| 54301 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 8 của (8p)/(11k) |
|
| 54302 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 7/x |
|
| 54303 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 5*11 |
|
| 54304 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 16xy |
|
| 54305 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (3x^2y^3)^4 |
|
| 54306 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của x/( căn bậc hai của x^6y^4) |
|
| 54307 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của 5t^9v^2 |
|
| 54308 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 13x^6y |
|
| 54309 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 5 của (5p)/(9k) |
|
| 54310 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x+1)/(x^2-7x-8) |
|
| 54311 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-20/(x^2+4) |
|
| 54312 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=9+6x^2-4x^3 |
|
| 54313 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(-8x)/((x^2-4)^2) |
|
| 54314 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x+ căn bậc ba của 2-x^3 |
|
| 54315 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^4-36x^3 |
|
| 54316 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=1/3x^3-4x^2+11x |
|
| 54317 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2+160/x |
|
| 54318 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
p(x)=68+310/x-0.02x |
|
| 54319 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
t(t)=-0.3t^2+2.4t+98.3 |
|
| 54320 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-3x^2+45x+5 |
|
| 54321 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=0.6x^5-16x^3 |
|
| 54322 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(6x)/(x^2+36) |
|
| 54323 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-2x^3+45x^2-300x |
|
| 54324 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(49x^2+36)/x |
|
| 54325 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(4e^x)/(x^5) |
|
| 54326 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-42x^2+270x |
|
| 54327 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=6cos(x)+3sin(2x) |
|
| 54328 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3+8x^2+16x-1 |
|
| 54329 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-8x^4 |
|
| 54330 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^2-48 |
|
| 54331 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x^3-6x^2-24x+1 |
|
| 54332 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=sin(pix) |
|
| 54333 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=6x^3-48x^2+30x+5 |
|
| 54334 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=e^t-t |
|
| 54335 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-4x^3-24x^2+60x+36 |
|
| 54336 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3-7x^2 |
|
| 54337 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=|1/3x^3-9| |
|
| 54338 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^2-12x+36)/(x-10) |
|
| 54339 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x^6-7x^5 |
|
| 54340 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x^3+13x^2-10x+8 |
|
| 54341 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=- căn bậc hai của x^2-2x+17 |
|
| 54342 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-21x^2+60x+3 |
|
| 54343 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-2x^3+27x^2-108x+10 |
|
| 54344 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x+1+18/x |
|
| 54345 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^5-5x+6 |
|
| 54346 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=7x^2-28 căn bậc hai của x |
|
| 54347 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(100x^2+81)/x |
|
| 54348 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5x^3-60x |
|
| 54349 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-6x^2-90x |
|
| 54350 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-2x^(3/2)+9x+15 |
|
| 54351 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(9x^2+64)/x |
|
| 54352 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x^2-1 |
|
| 54353 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^4-98x^2+2 |
|
| 54354 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=|x^2-100| |
|
| 54355 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-48x+5 |
|
| 54356 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^5-5x+7 |
|
| 54357 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x căn bậc hai của x-x^2 |
|
| 54358 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=|8-x^2| |
|
| 54359 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=8+3x^2 |
|
| 54360 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=10cos(x)+5sin(2x) |
|
| 54361 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3+3x^2-120x+5 |
|
| 54362 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=-(8x)/(x^2+4) |
|
| 54363 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=6x căn bậc hai của 2-x |
|
| 54364 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x) = cube root of |4-x^2|+2 |
|
| 54365 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-5+x-x^2 |
|
| 54366 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x^3+24x^2 |
|
| 54367 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-7x^2-24x+8 |
|
| 54368 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x+6 |
|
| 54369 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-2(x^3+3x^2-9x+1) |
|
| 54370 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-x^3+3x-11 |
|
| 54371 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=10-20/(4x^2-52x+179) |
|
| 54372 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2-x+5 |
|
| 54373 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=14x+17x^(14/17) |
|
| 54374 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-27x+50 |
|
| 54375 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=x^3-0.9x+2 |
|
| 54376 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^5-4x^3-3x |
|
| 54377 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^(1/3)(x-2)^2 |
|
| 54378 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^(2/11)-x^(3/11) |
|
| 54379 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-2x^3+30x^2-144x+6 |
|
| 54380 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-10x^2-200x+9 |
|
| 54381 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
h(t)=-t^2+10t+10 |
|
| 54382 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2(2-3x)^3 |
|
| 54383 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2+2x-2x^2 |
|
| 54384 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=1/4x^4+x^3-3/2x^2-x+4 |
|
| 54385 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-7x^3+21x+4 |
|
| 54386 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4-7x^4 |
|
| 54387 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^4+5x^3-4x^2-5x-2 |
|
| 54388 |
Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn |
(x^2+y^2)^2=4x^2y , (-1,1) |
, |
| 54389 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-8x-6=0 |
|
| 54390 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+84x+288=0 |
|
| 54391 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-14x-24=0 |
|
| 54392 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
24x^2-36x-24=0 |
|
| 54393 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2-4x=0 |
|
| 54394 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+72x+210=0 |
|
| 54395 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
1.666 |
|
| 54396 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7/(9-i) |
|
| 54397 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
i^i |
|
| 54398 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2*10^-9 |
|
| 54399 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.99*10^9 |
|
| 54400 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.21*10^6 |
|