| 54501 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(3+csc(x))/(7-csc(x)) |
|
| 54502 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến x^3 của 1/(1+ logarit tự nhiên của t) đối với t |
|
| 54503 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = natural log of 9-5x |
|
| 54504 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(8x)/(3-cot(x)) |
|
| 54505 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(6-sec(x))/(tan(x)) |
|
| 54506 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(8+sin(x))/(8x+cos(x)) |
|
| 54507 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x của f(t) đối với t |
|
| 54508 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=sin(x)^2+cos(x)^2 |
|
| 54509 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của x^2 |
|
| 54510 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=4/(sin(x))+1/(cot(x)) |
|
| 54511 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x của căn bậc hai của t+t^3 đối với t |
|
| 54512 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 25-x^2 đối với x |
|
| 54513 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
ysin(y)=xy |
|
| 54514 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=10/x+5sec(x) |
|
| 54515 |
Tìm Độ Dốc |
x=a |
|
| 54516 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(4x-7)^2=20 |
|
| 54517 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=29/(x^2+12) |
|
| 54518 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=9x^3-18x^2+9x+4 |
|
| 54519 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-9x^2+28x-30 |
|
| 54520 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 5 của (9 căn bậc bốn của 11)/( căn bậc ba của 6) |
|
| 54521 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 4 của x^2-49-6 logarit cơ số 4 của x+7 |
|
| 54522 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ -12 đến x của (4t-7) đối với t |
|
| 54523 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
F(theta)=arcsin( căn bậc hai của sin(17theta)) |
|
| 54524 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=arccos(e^(9x)) |
|
| 54525 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=x^2arcsin(x) |
|
| 54526 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=e^x-cot(x) |
|
| 54527 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=( logarit tự nhiên của 3x+7)^3 |
|
| 54528 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=15/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 54529 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=5x^2cos(x)cot(x) |
|
| 54530 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=e^(ktan( căn bậc hai của 7x)) |
|
| 54531 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = logarit tự nhiên của 6+ logarit tự nhiên của x |
|
| 54532 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
q=sin(t/( căn bậc hai của t+3)) |
|
| 54533 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của sin(sin(x)) |
|
| 54534 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
f(x) = tích phân từ x đến x^2 của e^(t^4) đối với t |
|
| 54535 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của (5sin(x))/x đối với x |
|
| 54536 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 5 đến x^2 của 1/(t^3) đối với t |
|
| 54537 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
f(x) = tích phân từ 0 đến xsin(x) của căn bậc hai của 49-t^2 đối với t |
|
| 54538 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=64arcsin(x/8)-x căn bậc hai của 64-x^2 |
|
| 54539 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của logarit của x đối với x |
|
| 54540 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
(d^111)/(dx^111)(sin(x)) |
|
| 54541 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
(d^107)/(dx^107)sin(x) |
|
| 54542 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 4 đến x^2 của cos(t^2) đối với t |
|
| 54543 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = natural log of x^(7/2) |
|
| 54544 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx) tích phân từ 0 đến x^2 của 1/(t^2+17) đối với t |
|
| 54545 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=cos((pix)^6) |
|
| 54546 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = natural log of |4+t-t^3| |
|
| 54547 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=e^x(sin(x)+cos(x)) |
|
| 54548 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = logarit tự nhiên của 9+ logarit tự nhiên của x |
|
| 54549 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(4x)/(5-tan(x)) |
|
| 54550 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=e^(sin(x)) |
|
| 54551 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của ( logarit tự nhiên của x)/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 54552 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=e^(9x-1) logarit tự nhiên của 9x-1 |
|
| 54553 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ x đến 3 của 1/t đối với t |
|
| 54554 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(4x)/(9-cot(x)) |
|
| 54555 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=tan(4theta)^2 |
|
| 54556 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
q=cos(t/( căn bậc hai của t+8)) |
|
| 54557 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = căn bậc hai của x logarit tự nhiên của x |
|
| 54558 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
sin(xy)=x^2-3 |
|
| 54559 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 4 đến x của căn bậc hai của 1+t^2 đối với t |
|
| 54560 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=3x^2sin(x)tan(x) |
|
| 54561 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4x của căn bậc hai của t^2+1 đối với t |
|
| 54562 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = log base 8 of e^(-x)cos(pix) |
|
| 54563 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(tan(3x))/((x+7)^4) |
|
| 54564 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân của 8sin(x)^4cos(x)^2 đối với x |
|
| 54565 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx)(8x logarit của x^7) |
|
| 54566 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = log base 4 of e^(-x)cos(pix) |
|
| 54567 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=tan(9theta)^2 |
|
| 54568 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(arctan(2x))/x |
|
| 54569 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=tan( căn bậc hai của 7t) |
|
| 54570 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=sin(xcos(x)) |
|
| 54571 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ -x đến x của (t^2+t) đối với t |
|
| 54572 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
f(theta)=thetacos(theta)sin(theta) |
|
| 54573 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=x^(8sin(x)) |
|
| 54574 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=bcos(t)+t^2sin(t) |
|
| 54575 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=e^(9xcos(x)) |
|
| 54576 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=x^(4sin(x)) |
|
| 54577 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=7^(sin(x^2))sin(x^2) |
|
| 54578 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ x đến x^2 của t^2 đối với t |
|
| 54579 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(6x)/(1-cot(x)) |
|
| 54580 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=9x^2cos(x)cot(x) |
|
| 54581 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(sin(x)+2cos(x))/(tan(x)) |
|
| 54582 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx)(csc(x))=-csc(x)cot(x) |
|
| 54583 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2x của (t^2)/(t^2+1) đối với t |
|
| 54584 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=arccos(10/x) |
|
| 54585 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = natural log of sin(theta) |
|
| 54586 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=10^(sin(pix)) |
|
| 54587 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
g(x) = tích phân từ 1 đến x của t^3sin(t^4) đối với t |
|
| 54588 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=ccos(t)+t^2sin(t) |
|
| 54589 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y = tích phân từ 6 căn bậc hai của x đến x của sin(r^2) đối với r |
|
| 54590 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
d/(dx) tích phân từ 8 đến x^3 của 1/(p^2) đối với p |
|
| 54591 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x của căn bậc hai của 5+4cos(t) đối với t |
|
| 54592 |
Xác Định Dãy |
0 , 1/4 , 2/5 , 1/2 |
, , , |
| 54593 |
Xác Định Dãy |
2 , 6 , 10 , 14 , 18 |
, , , , |
| 54594 |
Xác Định Dãy |
1/2 , 1/4 , 1/6 , 1/8 |
, , , |
| 54595 |
Xác Định Dãy |
4 , 24 , 144 , 864 |
, , , |
| 54596 |
Xác Định Dãy |
27/16 , -9/4 , 3 |
, , |
| 54597 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
e^-4=0.0183 |
|
| 54598 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit của x-1/2 logarit của z- logarit của y+1+ logarit của 12 |
|
| 54599 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x^5-4 logarit tự nhiên của căn bậc bốn của x^3 |
|
| 54600 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số 4 của x^2-36-4 logarit cơ số 4 của x+6 |
|