| 17801 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-y^2=9 |
|
| 17802 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-y^2-4x-12y-33=0 |
|
| 17803 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-y^2-6x-10y-17=0 |
|
| 17804 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-y^2-6x-12y-28=0 |
|
| 17805 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-y^2-6x-8y-8=0 |
|
| 17806 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin(x)+cos(x) |
|
| 17807 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
xx+3x+6 |
|
| 17808 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
tan((7pi)/12) |
|
| 17809 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(-t)sec(t) |
|
| 17810 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
(x-3)^2=12(y-7) |
|
| 17811 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2=4y |
|
| 17812 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(105) |
|
| 17813 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y^2=16x |
|
| 17814 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y^2=8x |
|
| 17815 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y^2=-8x |
|
| 17816 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
3x^2+6x+15=12y |
|
| 17817 |
Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở |
[[x,6,5],[1,x,0],[1,2,-5]]=40 |
|
| 17818 |
Tìm Số Dư |
(15x^3+22x^2+5x+6)÷(5x-1) |
|
| 17819 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=7x-x^2 |
|
| 17820 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=4x^2-24x+31 |
|
| 17821 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2+2x-5 |
|
| 17822 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2+4-3 |
|
| 17823 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2-12x+7 |
|
| 17824 |
Tìm Số Dư |
(x^2+10x+21)/(x+3) |
|
| 17825 |
Tìm Số Dư |
(x^5+x^3-x)/(x-3) |
|
| 17826 |
Tìm Số Dư |
(12x^2+35x+25)/(3x+5) |
|
| 17827 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+3x-6 |
|
| 17828 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2+5x+8 |
|
| 17829 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-x-6 |
|
| 17830 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-2x^2+8x-11 |
|
| 17831 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-14x+53 |
|
| 17832 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-10x+21 |
|
| 17833 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+20x |
|
| 17834 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+12x+30 |
|
| 17835 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y^2=6x |
|
| 17836 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=1/4*(x^2-2x+5) |
|
| 17837 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
4y^2+4x-12=0 |
|
| 17838 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-2y^2+x-4y+1=0 |
|
| 17839 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x-7y^2=0 |
|
| 17840 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x=y^2-6y+6 |
|
| 17841 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
căn bậc hai của 2cos(x)-1 |
|
| 17842 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+4 |
|
| 17843 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
(2(cos(75)+isin(75)))^3 |
|
| 17844 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
(csc(x))/(cot(x)) |
|
| 17845 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=16x |
|
| 17846 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
(x^2+3)^(-1/3)-2/3*(x^2(x^2+3)^(-4/3)) |
|
| 17847 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
3.5 |
|
| 17848 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(pi/2) |
|
| 17849 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(2x) |
|
| 17850 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(57) |
|
| 17851 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cos(x) |
|
| 17852 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
2sin(2(x+pi/3))+2 |
|
| 17853 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
4x^4+11x^3+44x-12 |
|
| 17854 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
5x^2+10x+10 |
|
| 17855 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2-2x-3 |
|
| 17856 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^3+8x^2+8x+7 |
|
| 17857 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2-2x+4 |
|
| 17858 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2+2x+2 |
|
| 17859 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^3-x^2+20x-78 |
|
| 17860 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^3-64 |
|
| 17861 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^3-7x^2+16x-10 |
|
| 17862 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^2-6x+13 |
|
| 17863 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^4+4x^2 |
|
| 17864 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^4+1 |
|
| 17865 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^4+10x^2+25 |
|
| 17866 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^5-16x |
|
| 17867 |
Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng |
sin(x)=2/9 , 0<x<pi/2 |
, |
| 17868 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=-32x |
|
| 17869 |
Tìm Khoảng Cách |
(5,10,-3) , (-1,4,-2) |
|
| 17870 |
Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng |
cos(2x)=( căn bậc hai của 3)/2 , (0,2pi) |
, |
| 17871 |
Tìm Giao Điểm của Đường Thẳng Vuông Góc với Mặt Phẳng 1 Qua Gốc Tọa Độ và Mặt Phẳng 2 |
f(2)=-1 , f^-1(9)=4 |
, |
| 17872 |
Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng |
f(x)=12x^4-5x^2+6x-1 , [-2,0] |
, |
| 17873 |
Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng |
f(x)=4x^3+2x^2-6x+7 , [-3,-1] |
, |
| 17874 |
Tìm ƯCLN |
20 , 28 , 24 |
, , |
| 17875 |
Tìm ƯCLN |
4 , 3 , 5 , 6 , 8 |
, , , , |
| 17876 |
Tìm ƯCLN |
7x^3-2 , 0x^2+240 , 0x-8 , 0 , 0 |
, , , , |
| 17877 |
Tìm BCNN bằng cách sử dụng ƯCLN |
1/3 , 2 , 12 , 72 |
, , , |
| 17878 |
Tìm ƯCLN |
2 , y , 18 , -54 , 162 |
, , , , |
| 17879 |
Tìm ƯCLN |
15abc , 35a^2c , 105a |
, , |
| 17880 |
Tìm ƯCLN |
y-x^2+1 , y-x+3 |
, |
| 17881 |
Ước Tính |
|-5+12i| |
|
| 17882 |
Tìm Đỉnh |
y=|x-1|+2 |
|
| 17883 |
Tìm Điểm Đầu Biết Trung Điểm (-1,2) và Điểm Cuối (-2,-1) |
(-1,2) , (-2,-1) |
|
| 17884 |
Tìm Điểm Đầu Biết Trung Điểm (5,8) và Điểm Cuối (13,10) |
(5,8) , (13,10) |
, |
| 17885 |
Tìm tung độ gốc |
y=sec(x) |
|
| 17886 |
Tìm tung độ gốc |
x+2y-1=0 |
|
| 17887 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^(1/8) |
|
| 17888 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=y^3 |
|
| 17889 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=|x-2| |
|
| 17890 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=x^2-6x-5 |
|
| 17891 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2x^2-12x+19 |
|
| 17892 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4x^2+11x+2 |
|
| 17893 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-xy+y^2=6 |
|
| 17894 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = natural log of x+3+2 |
|
| 17895 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=sec(2x) |
|
| 17896 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = logarit của x-2 |
|
| 17897 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+8x-9 |
|
| 17898 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=1/(x^2-4) |
|
| 17899 |
Tìm Đối Xứng |
y^2+xy+x^2=24 |
|
| 17900 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(x) |
|