| 64501 |
Chia |
36/6 |
|
| 64502 |
Chia |
45/15 |
|
| 64503 |
Xác Định Dãy |
1 , 21 , 121 , 621 , 3121 |
, , , , |
| 64504 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3+3x^2-12x+7 |
|
| 64505 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x^2-9x+39)/(x-7) |
|
| 64506 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=25-15x^2+5x^3 |
|
| 64507 |
Giải t |
256-16t^2=0 |
|
| 64508 |
Giải t |
0=-16t^2+493 |
|
| 64509 |
Giải B |
A=1/2h(B+b) |
|
| 64510 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR |
f(x)=(2x-3)^4(x^2+x+1)^5 |
|
| 64511 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-3x^2-4x-1 |
|
| 64512 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-5<=x<=5 |
|
| 64513 |
Giải Hệ chứa @WORD |
(x^2+7x)/(x-2)>0 |
|
| 64514 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=(x^6)/6+1/(16x^4) ; [1,2] |
; |
| 64515 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-x^3+9x^2-54 |
|
| 64516 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-3x^3 |
|
| 64517 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4x^3-48x^2+6 |
|
| 64518 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(6x^5)/5-2x |
|
| 64519 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2-4y^2=4 |
|
| 64520 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=5x^4-4x^2+5 |
|
| 64521 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y^4=x^7 |
|
| 64522 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
4x^3-6x^2+7x , x=2 |
, |
| 64523 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x-2)/(x^2-4) |
|
| 64524 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-2=4(x-1) |
|
| 64525 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(3x^3) |
|
| 64526 |
Tìm dy/dx |
y=x căn bậc hai của 3x-2 |
|
| 64527 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.7 |
|
| 64528 |
Tìm dy/dx |
y=x^2sin(x) |
|
| 64529 |
Tìm dy/dx |
y=x^( căn bậc hai của 2) |
|
| 64530 |
Tìm dy/dx |
y=x^2-1 |
|
| 64531 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của 1+(-1)^i |
|
| 64532 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 15 của 3i-2 |
|
| 64533 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 15 của (i-1)^2 |
|
| 64534 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 7 của a+2i |
|
| 64535 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 7 của (1/3)^(i+1) |
|
| 64536 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 4 |
|
| 64537 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 6i^3 |
|
| 64538 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 8 của i^2 |
|
| 64539 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=3 đến 6 của 3i-5 |
|
| 64540 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=3 đến 6 của (i!)/((i-1)!) |
|
| 64541 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của 3^i |
|
| 64542 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến infinity của (-4)^j |
|
| 64543 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 4 của (-2/3)^j |
|
| 64544 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=4 đến 12 của -6-9i |
|
| 64545 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 7-9x |
|
| 64546 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 1-x^2 |
|
| 64547 |
Tìm dy/dx |
y = căn bậc bảy của x |
|
| 64548 |
Tìm dy/dx |
y = căn bậc năm của (x^2+7)^3 |
|
| 64549 |
Tìm dy/dx |
y=(xsin(x))/(1+cos(x)) |
|
| 64550 |
Tìm dy/dx |
y=3^( căn bậc hai của x) |
|
| 64551 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x(x-2) |
|
| 64552 |
Tìm dy/dx |
y=8-x^3 |
|
| 64553 |
Tìm dy/dx |
y=7x^3 |
|
| 64554 |
Tìm dy/dx |
y=-5x^3 |
|
| 64555 |
Tìm dy/dx |
y=4xarcsin(x) |
|
| 64556 |
Tìm dy/dx |
y=e^(2x)sin(x) |
|
| 64557 |
Tìm dy/dx |
y=e^(3x^5) |
|
| 64558 |
Tìm dy/dx |
y=cos(x^2) |
|
| 64559 |
Tìm dy/dx |
y(x^2+16)=32 |
|
| 64560 |
Tìm dy/dx |
y(x^2+81)=162 |
|
| 64561 |
Tìm dy/dx |
xy=12 |
|
| 64562 |
Tìm dy/dx |
y^2+6y+9x=0 |
|
| 64563 |
Tìm dy/dx |
x^5+y^5=30xy |
|
| 64564 |
Tìm dy/dx |
x^5y+5xy^5=x+y |
|
| 64565 |
Tìm dy/dx |
x^8+y^7=6 |
|
| 64566 |
Tìm dy/dx |
xe^y+ye^x=1 |
|
| 64567 |
Tìm dy/dx |
xe^y=ysin(x) |
|
| 64568 |
Tìm dy/dx |
x-cos(4y)=0 |
|
| 64569 |
Tìm dy/dx |
x^9y^7-y=x |
|
| 64570 |
Tìm dy/dx |
y=(3xsin(x))/(5+cos(x)) |
|
| 64571 |
Tìm dy/dx |
4x^2-2xy^2+5y-9=0 |
|
| 64572 |
Tìm dy/dx |
5e^(xy)+3y^2=7 |
|
| 64573 |
Tìm dy/dx |
e^(4xy)=3y |
|
| 64574 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^3-2x+3y=5 |
|
| 64575 |
Tìm dy/dx |
x^2+4y^2=9 |
|
| 64576 |
Tìm dy/dx |
arctan(3x^2y)=x+2xy^2 |
|
| 64577 |
Tìm dy/dx |
x^3+xy=e^y |
|
| 64578 |
Tìm dy/dx |
x^3-y^3=1/2 |
|
| 64579 |
Tìm dy/dx |
x^2y-4xy^2=1 |
|
| 64580 |
Tìm dp/dq |
p=(sec(q)+csc(q))/(csc(q)) |
|
| 64581 |
Tìm dy/dx |
sin(xy)=cos(x+y) |
|
| 64582 |
Tìm dy/dx |
2x^2-xy+y^2=4 |
|
| 64583 |
Tìm dy/dx |
16(x^2+y^2)^2=400xy^2 |
|
| 64584 |
Tìm dy/dx |
tan(xy)=x |
|
| 64585 |
Tìm dy/dx |
3xy+y^2=4x+y |
|
| 64586 |
Tìm dy/dx |
3x^2-2xy+3y=1 |
|
| 64587 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 5 của 3(1/5)^(k-1) |
|
| 64588 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 4 của (-3/5)^k |
|
| 64589 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 40 của -2k+8 |
|
| 64590 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến infinity của 7^(-k) |
|
| 64591 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=3 đến 7 của sin(kpi) |
|
| 64592 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=5 đến 4 của 10k |
|
| 64593 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=3 đến 10 của (-4)(-2)^(k-1) |
|
| 64594 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=3 đến 13 của 12k-62 |
|
| 64595 |
Ước tính Tổng |
tổng từ m=1 đến 25 của 50-m |
|
| 64596 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 5 của 1/(n+4) |
|
| 64597 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 90 của 3n-7 |
|
| 64598 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 80 của 7-1/2n |
|
| 64599 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của (5)(3)^(n-2) |
|
| 64600 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 120 của 3n-4 |
|