| 64101 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^2-1/(t^3) |
|
| 64102 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x^4e^(-x^2) |
|
| 64103 |
Chia |
((6-x)/(x^2+2x-3))÷((x^2-4x-12)/(x^2+4x+3)) |
|
| 64104 |
Giải m |
48/(m+2)-24/(m-2)=1 |
|
| 64105 |
Tìm Tích Phân |
4sin(x)^2 |
|
| 64106 |
Tìm Tích Phân |
e^(2t) |
|
| 64107 |
Tìm Tích Phân |
1/(u^2) |
|
| 64108 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của (x^4+9)^8(4*x^3) đối với x |
|
| 64109 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của 3/x đối với x |
|
| 64110 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của sin(x)^2cos(x)^2 đối với x |
|
| 64111 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 2x+1 |
|
| 64112 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^3+3x^2-12x+7 |
|
| 64113 |
Tìm Đạo Hàm Second |
2xe^(-x) |
|
| 64114 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của 1/4n+1 |
|
| 64115 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=3 đến 9 của n-3 |
|
| 64116 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 60 của 3n-6 |
|
| 64117 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 3 của 3n-2 |
|
| 64118 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến infinity của (1/4)^n |
|
| 64119 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=5 đến 10 của 5k+4 |
|
| 64120 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 4 của 5(2/3)^k |
|
| 64121 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 18 của 5 |
|
| 64122 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 3 của 0.45(8)^(k-1) |
|
| 64123 |
Tìm dy/dx |
3x-2y=x^2-2 |
|
| 64124 |
Tìm dy/dx |
2y-x+xy=6 |
|
| 64125 |
Tìm dy/dx |
cos(x+y)=x |
|
| 64126 |
Tìm dy/dx |
(dy)/(dx)=1/x |
|
| 64127 |
Tìm dy/dx |
6y-6x^2=x-6 |
|
| 64128 |
Tìm dy/dx |
6x^4+5y^4=11xy |
|
| 64129 |
Tìm dy/dx |
4x^5+5y^5=9xy |
|
| 64130 |
Tìm dy/dx |
y=1/(x^13) |
|
| 64131 |
Tìm dy/dx |
y=(4x^2-14)^-11 |
|
| 64132 |
Tìm dy/dx |
xy-x+y=3 |
|
| 64133 |
Tìm dy/dx |
xy^3-e^(2y)=5 |
|
| 64134 |
Tìm dy/dx |
xy+3x+2x^2=4 |
|
| 64135 |
Tìm dy/dx |
y=8x^3 |
|
| 64136 |
Tìm dy/dx |
y=9x^3 |
|
| 64137 |
Tìm dy/dx |
y=-9x^3 |
|
| 64138 |
Tìm dy/dx |
y=e^(5 căn bậc hai của x) |
|
| 64139 |
Tìm dy/dx |
y=18 căn bậc hai của x |
|
| 64140 |
Tìm dy/dx |
y=(csc(x)+cot(x))^-1 |
|
| 64141 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 5x^2+4 |
|
| 64142 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của 3*2^i |
|
| 64143 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 5 của 300/i |
|
| 64144 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của -3*0.7^(i-1) |
|
| 64145 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 1000 của 3i |
|
| 64146 |
Tìm dy/dx |
y=-x^2-3x-2 |
|
| 64147 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
((x^2-3x^2+2x-1)dx)/(x^2-4x+4) |
|
| 64148 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-6x^2-63x |
|
| 64149 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(100t)/(t+1) |
|
| 64150 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
s(t)=4.905t^2 |
|
| 64151 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
s(t)=(3t)/(sin(t)) |
|
| 64152 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
h(x)=x^2arctan(7x) |
|
| 64153 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^8(x-3)^7 |
|
| 64154 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
g(t)=18 căn bậc hai của t |
|
| 64155 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
g(t)=-((t^2-2)/(t-1)) |
|
| 64156 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
1/3y^3 |
|
| 64157 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
sin(5y) |
|
| 64158 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
e^(8xy) |
|
| 64159 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x^2+y^2=25 |
|
| 64160 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(y^6)/6+1/(16y^4) |
|
| 64161 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(y^3)/27+9/(4y) |
|
| 64162 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(y^3)/8 |
|
| 64163 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=cos((pix)/2) |
|
| 64164 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=cos(3x)^2 |
|
| 64165 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x) = square root of x^2+5x+3 |
|
| 64166 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(e^x)/(x^8) |
|
| 64167 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
F(x)=(5x^6+2x^3)^4 |
|
| 64168 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(7x^2-11x)e^x |
|
| 64169 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(4x^2+9)^5 |
|
| 64170 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(4x^2-6x)e^x |
|
| 64171 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=sin(x^4) |
|
| 64172 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=sin(x)^3 |
|
| 64173 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=arcsec(5x) |
|
| 64174 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=e^x(3x^2-2x^3) |
|
| 64175 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=e^(arctan(5x)) |
|
| 64176 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2e^(3x) |
|
| 64177 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2 logarit tự nhiên của 9x |
|
| 64178 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2(pi-e)^4 |
|
| 64179 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=18 |
|
| 64180 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=186.5 |
|
| 64181 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=11e^x |
|
| 64182 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=5x-x^2 |
|
| 64183 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=4x^2-6x+8 |
|
| 64184 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=4xe^(x^2-1) |
|
| 64185 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
F(x)=4 logarit tự nhiên của x |
|
| 64186 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=3x^7(x^5-5x) |
|
| 64187 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(t)=4t^2-2t |
|
| 64188 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(t)=(e^(10t)+e^(-10t))/(e^(8t)) |
|
| 64189 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=32/x |
|
| 64190 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=2/5x^10 |
|
| 64191 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=1/(tan(x)^2) |
|
| 64192 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5<x<5 |
|
| 64193 |
Giải v |
v=4/3pi(3)^3 |
|
| 64194 |
Giải t |
400-16t^2=0 |
|
| 64195 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
(x^4y^2)/( căn bậc bốn của x^3y^2) |
|
| 64196 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-8x^2-4x+1 |
|
| 64197 |
Tìm dy/dx |
y=x^(3/2) |
|
| 64198 |
Tìm dy/dx |
y=x^(9x) |
|
| 64199 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 100 của i |
|
| 64200 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 5 của 4i-3 |
|