| 64801 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến n của a_i |
|
| 64802 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 9 của 4*2^i |
|
| 64803 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 7 của |3i-10| |
|
| 64804 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=2 đến 6 của 2^i |
|
| 64805 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 7 của i-1 |
|
| 64806 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 8 của i^2 |
|
| 64807 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 2i-3 |
|
| 64808 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 5*1.07^i |
|
| 64809 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 4(1/4)^i |
|
| 64810 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 14 của 3i+2 |
|
| 64811 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 22 của (i-1)^2 |
|
| 64812 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của 4(3/4)^(i-1) |
|
| 64813 |
Tìm dz/dx |
z=x^2-y^2 |
|
| 64814 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 11 đến 54 của 3n+6 |
|
| 64815 |
Tìm dy/dx |
y=xe^(2x) |
|
| 64816 |
Tìm dy/dx |
y=x^4 logarit tự nhiên của x-1/2x^2 |
|
| 64817 |
Tìm dy/dx |
y=x^(-2cos(x)) |
|
| 64818 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.2 |
|
| 64819 |
Tìm dy/dx |
y=e^(6x)+4^(3x) |
|
| 64820 |
Tìm dy/dx |
y=e^(8x)cos(x) |
|
| 64821 |
Tìm dy/dx |
y=tan(3x^5) |
|
| 64822 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(7x^4) |
|
| 64823 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(8x^4) |
|
| 64824 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(9x^4) |
|
| 64825 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x=6y+5 |
|
| 64826 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ x^4 đến x^5 của (2t-1)^3 đối với t |
|
| 64827 |
Xác Định Dãy |
a , -a , a , -a |
, , , |
| 64828 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 64829 |
Xác Định Dãy |
-21 , -24 , -27 , -30 |
, , , |
| 64830 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=(x-1)/(x+6) |
|
| 64831 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=(x+2)/(x^2-3x-10) |
|
| 64832 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=(x+2)/(x^2-5x-14) |
|
| 64833 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-1)/(5x^2-25x) |
|
| 64834 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x^2-1)/(x-1) |
|
| 64835 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x+ căn bậc hai của x+5 |
|
| 64836 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-x^2-8x+4 |
|
| 64837 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^4-4x^3+10 |
|
| 64838 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 4-x |
|
| 64839 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=5x^2-x |
|
| 64840 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2tsin(pit) |
|
| 64841 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2cos(3t) |
|
| 64842 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
2(t^2+5t)^-3 |
|
| 64843 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
20 căn bậc hai của t |
|
| 64844 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
5000(1-t/40)^2 |
|
| 64845 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3sin(2t) |
|
| 64846 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
3tsin(pit) |
|
| 64847 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
4cos(5t) |
|
| 64848 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
4t+2 |
|
| 64849 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(-t^6) |
|
| 64850 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
e^(6t) |
|
| 64851 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^8sin(t) |
|
| 64852 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
t^2-6/(t^3) |
|
| 64853 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
logarit tự nhiên của t^2+3 |
|
| 64854 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
logarit tự nhiên của |5+t-t^3| |
|
| 64855 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
logarit tự nhiên của 3t |
|
| 64856 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
u = căn bậc ba của t+6 căn bậc hai của t^3 |
|
| 64857 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=t^2-9 |
|
| 64858 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=t^4(t^6+3)^4 |
|
| 64859 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
te^(-5t) |
|
| 64860 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
u = căn bậc bảy của t+4 căn bậc hai của t^7 |
|
| 64861 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
((t^3)/(t^6+5))^2 |
|
| 64862 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(2s-7t)/(s^2+t^2) |
|
| 64863 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(100t)/(t+5) |
|
| 64864 |
Tìm Đạo Hàm - d/df |
f'(-1) |
|
| 64865 |
Tìm Đạo Hàm - d/dq |
-2q^2+68q-60 |
|
| 64866 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
y=(r^2-6r)e^r |
|
| 64867 |
Tìm Đạo Hàm - d/dq |
q=9000-100p |
|
| 64868 |
Tìm Đạo Hàm - d/dq |
y=1/(q+ke^q) |
|
| 64869 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
0.05026t^3 |
|
| 64870 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
1296-16t^2 |
|
| 64871 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
12t^2 |
|
| 64872 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
15t^2 |
|
| 64873 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
logarit tự nhiên của t |
|
| 64874 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
-0.2t^2+1.6t+98.3 |
|
| 64875 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
căn bậc tám của t-8e^t |
|
| 64876 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(500t)/(3t^2+25) |
|
| 64877 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(4t)/(2t+1) |
|
| 64878 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(6tan(t))/(7+7sec(t)) |
|
| 64879 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
7/(t^3) |
|
| 64880 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(88t)/(99t-88) |
|
| 64881 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
(90t^2)/(t^2+100) |
|
| 64882 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
(2a+1)^2 |
|
| 64883 |
Tìm Đạo Hàm - d/dw |
cos(arcsin(5w)) |
|
| 64884 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
1/(4y) |
|
| 64885 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
8y^3 |
|
| 64886 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
5xy |
|
| 64887 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
logarit tự nhiên của 2y |
|
| 64888 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
4xy^2 |
|
| 64889 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
4xy-x^3-2y^2 |
|
| 64890 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
căn bậc hai của 12y-y^2 |
|
| 64891 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(x^4+6y^5)/(x^5+y^6) |
|
| 64892 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
ysin(12x)=xcos(2y) |
|
| 64893 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
ysin(16x)=xcos(2y) |
|
| 64894 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
(1-e^z)(z+e^z) |
|
| 64895 |
Tìm Đạo Hàm - d/dz |
căn bậc hai của (z-1)/(z+1) |
|
| 64896 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
y=( căn bậc hai của x+2)/((x+3)(x-2)) |
|
| 64897 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.353535 |
|
| 64898 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/x |
|
| 64899 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
P=(1,pi/3) |
|
| 64900 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
P=(1,-pi/6) |
|