| 20301 |
Ước Tính |
56-19 |
|
| 20302 |
Ước Tính |
5000(2^1.5) |
|
| 20303 |
Ước Tính |
6*10^-4+8*10^-5 |
|
| 20304 |
Ước Tính |
6.2 |
|
| 20305 |
Ước Tính |
6.52*0.740 |
|
| 20306 |
Ước Tính |
50*(-1/2) |
|
| 20307 |
Ước Tính |
59-360 |
|
| 20308 |
Ước Tính |
57*pi/180 |
|
| 20309 |
Ước Tính |
5((14-6)/2) |
|
| 20310 |
Ước Tính |
40*pi/180 |
|
| 20311 |
Ước Tính |
400+0.02(5000) |
|
| 20312 |
Ước Tính |
4000(1+0.05/12)^(12(3)) |
|
| 20313 |
Ước Tính |
4000e^(0.05*1) |
|
| 20314 |
Ước Tính |
400e^(-0.032*20) |
|
| 20315 |
Ước Tính |
4000(1+3.75/4)^(4(5)) |
|
| 20316 |
Ước Tính |
420-9*3-0.6(3)^2 |
|
| 20317 |
Ước Tính |
5*-27 |
|
| 20318 |
Ước Tính |
5(5)^(-1/2) |
|
| 20319 |
Ước Tính |
-5-2/1 |
|
| 20320 |
Ước Tính |
5.1*10^-6 |
|
| 20321 |
Ước Tính |
5+9/4 |
|
| 20322 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 14- căn bậc hai của 56 |
|
| 20323 |
Ước Tính |
50*((2(50)-49)/2) |
|
| 20324 |
Ước Tính |
50*pi/180 |
|
| 20325 |
Ước Tính |
500e^(0.06(10)) |
|
| 20326 |
Ước Tính |
5 căn bậc hai của 6-3 căn bậc hai của 24+ căn bậc hai của 150 |
|
| 20327 |
Ước Tính |
5e^-4 |
|
| 20328 |
Ước Tính |
5e^2 |
|
| 20329 |
Ước Tính |
5(2.9)^2-3*2.9 |
|
| 20330 |
Ước Tính |
(2+2i)÷(1-i) |
|
| 20331 |
Ước Tính |
5e^0.5 |
|
| 20332 |
Ước Tính |
5e |
|
| 20333 |
Ước Tính |
5(-3)^3-2(-3)^2-7(-3+1) |
|
| 20334 |
Ước Tính |
arccos(-2) |
|
| 20335 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+8x+y^2-24y+144=0 |
|
| 20336 |
Ước Tính |
300(1+0.04/4)^(4(2)) |
|
| 20337 |
Ước Tính |
arcsin(sin((7pi)/4)) |
|
| 20338 |
Ước Tính |
arcsin(sin(30)) |
|
| 20339 |
Ước Tính |
400 |
|
| 20340 |
Ước Tính |
5(5-1)(5-2) |
|
| 20341 |
Ước Tính |
2500(1+0.035/1)^10 |
|
| 20342 |
Ước Tính |
2cos(x+pi/4)- căn bậc hai của 2=0 |
|
| 20343 |
Ước Tính |
2-e^(-2*4) |
|
| 20344 |
Ước Tính |
arctan((2pi)/3) |
|
| 20345 |
Ước Tính |
2(-9/41)(40/41) |
|
| 20346 |
Ước Tính |
1*2*3*4*5*6*7*8*9*10*11 |
|
| 20347 |
Ước Tính |
-pi/4*1/4 |
|
| 20348 |
Ước Tính |
arcsec(-2.4) |
|
| 20349 |
Ước Tính |
(tan(pi/2)-tan(pi/6))/(1+tan(pi/2)tan(pi/6)) |
|
| 20350 |
Ước Tính |
7/(5-11i) |
|
| 20351 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sec(theta)-sin(theta)tan(theta)=cos(theta) |
|
| 20352 |
Ước Tính |
i/(5+i) |
|
| 20353 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(-30) |
|
| 20354 |
Ước Tính |
cos(34)^2-sin(34)^2 |
|
| 20355 |
Giải x |
6x=2x^2+1 |
|
| 20356 |
Rút gọn |
1/(cot(theta)^2)+sec(theta)cos(theta) |
|
| 20357 |
Ước Tính |
csc((13pi)/4) |
|
| 20358 |
Ước Tính |
sin(310)csc(-50) |
|
| 20359 |
Ước Tính |
p+2p |
|
| 20360 |
Ước Tính |
sin((2pi)/7)cos((2pi)/7) |
|
| 20361 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
( căn bậc hai của 3)/2+1/2*i |
|
| 20362 |
Ước Tính |
(3pi)/2+2pi |
|
| 20363 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
i^-17 |
|
| 20364 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(-5 căn bậc hai của 3)/2+5/2*i |
|
| 20365 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
|-10+24i| |
|
| 20366 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1-i)^3 |
|
| 20367 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(1+i)(1-i) |
|
| 20368 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
(3+ căn bậc hai của 2i)-(7+i) |
|
| 20369 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
2/3+6i+5/2*i |
|
| 20370 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2-5i |
|
| 20371 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-2-2 căn bậc hai của 3i |
|
| 20372 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
1+2i |
|
| 20373 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-1-( căn bậc hai của 3)/3*i |
|
| 20374 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-1+ căn bậc hai của 3i |
|
| 20375 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
5+3i |
|
| 20376 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-5 căn bậc hai của 3+5i |
|
| 20377 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
4i*(5i) |
|
| 20378 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-3-6i |
|
| 20379 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
3i-11i |
|
| 20380 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-4 căn bậc hai của 2+4 căn bậc hai của 2i |
|
| 20381 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
6+2i |
|
| 20382 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
5+9i |
|
| 20383 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
6+6i |
|
| 20384 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
6-8i |
|
| 20385 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
8+3i |
|
| 20386 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(2(cos(240)+isin(240)))(5(cos(255)+isin(255))) |
|
| 20387 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
9+12i |
|
| 20388 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
7-5i |
|
| 20389 |
Quy đổi sang Dạng Lượng Giác |
-8-8i |
|
| 20390 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
1/(x^2-3x+2)*(intersec(tis)) |
|
| 20391 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(5(cos(70)+isin(70)))^3 |
|
| 20392 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(cos(x)+isin(x))^2 |
|
| 20393 |
Ước Tính |
(108sin(43))/(sin(49)) |
|
| 20394 |
Ước Tính |
(-336/625)/(-527/625) |
|
| 20395 |
Ước Tính |
(4.97)^2(5.6) |
|
| 20396 |
Ước Tính |
(2*180)/3 |
|
| 20397 |
Ước Tính |
(2.71)^0 |
|
| 20398 |
Ước Tính |
-20/7*(-24/5) |
|
| 20399 |
Ước Tính |
-1000/(2(-16)) |
|
| 20400 |
Ước Tính |
(2+3i)/(4i) |
|