| 64901 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
p=(3,-pi/4) |
|
| 64902 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=1/3x^3-4x^2+13x ; [1,6] |
; |
| 64903 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=2x^3-6x^2-48x+7 , [-3,5] |
, |
| 64904 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
P=(5,-pi/6) |
|
| 64905 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4-x^2 |
|
| 64906 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=-x^4+12x^3-12x+2 |
|
| 64907 |
Chia |
((6y^2+13y+6)/(20-5y))÷((4y^2-9)/(y^2-2y-8)) |
|
| 64908 |
Chia |
7/12 |
|
| 64909 |
Chia |
92/2 |
|
| 64910 |
Chia |
(x^2-5x-14)/(x+2) |
|
| 64911 |
Chia |
(x^3)/(x^2+1) |
|
| 64912 |
Chia |
127÷13= |
|
| 64913 |
Chia |
10÷6 |
|
| 64914 |
Chia |
32÷5 |
|
| 64915 |
Chia |
7÷20 |
|
| 64916 |
Chia |
((2x^8)/(5y))/((4x^2)/(25y^3)) |
|
| 64917 |
Chia |
0/6 |
|
| 64918 |
Chia |
100/6 |
|
| 64919 |
Chia |
105/2 |
|
| 64920 |
Chia |
112/3 |
|
| 64921 |
Chia |
(1+7i)/(1+i) |
|
| 64922 |
Chia |
0/-1 |
|
| 64923 |
Chia |
(1/5)÷2 |
|
| 64924 |
Chia |
21/5 |
|
| 64925 |
Chia |
(2/5)÷(1/3) |
|
| 64926 |
Chia |
3/8 |
|
| 64927 |
Chia |
(3/8)÷(13/12) |
|
| 64928 |
Chia |
3.125/2 |
|
| 64929 |
Chia |
-30/6 |
|
| 64930 |
Chia |
(35x^8-49x^6+28x^3)÷7x^3 |
|
| 64931 |
Chia |
5/7 |
|
| 64932 |
Chia |
49/8 |
|
| 64933 |
Chia |
42/4 |
|
| 64934 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+10x+y^2-16y-11=0 |
|
| 64935 |
Tìm hàm ngược |
y = natural log of x+3 |
|
| 64936 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
4x^3-15x^2+12x+7 |
|
| 64937 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
y=x^3+6x^2+9x |
|
| 64938 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = square root of x^2-3x |
|
| 64939 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(y-3)^2=4(x-5) |
|
| 64940 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = square root of 3x^2-6x |
|
| 64941 |
Tìm Các Điểm Uốn |
g(x)=4x^4-8x^3+1 |
|
| 64942 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=(x+2)/(x^2-3x-10) |
|
| 64943 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=2x^3-24x-6 |
|
| 64944 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=1+5/x-9/(x^2) |
|
| 64945 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=14x^4-84x^2 |
|
| 64946 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=-7/(x^2) |
|
| 64947 |
Giải y |
y-18=9(x-4) |
|
| 64948 |
Giải V |
V=4/3pi(7)^3 |
|
| 64949 |
Giải t |
27=7+37t-16t^2 |
|
| 64950 |
Giải t |
logarit cơ số 4 của t=2 |
|
| 64951 |
Giải t |
logarit cơ số 5 của t=2 |
|
| 64952 |
Giải t |
0=12t^3+60t^2-48t |
|
| 64953 |
Giải t |
6=e^(0.03t) |
|
| 64954 |
Giải t |
90=(100t)/(t+1) |
|
| 64955 |
Giải y |
x=60/(1+5/(y+1)) |
|
| 64956 |
Giải y |
4x=4y-y^2 |
|
| 64957 |
Giải y |
30y=450 |
|
| 64958 |
Giải y |
12x-y+3=0 |
|
| 64959 |
Giải c |
3c+5=23 |
|
| 64960 |
Giải c |
sin(76.00 độ )=2.100/c |
|
| 64961 |
Giải b |
f(x)=(x^2-4x+3)/(x^2+ax+b) |
|
| 64962 |
Giải k |
1.21*10^6=k(550)^2 |
|
| 64963 |
Giải h |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (f(x+h)-f(x))/h |
|
| 64964 |
Giải p |
q=12-3p |
|
| 64965 |
Giải p |
q=140-4p |
|
| 64966 |
Giải p |
q=7000-100p |
|
| 64967 |
Giải p |
-3+p=7- căn bậc hai của 32-p |
|
| 64968 |
Giải s |
2s-16000/(s^2)=0 |
|
| 64969 |
Giải r |
0=1.84*10^-12r^2-(164)*8.99*10^9(1.6*10^-19)^2r-1.84*10^-12*(1.50*10^-14)^2 |
|
| 64970 |
Giải q |
p=300e^(-0.4q) |
|
| 64971 |
Giải r |
3r^2=8 |
|
| 64972 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
( căn bậc hai của 16x^2+3x+6-5)/(x-1) |
|
| 64973 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x) = square root of 3x |
|
| 64974 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x+2)/(x^2-2x-8) |
|
| 64975 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=7-x^2 |
|
| 64976 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5x+3 |
|
| 64977 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y^2-12y-8x+20=0 |
|
| 64978 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
15-9x^2+3x^3 |
|
| 64979 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
y=(2x^2-5)^-10 |
|
| 64980 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx |
((x^2-3x^x+2x-1)^(dx))/(x^2-4x+4) |
|
| 64981 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (-x^4-5x^2+6)/(x^3+x^2-x-1) |
|
| 64982 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3x^2)/(e^x-1-x) |
|
| 64983 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^(3x))/(x^6) |
|
| 64984 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-8x+15)/(x^2-6x+9) |
|
| 64985 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=9tan(pix) |
|
| 64986 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x^2+19x-4)/(x^2+3x-28) |
|
| 64987 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(7x)/(x+5) |
|
| 64988 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=x^2+7x , [3,9] |
, |
| 64989 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2+xy+y^2-7y+16 |
|
| 64990 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
3/(x+7)>3/(x-2) |
|
| 64991 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
1/x<2 |
|
| 64992 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^2-4x-12<0 |
|
| 64993 |
Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn |
4/3 , 16/3 , 64/3 , 256/3 , 1024/3 |
, , , , |
| 64994 |
Tìm Độ Lõm |
x/(x^2+100) |
|
| 64995 |
Tìm Độ Lõm |
x^3-12x+1 |
|
| 64996 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x)=x^2+3x , [1,8] |
, |
| 64997 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
y=-3x^2-x , [5,6] |
, |
| 64998 |
Ước tính Hàm Số |
g(-5.1)=(x+5)/(x-5) |
|
| 64999 |
Ước tính Hàm Số |
h(-3)=( căn bậc hai của x+12-3)/(x+3) |
|
| 65000 |
Ước tính Hàm Số |
f(0.0001)=(1+5x)^(1/x) |
|