Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
54201 Tìm Các Điểm Uốn 1/5x^5+7/2x^4+71/3x^3+77x^2+120x
54202 Tìm Các Điểm Uốn x^4+4x^3+10
54203 Tìm Các Điểm Uốn (x+3)/(x^2)
54204 Tìm Các Điểm Uốn 36e^x-e^(2x)
54205 Tìm Các Điểm Uốn x^2+3x-28
54206 Tìm Các Điểm Uốn x^3-9x^2+24x-18
54207 Tìm Các Điểm Uốn -x^3-9x^2-27x+6
54208 Tìm Các Điểm Uốn (x^5)/10+(x^4)/8+1
54209 Tìm Các Điểm Uốn 2x^3-12x^2+18x
54210 Tìm Các Điểm Uốn ( logarit tự nhiên của x)/x
54211 Tìm Các Điểm Uốn x^2(x-3)(x-6)
54212 Tìm Các Điểm Uốn x^2e^(15x)
54213 Tìm Các Điểm Uốn e^(-0.5x^2)
54214 Tìm Các Điểm Uốn 5x^2 logarit tự nhiên của x/4
54215 Tìm Các Điểm Uốn 8cos(x)^2-16sin(x)
54216 Tìm Các Điểm Uốn 10x^3-3x^5
54217 Tìm Các Điểm Uốn x^3-6x^2-15x+46
54218 Tìm Các Điểm Uốn 2x^4-4x^3+9
54219 Tìm Các Điểm Uốn 7sin(x)+sin(2x)
54220 Tìm Các Điểm Uốn logarit tự nhiên của x^2-4x+13
54221 Tìm Các Điểm Uốn x^3-12x-5
54222 Tìm Các Điểm Uốn 5x-4 logarit tự nhiên của x
54223 Tìm Các Điểm Uốn e^(-2.5x^2)
54224 Tìm Các Điểm Uốn 8x^6-11x^5
54225 Tìm Các Điểm Uốn (3x)/(x^2-4)
54226 Tìm Các Điểm Uốn x^4-4x^3+16x-16
54227 Tìm Các Điểm Uốn sin(x)-cos(x)
54228 Tìm Các Điểm Uốn x^3-9x^2-21x+9
54229 Tìm Các Điểm Uốn 6x^4-8x^3
54230 Tìm Các Điểm Uốn x^4-5x^2-3
54231 Tìm Các Điểm Uốn (x^2)/(x^2+27)
54232 Tìm Các Điểm Uốn x^3-3x^2+24x-22
54233 Tìm Các Điểm Uốn x-2sin(x)
54234 Tìm Các Điểm Uốn 64x^2+54/x-3
54235 Tìm Các Điểm Uốn căn bậc ba của x(x+4)
54236 Tìm Các Điểm Uốn 2cos(x)^2-4sin(x)
54237 Tìm Các Điểm Uốn -4x^3-15x^2+150x+3
54238 Tìm Các Điểm Uốn 5-4x^4
54239 Tìm Các Điểm Uốn 3(x^2-12)^2
54240 Tìm Các Điểm Uốn (x^2-11x+32)e^x
54241 Tìm Các Điểm Uốn x^3-7x^2-24x+2
54242 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(-7)=(-7+5)^(2/3)-6
54243 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 180-20e^(-0.5t) , t=6 ,
54244 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 4x=16x+2y
54245 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho x^4+2x^2 , a=1 ,
54246 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(11)=(107(11))/(3(11)+4)
54247 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 400000/(50+7950e^(-0.5t))t=12.9
54248 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(1)=70e^(-0.6*1)+30
54249 Tìm Tam Thức Chính Phương v^2-4v+
54250 Cộng căn bậc hai của 6x^2+x căn bậc hai của 54
54251 Cộng (8x^3-3x^2)+(4x^3+9x^2)
54252 Cộng (-t^3+5t^2-6t)+(8t^2-8t)
54253 Cộng (2t^2+3tv-5v^3)+(-8t^2-tv+4v^3)
54254 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=4x^4+3x^3-9x^2-2x+1
54255 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-4x^2+x-4
54256 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+3x^2+25x+75
54257 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=6x^3-23x^2+22x-5
54258 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=x^4+55x^2-576
54259 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-3x^2-9x+20
54260 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-43x+42
54261 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-x+3
54262 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) P(x)=x^4+72x^2-729
54263 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+7x^2-28x-34
54264 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-4.5x^2-12x+20
54265 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=15 căn bậc hai của x-9-2x
54266 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+11x^2+23x-35
54267 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-4x^2+14x-20
54268 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+x-3
54269 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+4x^2-5x-14
54270 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(x^2-2)(x^2- căn bậc hai của 5)
54271 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3/4x-6
54272 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (7y)/(2z)
54273 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của 7k
54274 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của 12/11
54275 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của y^9x
54276 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của căn bậc ba của (x^2y)/25
54277 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc hai của 10a^3c^9
54278 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (s^5)/(6t^2)
54279 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của z^3x
54280 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x(x^2+7)^(-1/2)
54281 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của y^4 căn bậc ba của xz^2
54282 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (3y)/(7z)
54283 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (z^3)/y
54284 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (s^5)/(7t^2)
54285 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc sáu của a/b
54286 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của căn bậc hai của 3x
54287 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (2x^3)/3
54288 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của y^7 căn bậc hai của xz^3
54289 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc hai của 15x^3y^7
54290 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của xy^2z^3
54291 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của (2p)/(9k)
54292 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 4 của (a/(b^3))^2
54293 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (x^5)/( căn bậc hai của x(1+x)^4)
54294 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của ((2 căn bậc hai của x)/5)^3
54295 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của xy^7z^3
54296 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của AB^3
54297 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của p)/(r^2)
54298 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 5 của căn bậc bảy của (x^8y)/25
54299 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của căn bậc hai của t^9
54300 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của y^5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.