| 47301 |
Tìm Nguyên Hàm |
4cos(4x) |
|
| 47302 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc ba của 1+t^2 |
|
| 47303 |
Tìm Nguyên Hàm |
10x^2 |
|
| 47304 |
Tìm Nguyên Hàm |
(cos(x))e^(sin(x)) |
|
| 47305 |
Tìm Nguyên Hàm |
(2-t) căn bậc hai của t |
|
| 47306 |
Tìm Nguyên Hàm |
(du)/u |
|
| 47307 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của x |
|
| 47308 |
Tìm Nguyên Hàm |
2/x-x+ căn bậc hai của 2 |
|
| 47309 |
Tìm Nguyên Hàm |
2sin(e^(x/4))+1 |
|
| 47310 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^(1/4)) |
|
| 47311 |
Tìm Nguyên Hàm |
tan(theta)^3 |
|
| 47312 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(-7/3) |
|
| 47313 |
Tìm Nguyên Hàm |
(y^2)/16 |
|
| 47314 |
Tìm Nguyên Hàm |
2e^(-t) |
|
| 47315 |
Tìm Nguyên Hàm |
|2x-1| |
|
| 47316 |
Tìm Nguyên Hàm |
(2( logarit tự nhiên của x)^4)/x |
|
| 47317 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-54x+108 |
|
| 47318 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-31x+30 |
|
| 47319 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1-2cos(x) |
|
| 47320 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-4x^2-7x+10 |
|
| 47321 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-6x-7 |
|
| 47322 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2+6x-120 |
|
| 47323 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-84x+104 |
|
| 47324 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
4x^3-2x căn bậc hai của 5-6x |
|
| 47325 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+3 |
|
| 47326 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3t^2-36t+96 |
|
| 47327 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+29x^2+100 |
|
| 47328 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-2x-6 |
|
| 47329 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-16x^3+50x^2+152x+85 |
|
| 47330 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2-x-12 |
|
| 47331 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+81 |
|
| 47332 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-6x^2+3x+10 |
|
| 47333 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-7x-6 |
|
| 47334 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-3x^2+3x-1 |
|
| 47335 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-8x+17 |
|
| 47336 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-92x+120 |
|
| 47337 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4+27x^3+33x^2+6x-2 |
|
| 47338 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+14x-5 |
|
| 47339 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+4x-8 |
|
| 47340 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-75 |
|
| 47341 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-6x-120 |
|
| 47342 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-21x+20 |
|
| 47343 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
12x^2-252x+902 |
|
| 47344 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-216 |
|
| 47345 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
6x^2-12x-18 |
|
| 47346 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-3x^3+50x^2-225x+250 |
|
| 47347 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
64x^3-400x |
|
| 47348 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-10x^2+27x-18 |
|
| 47349 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-8x+5 |
|
| 47350 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
1-1/(3t^(2/3)) |
|
| 47351 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-3x-1 |
|
| 47352 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^5-3x-1 |
|
| 47353 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x^3-15x^2+68x-96)÷(x-3) |
|
| 47354 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
e^(sin(x))cos(x) |
|
| 47355 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-8x-20 |
|
| 47356 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^xcos(x) |
|
| 47357 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(tan(x)) |
|
| 47358 |
Tìm Nguyên Hàm |
5sec(x)^2 |
|
| 47359 |
Tìm Nguyên Hàm |
x-cos(x) |
|
| 47360 |
Tìm Nguyên Hàm |
3e^(3x)sin(e^(3x)) |
|
| 47361 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(x) = cube root of x ; [1,8] |
; |
| 47362 |
Tìm Giá Trị Trung Bình của Hàm Số |
f(t)=e^(sin(t))cos(t) , [0,pi/2] |
, |
| 47363 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
f(x)=1/(x^5) , (1,1) |
, |
| 47364 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
f(x)=(12x)/(x^2-4) ; (4,4) |
; |
| 47365 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=3x^3-3x , (1,0) |
, |
| 47366 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=7xe^x , (0,0) |
, |
| 47367 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=sin(9x)+sin(9x)^2 , (0,0) |
, |
| 47368 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
(1+2x)^12 , (0,1) |
, |
| 47369 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^3-2x+2 , (2,6) |
, |
| 47370 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
h(t)=2t^3 , (2,16) |
, |
| 47371 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=12 căn bậc hai của x , (4,24) |
, |
| 47372 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
f(x)=x^2-5 , (-5,20) |
, |
| 47373 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
3(x^2+y^2)^2=100(x^2-y^2) , (4,2) |
, |
| 47374 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
f(x)=tan(x) , (pi/4,1) |
, |
| 47375 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
x^2+2xy-y^2+x=27 , (4,7) |
, |
| 47376 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
6e^xcos(x) , (0,6) |
, |
| 47377 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
h(t)=-t^3 , (-2,8) |
, |
| 47378 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
logarit tự nhiên của x^2-9x+1 , (9,0) |
, |
| 47379 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
logarit tự nhiên của x^2-8 , (3,0) |
, |
| 47380 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=4e^x+x , (0,4) |
, |
| 47381 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
7e^x+x , (0,7) |
, |
| 47382 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
36(x^2+y^2)^2=625xy^2 ; (4,3) |
; |
| 47383 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
f(x)=((x+2)/(x-2))^2 ; (6,4) |
; |
| 47384 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
4(x^2+y^2)^2=289xy^2 ; (4,1) |
; |
| 47385 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
3e^xcos(x) , (0,3) |
, |
| 47386 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=( căn bậc hai của x)/(x+6) , (4,0.2) |
, |
| 47387 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
x^2y^2=100 (2,-5) |
|
| 47388 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=(1+3x)^11 , (0,1) |
, |
| 47389 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
cos(4y)=x , (0,pi/8) |
, |
| 47390 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
f(x)=tan(x) , ((3pi)/4,-1) |
, |
| 47391 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=1/(x^3) , (2,1/8) |
, |
| 47392 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=x^3-2x+2 (3,23) |
|
| 47393 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
h(t)=-t^3 , (-1,1) |
, |
| 47394 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Tại một Điểm |
y=arctan(1/4x) ; (4,pi/4) |
; |
| 47395 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+108/(x^2) |
|
| 47396 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-6)/(x^2-36) |
|
| 47397 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
18x(x-1)^3 |
|
| 47398 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
19x(x-1)^3 |
|
| 47399 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+1)/(x^2-4x-5) |
|
| 47400 |
Tìm Thể Tích |
y^2=x , x=2y |
, |