| 64701 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=51 đến 100 của 6n |
|
| 64702 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 0 đến infinity của (x^n)/((n+5)!) |
|
| 64703 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 1 đến infinity của 2/3 |
|
| 64704 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 80 của 2n-8 |
|
| 64705 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 49 của 2n+7 |
|
| 64706 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 60 của (2n-1)^2 |
|
| 64707 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 120 của 3n-5 |
|
| 64708 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 11 của 2n-4 |
|
| 64709 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 120 của 2n-5 |
|
| 64710 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của 2/3(-1/5)^(n-1) |
|
| 64711 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của (1/2)^(n+1) |
|
| 64712 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 90 của 4-1/3n |
|
| 64713 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của 4n |
|
| 64714 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của 2n-2 |
|
| 64715 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của 4n-15 |
|
| 64716 |
Ước tính Tổng |
tổng từ m=1 đến 5 của 4m^2+4 |
|
| 64717 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến infinity của 2(1/5)^n |
|
| 64718 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến infinity của 9(0.25)^n |
|
| 64719 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến infinity của n/(2^n) |
|
| 64720 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 9 của 2.5k-7.3 |
|
| 64721 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 100 của (k-1)^2 |
|
| 64722 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 13 của 15k-4 |
|
| 64723 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 15 của 2-3k |
|
| 64724 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến infinity của 3(-1/2)^(k-1) |
|
| 64725 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 84 của 3k-8 |
|
| 64726 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 4 đến 18 của (n+1)^2 |
|
| 64727 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 1 đến 35 của n |
|
| 64728 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 1 đến 20 của -4n+2 |
|
| 64729 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 1 đến 24 của 2n+1 |
|
| 64730 |
Tìm dy/dx |
3x^2-y^2-2=0 |
|
| 64731 |
Tìm dy/dx |
3x^2+4y^2=4 |
|
| 64732 |
Tìm dy/dx |
1+x=sin(xy^2) |
|
| 64733 |
Tìm dy/dx |
12x+y^3-4xy=27 |
|
| 64734 |
Tìm dy/dx |
2(x^2+y^2)=25(x^2-y^2) |
|
| 64735 |
Tìm dy/dx |
2 căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của y=3 |
|
| 64736 |
Tìm dy/dx |
sin(4y)=x |
|
| 64737 |
Tìm dy/dx |
sin(xy)=1-cos(y) |
|
| 64738 |
Tìm dy/dx |
(x+y^2)^10=3x^2+7 |
|
| 64739 |
Tìm dy/dx |
2/x=y/12 |
|
| 64740 |
Tìm dy/dx |
(2+3x)^4=xy^2 |
|
| 64741 |
Tìm dx/dy |
y=x^2sin(4x) |
|
| 64742 |
Tìm dw/dz |
w=3z^2e^z |
|
| 64743 |
Tìm dy/dx |
x^2y=y-7 |
|
| 64744 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+2y^2=32 |
|
| 64745 |
Tìm dy/dx |
x^3y+y^3x=5 |
|
| 64746 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^5=3x^2-6y |
|
| 64747 |
Tìm dy/dx |
x căn bậc hai của y=1 |
|
| 64748 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+2y^2=16 |
|
| 64749 |
Tìm dy/dx |
e^x-y=xy^3+e^2-18 |
|
| 64750 |
Tìm dy/dx |
logarit tự nhiên của xy+5x=30 |
|
| 64751 |
Tìm dy/dx |
6cos(xy)=5x+7y |
|
| 64752 |
Tìm dy/dx |
4x^3+7y^3=11xy |
|
| 64753 |
Tìm dy/dx |
4x^3+x^2y-xy^3=1 |
|
| 64754 |
Tìm dy/dx |
6x^2+y^2=5 |
|
| 64755 |
Tìm dy/dx |
6x^3+5y^3=11xy |
|
| 64756 |
Tìm dy/dx |
y=((1+x^2)/(1-x^2))^17 |
|
| 64757 |
Tìm dy/dx |
y=1/3(x^2+2)^(3/2) |
|
| 64758 |
Tìm dy/dx |
y=(tan(x))/(1+tan(x)) |
|
| 64759 |
Tìm dy/dx |
y=(3x)/8 |
|
| 64760 |
Tìm dy/dx |
y=(3x+5)^10 |
|
| 64761 |
Tìm dy/dx |
y=(3x^2-9)^-13 |
|
| 64762 |
Tìm dy/dx |
y=(4x-5)^3(4x+2)^3 |
|
| 64763 |
Tìm dy/dx |
y=(4x-7)^5(5x+8)^3 |
|
| 64764 |
Tìm dy/dx |
y=(5x)/6 |
|
| 64765 |
Tìm dy/dx |
x^9y^8-y=x |
|
| 64766 |
Tìm dy/dx |
x+y^3-xy=1 |
|
| 64767 |
Tìm dy/dx |
x=y^3-4y^2+1 |
|
| 64768 |
Tìm dy/dx |
xy^3-7y+y^2-4=0 |
|
| 64769 |
Tìm dy/dx |
y^2=2x |
|
| 64770 |
Tìm dy/dx |
y^2=3x |
|
| 64771 |
Tìm dy/dx |
y^2-4xy+x^2=10 |
|
| 64772 |
Tìm dy/dx |
y^3-xy=-6 |
|
| 64773 |
Tìm dy/dx |
xy=cos(xy) |
|
| 64774 |
Tìm dy/dx |
y(x^2+36)=72 |
|
| 64775 |
Tìm dy/dx |
y=e^( căn bậc ba của x) |
|
| 64776 |
Tìm dy/dx |
y=9xarcsin(x) |
|
| 64777 |
Tìm dy/dx |
y=cos(x)^8 |
|
| 64778 |
Tìm dy/dx |
y=8 logarit cơ số 2 của x |
|
| 64779 |
Tìm dy/dx |
y=8^(4x^2+9x) |
|
| 64780 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x(x-14) |
|
| 64781 |
Tìm dy/dx |
y=2x^3-2x |
|
| 64782 |
Tìm dy/dx |
y=2xe^x-2e^x |
|
| 64783 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of sin(x) |
|
| 64784 |
Tìm dy/dx |
y=( logarit tự nhiên của x)/(x^7) |
|
| 64785 |
Tìm dy/dx |
y=80/(x^9) |
|
| 64786 |
Tìm dy/dx |
y=(cot(x)-csc(x))^-1 |
|
| 64787 |
Tìm dy/dx |
y = cube root of 2x |
|
| 64788 |
Tìm dy/dx |
y = square root of (x^2-25)/(x^2+25) , x>5 |
, |
| 64789 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 3-x |
|
| 64790 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 60 của -4i |
|
| 64791 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 4 của i(i-2) |
|
| 64792 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 7i-2 |
|
| 64793 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của |3i-10| |
|
| 64794 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của 3i-1 |
|
| 64795 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=4 đến 7 của 4^i |
|
| 64796 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=0 đến 5 của c |
|
| 64797 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 5 của 4j-16 |
|
| 64798 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 6 của 10j |
|
| 64799 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 6 của 3j |
|
| 64800 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=-2 đến 3 của 3*2^i |
|