| 64601 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 200 của 3n |
|
| 64602 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 240 của -3n-1 |
|
| 64603 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 15 của 2+7n |
|
| 64604 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 5 của (1/2)^x |
|
| 64605 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=1 đến 8 của 2^(x-1) |
|
| 64606 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=1/(x^10) |
|
| 64607 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=x^4-2x^2+3 |
|
| 64608 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2cos(3theta) |
|
| 64609 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=((x+3)(x+1))/((x-3)(x-1)) |
|
| 64610 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(6x-5)^2(3-x^5)^2 |
|
| 64611 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 4+3x |
|
| 64612 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (|x-7|)/(x-7) |
|
| 64613 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
12x^2-180x+464 |
|
| 64614 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
P=(6,-pi/5) |
|
| 64615 |
Chia |
240/6 |
|
| 64616 |
Chia |
2/8 |
|
| 64617 |
Chia |
125/4 |
|
| 64618 |
Chia |
12/9 |
|
| 64619 |
Chia |
(x^2-3x^x+2x-1)/(x^2-4x+4) |
|
| 64620 |
Chia |
9÷20 |
|
| 64621 |
Chia |
6÷9 |
|
| 64622 |
Chia |
60÷12 |
|
| 64623 |
Chia |
63÷2 |
|
| 64624 |
Chia |
300÷5 |
|
| 64625 |
Chia |
360÷2 |
|
| 64626 |
Chia |
13÷4 |
|
| 64627 |
Chia |
(9/5)÷3 |
|
| 64628 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
y^(3/2) |
|
| 64629 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
z=a/(y^9)+be^y |
|
| 64630 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(y^4)/16+1/(2y^2) |
|
| 64631 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(y^4)/4 |
|
| 64632 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
sin(2y) |
|
| 64633 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
2xy-y^2 |
|
| 64634 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
5sin(y) |
|
| 64635 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(80t^2)/(t^2+150) |
|
| 64636 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(5t^2-4t)^2 |
|
| 64637 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-1/3t^3+2t+12t+26 |
|
| 64638 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(500t)/(2t^2+9) |
|
| 64639 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(t^6-13t^4+12)/(10t^3+3) |
|
| 64640 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
căn bậc hai của t/(t^2+1) |
|
| 64641 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(1-2t)/(4+t) |
|
| 64642 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(1-3t)/(5+t) |
|
| 64643 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
25/(t^2)-5/t |
|
| 64644 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(cos(t))/t |
|
| 64645 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^7e^t |
|
| 64646 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
u = căn bậc năm của t+4 căn bậc hai của t^5 |
|
| 64647 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=t^7(t^5-6)^3 |
|
| 64648 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
sin(7t)^3 |
|
| 64649 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-80(-0.4e^(-0.4t)) |
|
| 64650 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
cos(7t)^3 |
|
| 64651 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(8t) |
|
| 64652 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3e^t |
|
| 64653 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
576-16t^2 |
|
| 64654 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
4tsin(pit) |
|
| 64655 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
5t^2+10t |
|
| 64656 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2e^(2t) |
|
| 64657 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2sin(3t) |
|
| 64658 |
Xác Định Dãy |
40 , -160 , -360 , -560 |
, , , |
| 64659 |
Giải p |
x=6400-32p |
|
| 64660 |
Giải k |
162.44=11/2(10)^2-8 logarit tự nhiên của |10|+k |
|
| 64661 |
Giải c |
20c^2-4c^2-45c+9=0 |
|
| 64662 |
Giải t |
0=-32t |
|
| 64663 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x-9)(x^2-18x-162) |
|
| 64664 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=6-x^2 ; [-1,4] |
; |
| 64665 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=6tan(pix) |
|
| 64666 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^3<9x |
|
| 64667 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-9x+18)/(x^2-7x+12) |
|
| 64668 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=5-x^2 |
|
| 64669 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 64670 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=3/(x^2) |
|
| 64671 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=(x^2-3x-4)/(x-4) |
|
| 64672 |
Ước tính Hàm Số |
f(8.99)=(x^2-9x)/(x^2-x-72) |
|
| 64673 |
Ước tính Hàm Số |
l(x)=0.02x^3-0.07x^2+8x , x=14 |
, |
| 64674 |
Tìm Đạo Hàm Second |
4x^(3/2) |
|
| 64675 |
Tìm Đạo Hàm Second |
4/x |
|
| 64676 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 64677 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x^4-4x^3-36x^2-10 |
|
| 64678 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=20-12x^2+4x^3 |
|
| 64679 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/7x-4 |
|
| 64680 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+2)/(x^2-2x-8) |
|
| 64681 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
6.93t^2-22.20t+14.71 , t=6 |
, |
| 64682 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc năm của ((x^2+1)^3)/(2x+5) |
|
| 64683 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^4-16x^3 |
|
| 64684 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x-9)(x^2-18x-162) |
|
| 64685 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4/3x^3-2x^2 |
|
| 64686 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=6x^6-11x^5 |
|
| 64687 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x^4-8x^2+12 |
|
| 64688 |
Tìm Đạo Hàm Second |
xy+y^2=1 |
|
| 64689 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(2x^2) |
|
| 64690 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(5x^4)/4-2x |
|
| 64691 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^3-3x^2-12x+20 |
|
| 64692 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2+78x+240 |
|
| 64693 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x^2-7x+10)/(x^2-4) |
|
| 64694 |
Tìm (Các) Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2)/(x-5) |
|
| 64695 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2+3x-2 |
|
| 64696 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=2+x-x^2 |
|
| 64697 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
2x-3=5y , 4x+3y=71 |
, |
| 64698 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=4x-5x^(3/4) |
|
| 64699 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=14e^x |
|
| 64700 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=3 đến 20 của n(n+1) |
|