Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
17901 Tìm Đối Xứng f(x)=(x-1)^2+2
17902 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = natural log of x+1+5
17903 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = logarit của x-1
17904 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y-1=(x-3)^2
17905 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=cos(x)+1
17906 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=cot(1/9x)
17907 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=6^x-1
17908 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = natural log of x^2
17909 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=4x+1
17910 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-5cos(x)
17911 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=5x^2-20x+13
17912 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=2x+3
17913 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=4- căn bậc hai của x-7
17914 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=3x^2+24x+52
17915 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=2x^-3
17916 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=2tan(3x+1)
17917 Giải x logarit cơ số 7 của x+ logarit cơ số 7 của x-13 = logarit cơ số 7 của 30
17918 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = căn bậc chín của x
17919 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^3-5
17920 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=(x+1)/(x-2)
17921 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = log base 3 of x-1-2
17922 Tìm Khoảng Biến Thiên y=cot(2x)-1
17923 Tìm Đối Xứng f(x)=-x^2(x-3)(x+5)
17924 Tìm Đối Xứng f(x)=x^3+1
17925 Tìm Đối Xứng f(x)=x^3-4x^2-x+4
17926 Vẽ Đồ Thị r=4-4cos(theta)
17927 Tìm Đối Xứng f(x)=2x*x+6x-7
17928 Tìm Đối Xứng f(x)=x^7-3x
17929 Tìm Đối Xứng f(x) = square root of a^2-x^2
17930 Tìm Đối Xứng f(x)=(3x^2)/(x^2-1)
17931 Tìm Đối Xứng f(x)=1/x-x^100
17932 Tìm Đối Xứng f(x)=x^5-2
17933 Tìm Đối Xứng y=(x+2)^2
17934 Tìm Đối Xứng y=-1/(x+2)
17935 Tìm Đối Xứng y=(-x^3)/(x^2-9)
17936 Tìm Đối Xứng y=1/(x^2+1)
17937 Tìm Đối Xứng y=- căn bậc hai của 4-x^2
17938 Tìm Đối Xứng y=x^2-10
17939 Tìm Đối Xứng y=x^3-2x^2+3x-4
17940 Tìm Đối Xứng y=x^4-8x^2-9
17941 Tìm Đối Xứng f(x)=x^2-8x
17942 Tìm Đối Xứng f(x)=x^2-18x+81
17943 Tìm Đối Xứng y=2x-3x
17944 Tìm Đối Xứng f(x)=x^2-5
17945 Tìm Đối Xứng f(x)=x^2-6x+4
17946 Tìm Đối Xứng y=3 căn bậc hai của x
17947 Tìm Đối Xứng y=4-|x|
17948 Tìm Đối Xứng f(x)=-2x+12x-7
17949 Tìm Đối Xứng y=5x-6
17950 Tìm Đối Xứng f(x)=x^2-6x+8
17951 Tìm Đối Xứng r(x)=-5-5cos(x)
17952 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương (7)(5)
17953 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương căn bậc hai của 1+i
17954 Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương (3pi)/2
17955 Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích y=1/7x+3 , x-7y=-21 ,
17956 Tìm Phương Trình Bậc Hai (3,pi/6)
17957 Tìm Phương Trình Bậc Hai (-4,9)
17958 Tìm Phương Trình Bậc Hai (6,-6 căn bậc hai của 3)
17959 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức (1,9)
17960 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức [-1,1]
17961 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức [-4,2]
17962 Tìm Phương Trình Bậc Hai (-12,5)
17963 Tìm Phương Trình Bậc Hai (2,(5pi)/3)
17964 Tìm Phương Trình Bậc Hai (2,-(5pi)/6)
17965 Tìm Phương Trình Bậc Hai (10,3)
17966 Tìm Phương Trình Bậc Hai (-8,5)
17967 Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích 3x=-9+y , -3x+y=-9 ,
17968 Xác Định Các Nhân Tử Chung tan(x)^2(1+cot(x)^2)
17969 Xác Định Các Nhân Tử Chung sin(a)^4-cos(a)^4
17970 Xác Định Các Nhân Tử Chung (cos(x)^2)/(sin(x))+sin(x)
17971 Xác Định Các Nhân Tử Chung 12(2x^2-13x-19)
17972 Xác Định Các Nhân Tử Chung 2x^3+11x^2-21x-90
17973 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 1-1/2 , 1/4-1/8+1/16-1/32+1/64 ,
17974 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 1 , 3 , 9 , 27 , , ,
17975 Tìm Số Hạng Tiếp Theo -3/2 , 3 , -6 , 12 , -24 , 48 , , , , ,
17976 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 16 , 20 , 24 , ,
17977 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 18 , 6 , 2 , 2/3 , , ,
17978 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 2 , 4 , 6 , ,
17979 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 3 , 11 , 19 , 27 , 35 , 43 , , , , ,
17980 Xác Định Các Nhân Tử Chung tan(x)
17981 Xác Định Các Nhân Tử Chung tan(x)+cot(x)
17982 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 2/3 , 5/6 , 1 , 7/6 , 4/3 , , , ,
17983 Xác Định Các Nhân Tử Chung 10cos(x)(0.06)
17984 Xác Định Các Nhân Tử Chung cos(pi/2-x)
17985 Xác Định Các Nhân Tử Chung csc(2x)+cot(2x)
17986 Xác Định Các Nhân Tử Chung sin(x/2)cos(x/2)
17987 Xác Định Các Nhân Tử Chung sin(1/2)
17988 Xác Định Các Nhân Tử Chung cot(x)
17989 Xác Định Các Nhân Tử Chung sec(x)+1
17990 Xác Định Các Nhân Tử Chung sin(pi/5)cos(pi/11)+cos(pi/5)sin(pi/11)
17991 Xác Định Các Nhân Tử Chung sin(22.5)
17992 Xác Định Các Nhân Tử Chung sin(2x)-sin(x)
17993 Xác Định Các Nhân Tử Chung sec(t)-cos(t)
17994 Xác Định Các Nhân Tử Chung sin(x)tan(x)
17995 Tìm Các Kích Thước [[2,1],[3,45],[1,9]]
17996 Tìm Các Kích Thước [[-3,2,0],[1,-1,-2]]
17997 Tìm Các Kích Thước [[6],[3]]
17998 Tìm Các Kích Thước [[3,x],[2,-1]]=9
17999 Giải Phương Trình Ma Trận [[x,y,z],[a,b,c],[2,4,5]]=3[[2,4,5],[3a,3b,3c],[x-2,y-4,z-5]]
18000 Giải Phương Trình Ma Trận [[1,4],[7,0]][[x],[y]]=[[-1],[-14]]
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.