| 20601 |
Ước Tính |
(-1- căn bậc hai của 9.040)/(2(-32/3025)) |
|
| 20602 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 1.01-1)/(1-1.01) |
|
| 20603 |
Ước Tính |
0/( căn bậc hai của 4-0^2) |
|
| 20604 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -80)/( căn bậc hai của -16) |
|
| 20605 |
Ước Tính |
(12 căn của 25)/( căn bậc chín của 125) |
|
| 20606 |
Ước Tính |
(12 căn của 35)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 20607 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 27)/( căn bậc ba của 81) |
|
| 20608 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 73)/8 |
|
| 20609 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 8)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 20610 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 8-2 căn bậc hai của 15)/4 |
|
| 20611 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 41)/5 |
|
| 20612 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 41)/-5 |
|
| 20613 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 40)/6 |
|
| 20614 |
Ước Tính |
16+4(32) |
|
| 20615 |
Ước Tính |
17550000(1-0.05)^10 |
|
| 20616 |
Ước Tính |
2(-12/13)(5/13) |
|
| 20617 |
Ước Tính |
18*6^(6-1) |
|
| 20618 |
Ước Tính |
18+28+38+48+58+68+78+88+98+108+118 |
|
| 20619 |
Ước Tính |
180-35 |
|
| 20620 |
Ước Tính |
152.26e^(-0.0039*0) |
|
| 20621 |
Ước Tính |
-16(3)^2+96(3) |
|
| 20622 |
Ước Tính |
15000(1+0.05/4)^(4*5) |
|
| 20623 |
Ước Tính |
15-15/16 |
|
| 20624 |
Ước Tính |
150(pi/180) |
|
| 20625 |
Ước Tính |
15*sin(30) |
|
| 20626 |
Ước Tính |
1300(2^24) |
|
| 20627 |
Ước Tính |
13-9 |
|
| 20628 |
Ước Tính |
135+360 |
|
| 20629 |
Ước Tính |
1170+360 |
|
| 20630 |
Ước Tính |
1-2(16/25) |
|
| 20631 |
Ước Tính |
1-2(36/49) |
|
| 20632 |
Ước Tính |
10sin(60) |
|
| 20633 |
Ước Tính |
1200*5 |
|
| 20634 |
Ước Tính |
121-25 |
|
| 20635 |
Ước Tính |
12e^(3(-2)+2) |
|
| 20636 |
Ước Tính |
1+( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 20637 |
Ước Tính |
1-0.2 |
|
| 20638 |
Ước Tính |
1+4000e^(-(4)) |
|
| 20639 |
Ước Tính |
100*((1-1.01^240)/(1-1.01)) |
|
| 20640 |
Ước Tính |
1000(1+9/1200)^23 |
|
| 20641 |
Ước Tính |
1000*0.12 |
|
| 20642 |
Ước Tính |
100000e^(-(0.6)) |
|
| 20643 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -24+ căn bậc hai của -150 |
|
| 20644 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -27+ căn bậc hai của -48 |
|
| 20645 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -2-6 |
|
| 20646 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 32+ căn bậc hai của 200 |
|
| 20647 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 48- căn bậc bốn của 75 |
|
| 20648 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -49* căn bậc hai của 25 |
|
| 20649 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -49+ căn bậc hai của -64 |
|
| 20650 |
Ước Tính |
(tan(pi/4)+tan(pi))/(1-tan(pi/4)tan(pi)) |
|
| 20651 |
Ước Tính |
(tan(130)-tan(75))/(1+tan(130)tan(75)) |
|
| 20652 |
Ước Tính |
(tan(pi/3)-tan(pi/6))/(1+tan(pi/3)tan(pi/6)) |
|
| 20653 |
Ước Tính |
arctan(-4/3) |
|
| 20654 |
Ước Tính |
arctan(5/12) |
|
| 20655 |
Ước Tính |
arctan(tan(pi/2)) |
|
| 20656 |
Ước Tính |
arctan(tan((2pi)/3)) |
|
| 20657 |
Ước Tính |
căn bậc hai của -12* căn bậc hai của -20 |
|
| 20658 |
Ước Tính |
- căn bậc hai của -16+ căn bậc hai của -64 |
|
| 20659 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 150+ căn bậc hai của 24 |
|
| 20660 |
Ước Tính |
pi/6+360 |
|
| 20661 |
Ước Tính |
pi/8+pi/8 |
|
| 20662 |
Ước Tính |
(sin(24)*103)/(sin(26)) |
|
| 20663 |
Ước Tính |
arcsec(7) |
|
| 20664 |
Ước Tính |
arcsec(-7) |
|
| 20665 |
Ước Tính |
pi/4-2 |
|
| 20666 |
Ước Tính |
arcsin(0.63) |
|
| 20667 |
Ước Tính |
arcsin(cos((7pi)/6)) |
|
| 20668 |
Ước Tính |
arcsin(pi) |
|
| 20669 |
Ước Tính |
arcsin(sin((17pi)/6)) |
|
| 20670 |
Ước Tính |
(tan(19)+tan(47))/(1-tan(19)tan(47)) |
|
| 20671 |
Ước Tính |
arcsin(0.549) |
|
| 20672 |
Ước Tính |
arcsin(3/7) |
|
| 20673 |
Ước Tính |
arcsin(6/12) |
|
| 20674 |
Ước Tính |
arcsin(4/5) |
|
| 20675 |
Ước Tính |
arcsin(pi/3) |
|
| 20676 |
Ước Tính |
pi/2*1/4 |
|
| 20677 |
Ước Tính |
-pi/2*180/pi |
|
| 20678 |
Ước Tính |
pi/12+pi/2 |
|
| 20679 |
Ước Tính |
pi/12+pi/4 |
|
| 20680 |
Ước Tính |
pi/12+2pi |
|
| 20681 |
Ước Tính |
-pi/12-2pi |
|
| 20682 |
Ước Tính |
i^74 |
|
| 20683 |
Ước Tính |
i^200 |
|
| 20684 |
Ước Tính |
i^99 |
|
| 20685 |
Ước Tính |
pi/2+3pi |
|
| 20686 |
Ước Tính |
pi/3+(7pi)/24 |
|
| 20687 |
Ước Tính |
pi/3-pi/4 |
|
| 20688 |
Ước Tính |
pi/2-pi/12 |
|
| 20689 |
Ước Tính |
pi/2-pi/8 |
|
| 20690 |
Ước Tính |
pi/2-pi |
|
| 20691 |
Ước Tính |
pi/4-(8pi)/4 |
|
| 20692 |
Ước Tính |
pi/3-2pi |
|
| 20693 |
Ước Tính |
pi/3-pi |
|
| 20694 |
Ước Tính |
pi/(pi/4) |
|
| 20695 |
Vẽ Đồ Thị |
(y^2)/144+(x^2)/64=1 |
|
| 20696 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 256- căn bậc ba của 32 |
|
| 20697 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 3000- căn bậc ba của 192 |
|
| 20698 |
Ước Tính |
căn bậc năm của 96+ căn bậc năm của 3 |
|
| 20699 |
Ước Tính |
0.4(2)^2-1.6*2+6 |
|
| 20700 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 9+ căn bậc hai của 72+ căn bậc hai của 64+ căn bậc hai của 98 |
|