
| 20538 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 216)^3 |
|
| 20539 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -75)^2 |
|
| 20540 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 3* căn bậc hai của 10)^4 |
|
| 20541 |
Ước Tính |
15/17*( căn bậc hai của 119)/12 |
|
| 20542 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -100* căn bậc hai của -81 |
|
| 20543 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 21)/5 |
|
| 20544 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 10)/4 |
|
| 20545 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 5)/3)/(2/3) |
|
| 20546 |
Ước Tính |
(-( căn bậc hai của 65)/9)/(-4/9) |
|
| 20547 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 7)/4)/(3/4) |
|
| 20548 |
Ước Tính |
((2 căn bậc hai của 30)/11)/(-1/11) |
|
| 20549 |
Ước Tính |
v(-9)^2 |
|
| 20550 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-2,1) , (2,1) , (-6,3) , (6,3) |
, , , |
| 20551 |
Xác định nếu Mối Liên Hệ là một Hàm Số |
(-2,4) , (2,4) |
, |
| 20552 |
Tìm hàm ngược |
(2,8) , (3,7) , (9,8) |
, , |
| 20553 |
Tìm hàm ngược |
(0,3) , (-1,1) , (-1.75,0) |
, , |
| 20554 |
Tìm hàm ngược |
(-5,2) , (0,-3) , (4,6) |
, , |
| 20555 |
Tìm hàm ngược |
{(-5,-4),(-7,-1),(0,-5),(-9,-2),(-6,-3)} |
|
| 20556 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,4) , (1,0) , (7,0) |
, , |
| 20557 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(0,1) , (-3,-2) , (3,0) , (9,9) |
, , , |
| 20558 |
Tìm hàm ngược |
(-3,-3) , (0,0) , (3,3) |
, , |
| 20559 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(1,1) , (5,1) , (5,7) |
, , |
| 20560 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f=(1,2) , (5,3) , (3,8) |
, , |
| 20561 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
2(cos(270)+isin(270)) |
|
| 20562 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
25(cos(53.1)+isin(53.1)) |
|
| 20563 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
6*cos((7pi)/3)+isin((7pi)/3) |
|
| 20564 |
Rút gọn |
(2,4)*(-1,5) |
|
| 20565 |
Rút gọn |
(-6,4)*(-3,6) |
|
| 20566 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 18/(13/(5/13)) |
|
| 20567 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 27/16 |
|
| 20568 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2^2+(-5/2)^2 |
|
| 20569 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -12^2-5^2 |
|
| 20570 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 1/4 căn bậc hai của -64 |
|
| 20571 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-9/41)/2 |
|
| 20572 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-1/2)/2 |
|
| 20573 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 5^2-12^2 |
|
| 20574 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 408/5 |
|
| 20575 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 25/169 |
|
| 20576 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (5+ căn bậc hai của 21)/10 |
|
| 20577 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 70^2-15^2 |
|
| 20578 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 63/64 |
|
| 20579 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9^2-12^2 |
|
| 20580 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-3)^2+(2-(-4))^2 |
|
| 20581 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (0.987)^2+(-0.431)^2 |
|
| 20582 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (18/25)/2 |
|
| 20583 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 0.08^12 |
|
| 20584 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-(-4/5))/2 |
|
| 20585 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-( căn bậc hai của 39)/8)/2 |
|
| 20586 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (1-2/( căn bậc hai của 13))/2 |
|
| 20587 |
Ước Tính |
v((6)^2+(5)^2) |
|
| 20588 |
Ước Tính |
(4 căn bậc hai của 17)/( căn bậc hai của 17) |
|
| 20589 |
Ước Tính |
(35+ căn bậc hai của 1353)/32 |
|
| 20590 |
Ước Tính |
(2 căn bậc bốn của 16)/( căn bậc bốn của 256) |
|
| 20591 |
Ước Tính |
2.58/( căn bậc hai của (2(0.84))/9.8) |
|
| 20592 |
Ước Tính |
(2- căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 20593 |
Ước Tính |
(-4- căn bậc hai của -75)/40 |
|
| 20594 |
Ước Tính |
(5- căn bậc hai của 13)/8 |
|
| 20595 |
Ước Tính |
(6- căn bậc hai của -36)/(6+ căn bậc hai của 36) |
|
| 20596 |
Ước Tính |
(8- căn bậc hai của -64)/(8+ căn bậc hai của -64) |
|
| 20597 |
Ước Tính |
(2(4/( căn bậc hai của 65)))/(1-(4/( căn bậc hai của 65))^2) |
|
| 20598 |
Ước Tính |
(16+ căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 20599 |
Ước Tính |
1/2*(-7+ căn bậc hai của 413) |
|
| 20600 |
Ước Tính |
|2- căn bậc hai của 5| |
|