| 54401 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.05*10^8 |
|
| 54402 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến (7pi)/2 từ phía bên phải của e^(tan(x)) |
|
| 54403 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 từ phía bên phải của logarit tự nhiên của x-4 |
|
| 54404 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi y tiến dần đến 6 của (y+6)/(y^2-36) |
|
| 54405 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của e^(3x)+x)/x |
|
| 54406 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 từ phía bên phải của e^(tan(x)) |
|
| 54407 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của csc(x) |
|
| 54408 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của logarit tự nhiên của x-7 |
|
| 54409 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của 49x^2+x-7x |
|
| 54410 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của 6e^(tan(x)) |
|
| 54411 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của 1/xsec(x) |
|
| 54412 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 của csc(theta) |
|
| 54413 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi t tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của t+t^2)/(2t-t^2) |
|
| 54414 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x logarit tự nhiên của x |
|
| 54415 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/2 của tan(theta) |
|
| 54416 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến e của 1/(1- logarit tự nhiên của x) |
|
| 54417 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến (9pi)/2 của tan(x) |
|
| 54418 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của e^x |
|
| 54419 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 từ phía bên phải của csc(theta) |
|
| 54420 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2 logarit tự nhiên của x |
|
| 54421 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của căn bậc hai của x^2-9 |
|
| 54422 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+4x-9 |
|
| 54423 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (3,48) với Đỉnh (-2,-2) |
(3,48) , (-2,-2) |
, |
| 54424 |
Kết Hợp |
e^(pii)+i^4+i^2- tích phân từ 75 đến 50 của (sin(theta)^2+cos(theta)^2) đối với theta |
|
| 54425 |
Kết Hợp |
-4b(7a-5b)+5(-3ab-8b^2) |
|
| 54426 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
1/4x^2-12x+108 |
|
| 54427 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-0.8t^2+20t-62.5 |
|
| 54428 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+13x+8 |
|
| 54429 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
r^2-2r+2 |
|
| 54430 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.009x^2-0.08x+0.14 |
|
| 54431 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
0.25p^2-0.16 |
|
| 54432 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
12x^2-216+665 |
|
| 54433 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-6x^2-36=0 |
|
| 54434 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-6x^2=0 |
|
| 54435 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
cos(2theta)+18sin(theta)^2=13 |
|
| 54436 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2cos(x)sin(x)-sin(x)=0 |
|
| 54437 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2+6x-48=0 |
|
| 54438 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-3x^2+2x+5=0 |
|
| 54439 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x(5x+13)=6 |
|
| 54440 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-24x^2=0 |
|
| 54441 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3-12x^2+12x-4=0 |
|
| 54442 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-2x-12=0 |
|
| 54443 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-15=0 |
|
| 54444 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-64=0 |
|
| 54445 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+9x-18=0 |
|
| 54446 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
25x^2-20x+4=0 |
|
| 54447 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2-35x=0 |
|
| 54448 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^3-72x^2+96x=0 |
|
| 54449 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-12=0 |
|
| 54450 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-24x+36=0 |
|
| 54451 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2=0 |
|
| 54452 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=7x+30 |
|
| 54453 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-26x=-12 |
|
| 54454 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2+y^2+4z^2-4y-24z+36=0 |
|
| 54455 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-75=0 |
|
| 54456 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-0.04 |
|
| 54457 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20.25 |
|
| 54458 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.18 |
|
| 54459 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.1212121212 |
|
| 54460 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.98 |
|
| 54461 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.6666666 |
|
| 54462 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.291666 |
|
| 54463 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
43.5 |
|
| 54464 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 29 |
|
| 54465 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.45 |
|
| 54466 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.414 |
|
| 54467 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.57735026 |
|
| 54468 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
120 độ |
|
| 54469 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 33 |
|
| 54470 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.15 |
|
| 54471 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=2x^3-12x^2+18x |
|
| 54472 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=2x^3+3x^2-36x+7 |
|
| 54473 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=1/3x^3-4x^2+14x+13 |
|
| 54474 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f'(x)=25x^2-16 |
|
| 54475 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=7x^2 logarit tự nhiên của x/4 |
|
| 54476 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=9x- logarit tự nhiên của 9x |
|
| 54477 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=1/x+ căn bậc hai của x |
|
| 54478 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=4xe^(2x) |
|
| 54479 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=3x^3-9x |
|
| 54480 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x(12-x)^(1/3) |
|
| 54481 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^2-6x+2 |
|
| 54482 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=8+3x^2-x^3 |
|
| 54483 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=6x^4+16x^3 |
|
| 54484 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=7x^2 logarit tự nhiên của x/2 |
|
| 54485 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=(x^2)/(x^2+192) |
|
| 54486 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=14x+14e^x |
|
| 54487 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^4-32x |
|
| 54488 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-9x^2+24x-18 |
|
| 54489 |
Tìm Các Điểm Uốn |
y=x^3-6x^2+12x |
|
| 54490 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-18x+82 |
|
| 54491 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-6x+18 |
|
| 54492 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-6x-1 |
|
| 54493 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+6x=7 |
|
| 54494 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+2x+65 |
|
| 54495 |
Hoàn thành Bình Phương |
13+12x-x^2 |
|
| 54496 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
s=sin((3pit)/2)-cos((3pit)/2) |
|
| 54497 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ 0 đến x^2 của sin(theta^2) đối với theta |
|
| 54498 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=( logarit tự nhiên của 10x)/(10x) |
|
| 54499 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(2x)/(5-tan(x)) |
|
| 54500 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
p=(sec(q)+csc(q))/(csc(q)) |
|