| 64301 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^3-6x |
|
| 64302 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^3-15x^2+72x |
|
| 64303 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=x^3-2x |
|
| 64304 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
h(t)=(t^4-1)^7(t^3+1)^4 |
|
| 64305 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
h(s)=(s^3-5)^2 |
|
| 64306 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
h(x)=x^2arctan(8x) |
|
| 64307 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
h(x)=x^2e^(2x) |
|
| 64308 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
x(t)=12e^(-t)sin(t) |
|
| 64309 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
q = square root of 19r-r^3 |
|
| 64310 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
-12/(s^6) |
|
| 64311 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
8tsin(pit) |
|
| 64312 |
Chia |
500/3 |
|
| 64313 |
Chia |
200/3 |
|
| 64314 |
Chia |
100/5 |
|
| 64315 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y = square root of 10x+1 |
|
| 64316 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/x |
|
| 64317 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=3x^5-5x^4+15x-10 |
|
| 64318 |
Tìm Các Điểm Uốn |
p(x)=4x^3-9x^4 |
|
| 64319 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^3-3x^2+2x-1)/(x^2-4x+4) |
|
| 64320 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^2-5x-14<0 |
|
| 64321 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=(6x-5)^2(3-x^5)^2 |
|
| 64322 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^2-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 64323 |
Giải n |
a_n=n+4 |
|
| 64324 |
Giải p |
x=6000-20p |
|
| 64325 |
Giải t |
0=3t^2-3 |
|
| 64326 |
Giải t |
i=50cos(100pit) |
|
| 64327 |
Ước Tính Đạo Hàm tại t=-7 |
s=t^3-8t^2 , t=-7 |
, |
| 64328 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=11x^2-9x+1 |
|
| 64329 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=9t^3-9t^2+t+7 |
|
| 64330 |
Tìm Đạo Hàm Second |
4sin(3x) |
|
| 64331 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(x^2+8)^6 |
|
| 64332 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=10 đến 15 của n+3/n |
|
| 64333 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của 8n-1 |
|
| 64334 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 1 đến infinity của 1000(1.01)^n |
|
| 64335 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 900 của 4x+6 |
|
| 64336 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 30 của 32000+1200(n-1) |
|
| 64337 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 15 của 18-(n-1) |
|
| 64338 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 50 của 2n-3 |
|
| 64339 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 43 của 3+9n |
|
| 64340 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 80 của 1/3n+1/2 |
|
| 64341 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 120 của 2n-6 |
|
| 64342 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 100 của 2n-5 |
|
| 64343 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 10 của 5n+3 |
|
| 64344 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của 3n-2 |
|
| 64345 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 4 của 3-2n |
|
| 64346 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 6 của (3)^n |
|
| 64347 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 5 của 2^(k-1) |
|
| 64348 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 5 của 4k |
|
| 64349 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 25 của 11/3-5/3k |
|
| 64350 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 28 của 9k-4 |
|
| 64351 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+4)/(x^2-3x-28) |
|
| 64352 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 4 đến 40 của 3i-4 |
|
| 64353 |
Ước tính Tổng |
12 tổng từ j=1 đến 5 của 1/j |
|
| 64354 |
Tìm dy/dx |
3y=xe^(5y) |
|
| 64355 |
Tìm dy/dx |
2x^3+x^4y-x^2y^3=2 |
|
| 64356 |
Tìm dy/dx |
sin(xy)=x |
|
| 64357 |
Tìm dy/dx |
cos(xy)+x^5=y^5 |
|
| 64358 |
Tìm dy/dt |
y=(6tan(t))/(5+5sec(t)) |
|
| 64359 |
Tìm dy/dt |
y=4t(2t+5)^3 |
|
| 64360 |
Tìm dy/dx |
x^2-5xy+3y^2=-1 |
|
| 64361 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=-1/2 |
|
| 64362 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy-y^3=7 |
|
| 64363 |
Tìm dy/dx |
e^(5xy)=8y |
|
| 64364 |
Tìm dy/dx |
e^(4y)+x=7y |
|
| 64365 |
Tìm dy/dx |
9xy+y^2=8x+y |
|
| 64366 |
Tìm dy/dx |
4x^3+x^2y-xy^3=8 |
|
| 64367 |
Tìm dy/dx |
y=1/(x^2+x) |
|
| 64368 |
Tìm dy/dx |
y=(6x-8)^3(2x+6)^3 |
|
| 64369 |
Tìm dy/dx |
x=(y^4)/4+1/(8y^2) |
|
| 64370 |
Tìm dy/dx |
x^4+y^4=32xy |
|
| 64371 |
Tìm dy/dx |
y^2+xy=2 |
|
| 64372 |
Tìm dy/dx |
y^2-x^2=6 |
|
| 64373 |
Tìm dy/dx |
y=5x^3 |
|
| 64374 |
Tìm dy/dx |
y=-8x^3 |
|
| 64375 |
Tìm dy/dx |
y=11x |
|
| 64376 |
Tìm dy/dx |
y=2xarcsin(x) |
|
| 64377 |
Tìm dy/dx |
y=-3x^3 |
|
| 64378 |
Tìm dy/dx |
y = căn bậc bốn của (4x)/(4x-3) |
|
| 64379 |
Tìm dy/dx |
y=sec(x)tan(x) |
|
| 64380 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 4+7x |
|
| 64381 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 3 của 4x(1/2)^(i-1) |
|
| 64382 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của ((-1)^(i-1))/((i+1)!) |
|
| 64383 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 10i |
|
| 64384 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=0 đến 4 của 4^k |
|
| 64385 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến n của 6i |
|
| 64386 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của 5*2^i |
|
| 64387 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 7 của 3i+1 |
|
| 64388 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 5(-0.3)^(i-1) |
|
| 64389 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 18 của 2i+7 |
|
| 64390 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 18 của 2i+8 |
|
| 64391 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 18 của 2i+9 |
|
| 64392 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của (4/9)^i |
|
| 64393 |
Tìm dy/dx |
y=x^9 |
|
| 64394 |
Tìm dy/dx |
y=xcos(7x) |
|
| 64395 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.45 |
|
| 64396 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(5x^4) |
|
| 64397 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(2x+1) |
|
| 64398 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(7x^3) |
|
| 64399 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
((x^2-3x^x+2x-1)dx)/(x^2-4x+4) |
|
| 64400 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(x^9)/(x^6) |
|