| 65001 |
Ước tính Hàm Số |
f(pi/2)=3sin(3x) |
|
| 65002 |
Ước tính Hàm Số |
f(pi/2+0.01)=16cos(x) |
|
| 65003 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(6x-5)^2(3-x^5)^2 |
|
| 65004 |
Ước tính Hàm Số |
f(7)=(s^3-343)/(s^2-49) |
|
| 65005 |
Ước tính Hàm Số |
f(-2)=e^-2 |
|
| 65006 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^2-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 65007 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
tích phân từ 0 đến 1 của (3x^3-x^2+2x-4)/( căn bậc hai của x^2-3x+2) đối với x |
|
| 65008 |
Tìm Độ Lõm |
y=x^2-2x |
|
| 65009 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4^(x-3) |
|
| 65010 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x/3 |
|
| 65011 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-21x^2 |
|
| 65012 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/8x-5 |
|
| 65013 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-x^3+6x^2-17 |
|
| 65014 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(2x-1)/(x+7) |
|
| 65015 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2-24x-45 |
|
| 65016 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( căn bậc hai của x-1)/(x-1) |
|
| 65017 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^(2/3)-x |
|
| 65018 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi theta tiến dần đến -pi của csc(theta) |
|
| 65019 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^3-1/(x^2) |
|
| 65020 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của f(x) |
|
| 65021 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(-6,6) |
|
| 65022 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(2000x)/(4x+75) |
|
| 65023 |
Tìm Đạo Hàm Second |
9/x |
|
| 65024 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(e^x)/(8+e^x) |
|
| 65025 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^(1/7) |
|
| 65026 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^(1/3)(x+4) |
|
| 65027 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+x-2 |
|
| 65028 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^3-9x^2+12x |
|
| 65029 |
Tìm Phương Trình của Đường Tròn |
r=4sin(theta) |
|
| 65030 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^2+9x-5 |
|
| 65031 |
Ước Tính Đạo Hàm tại f'(0) |
f(x)=x^2+7x-2 ; f'(0) |
; |
| 65032 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-6x^2-3 |
|
| 65033 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=210+8x^3+x^4 |
|
| 65034 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^3-3x^2-3x+8 |
|
| 65035 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^(6/5)-12x^(1/5) |
|
| 65036 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-12x^2+36x+4 |
|
| 65037 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3+0.5x^2-2x-4 |
|
| 65038 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2-3x-10 |
|
| 65039 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^2+4x+4)(x-1) |
|
| 65040 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x-7)^3 |
|
| 65041 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^(2/5)-x^(3/5) |
|
| 65042 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
v(13)=25 , 900(0.90)^13 |
, |
| 65043 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc bảy của r căn bậc ba của s)/(u^2) |
|
| 65044 |
Cộng |
-4/(x-1)+(1-3x)/x |
|
| 65045 |
Tìm Các Điểm Uốn |
5x^3-60x+5 |
|
| 65046 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
tổng từ n=1 đến 4 của 3n+1 |
|
| 65047 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=x^2 logarit tự nhiên của 7x |
|
| 65048 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y = square root of 7x+3 |
|
| 65049 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2+y^2=5 |
|
| 65050 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y^5=x^9 |
|
| 65051 |
Tìm Đạo Hàm Second |
s=6t^5-5t^6 |
|
| 65052 |
Tìm dy/dx |
y=sin(6x) |
|
| 65053 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(4x^5) |
|
| 65054 |
Tìm dy/dx |
y=xcos(x) |
|
| 65055 |
Tìm dy/dx |
y=x logarit tự nhiên của x-x |
|
| 65056 |
Tìm dy/dx |
y=e^(-8x)sin(x) |
|
| 65057 |
Tìm dy/dx |
y=e^(-7x)sin(x) |
|
| 65058 |
Tìm dy/dx |
y=x^(- căn bậc hai của 11) |
|
| 65059 |
Tìm dy/dx |
y=x^(sin(x)) |
|
| 65060 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.5 |
|
| 65061 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.6 |
|
| 65062 |
Tìm dy/dx |
y=x^2sin(2x) |
|
| 65063 |
Tìm dy/dx |
y=x^12 |
|
| 65064 |
Tìm dy/dx |
y=x^3e^(x^5) |
|
| 65065 |
Tìm dy/dx |
y=x^2-2x-3 |
|
| 65066 |
Tìm dy/dx |
y=x+1/x |
|
| 65067 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 12 đến 73 của n |
|
| 65068 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của (4/7)^i |
|
| 65069 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của (1/3)^i |
|
| 65070 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 1000 của 2i |
|
| 65071 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của 5i |
|
| 65072 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 21 của (i-8)^2 |
|
| 65073 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 21 của i(i-1)^2 |
|
| 65074 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 14 của i^2 |
|
| 65075 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 15 của 2i |
|
| 65076 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của -4*0.5^(i-1) |
|
| 65077 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của -7i+22 |
|
| 65078 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của 5+1/(2i) |
|
| 65079 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của 9i-3 |
|
| 65080 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của -3i+7 |
|
| 65081 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 19*0.03^i |
|
| 65082 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến infinity của 1/i |
|
| 65083 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 8 của 3i-1 |
|
| 65084 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 8i |
|
| 65085 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 5 của (-1)^jj |
|
| 65086 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 9 của (-1/4)^j |
|
| 65087 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến infinity của (-3/5)^j |
|
| 65088 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 4 của 54(1/3)^j |
|
| 65089 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 4 của (1/4)^j |
|
| 65090 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 10 của 3j+6 |
|
| 65091 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 200 của 2j(j+3) |
|
| 65092 |
Ước tính Tổng |
tổng từ j=1 đến 38 của j^3-25j |
|
| 65093 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=4 đến 12 của -8-7i |
|
| 65094 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của 2i^2 |
|
| 65095 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 3i^3 |
|
| 65096 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của 5i-2 |
|
| 65097 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của (1/5)^i |
|
| 65098 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 60 của 2i |
|
| 65099 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 54 của 9i+3 |
|
| 65100 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 28 của -6i+7 |
|