| 47501 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^4-2x^3+x^2+3x-1)/(x^2-2x+1) |
|
| 47502 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x+4)/(x^2+4x-12) |
|
| 47503 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^2)/(x^2+x+30) |
|
| 47504 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(-2x^2+19x-13)/(x^3-7x^2+11x-5) |
|
| 47505 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^4-2x^3+x^2+6x-5)/(x^2-2x+1) |
|
| 47506 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 4x- căn bậc hai của 16x^2-x |
|
| 47507 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(6x))/(sin(7x)) |
|
| 47508 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (9x^2)/(cos(x)-1) |
|
| 47509 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (9x^2+10x-1)/(8x^2-5x) |
|
| 47510 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (8x^2)/(cos(x)-1) |
|
| 47511 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^(2x)-e^(3x))/(e^(3x)-e^(2x)) |
|
| 47512 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(arctan(5x)) |
|
| 47513 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x^2-x-72)/(x-9) |
|
| 47514 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi y tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 3y+16-4)/y |
|
| 47515 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của 81x^2+x-9x |
|
| 47516 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (6x^2)/(cos(x)-1) |
|
| 47517 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(sin(5x)) |
|
| 47518 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^3-1)/(4x^3-x-3) |
|
| 47519 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(9x)csc(7x) |
|
| 47520 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(sin(5x)) |
|
| 47521 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của t+t^2)/(9t-t^2) |
|
| 47522 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(5x))/(tan(9x)) |
|
| 47523 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của 25x^2+x-5x |
|
| 47524 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x)/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 47525 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x/(e^x) |
|
| 47526 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(2x)-1)/(tan(x)) |
|
| 47527 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xe^(-2x) |
|
| 47528 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xtan(5/x) |
|
| 47529 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+1/x)^( logarit tự nhiên của x) |
|
| 47530 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^5-243)/(x-3) |
|
| 47531 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2)/(sin(x)^2) |
|
| 47532 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của x)/(e^x) |
|
| 47533 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(2x)-e^(-2x)-4x)/(x-sin(x)) |
|
| 47534 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x+8x)^(1/x) |
|
| 47535 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^9)/(e^(x^8)) |
|
| 47536 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(x))/((1-e^x)^2) |
|
| 47537 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(arctan(9x)) |
|
| 47538 |
Trừ |
(4d-6d^3+3d^2)-(10d^3+7d-2) |
|
| 47539 |
Trừ |
x-2x |
|
| 47540 |
Trừ |
(2k)/(3k-7)-3/(8k) |
|
| 47541 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+1000p=2500 |
|
| 47542 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
(dv)/(dt)=9-v^2 |
|
| 47543 |
Viết ở dạng một Hàm Số của v |
(dv)/(dt)=9-v^2 |
|
| 47544 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
x+1000p=2500 |
|
| 47545 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c1 |
y=x+c_1e^x+c_2e^(-2x) |
|
| 47546 |
Viết ở dạng một Hàm Số của w |
c=14(w+2l)+5w |
|
| 47547 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(16x)/(20x-9) |
|
| 47548 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=-5/(x-6) |
|
| 47549 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-3)/(x+6) |
|
| 47550 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(6x)/(15x-8) |
|
| 47551 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5x^2-26x+5)/(x^2-x-20) |
|
| 47552 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(8x)/(12x-7) |
|
| 47553 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=3-4/x |
|
| 47554 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(t)=(t-3)/(t^2+9) |
|
| 47555 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=( căn bậc hai của 8x^2+9)/(10x+8) |
|
| 47556 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(16x)/(20x-7) |
|
| 47557 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x^2)/(x^2-2x-8) |
|
| 47558 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(2x-1)/(8x+4) |
|
| 47559 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3 căn bậc hai của x)/(x-12 căn bậc hai của x+36) |
|
| 47560 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(3x^2+2x-5)/(x^2+8x-20) |
|
| 47561 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(4x)/(6x-5) |
|
| 47562 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(6sin(x))/(sin(x)+1) |
|
| 47563 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(6x-5)/(x-4) |
|
| 47564 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(7x)/(x+4) |
|
| 47565 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(8sin(x))/(sin(x)+1) |
|
| 47566 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(8x)/(10x-9) |
|
| 47567 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(8x-9)/x |
|
| 47568 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(cos(x)+8 căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của x) |
|
| 47569 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=( logarit tự nhiên của x)/x |
|
| 47570 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-49)/(x^2-4x-21) |
|
| 47571 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-6x-27)/(x^2-12x+27) |
|
| 47572 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-8x+15)/(x^2-9) |
|
| 47573 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+2)/(x^2+7x+10) |
|
| 47574 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+2)/(x^2+9x+14) |
|
| 47575 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x+6)/(x^2+14x+48) |
|
| 47576 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=7sec(1/4pix-1/2pi) |
|
| 47577 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^3+3x^2-12x+5 |
|
| 47578 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
4x-48x^(1/3) |
|
| 47579 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-6x-5 |
|
| 47580 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-22x+6 |
|
| 47581 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^3+3x^2-9x-3 |
|
| 47582 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x/(25+x^2) |
|
| 47583 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-18x+72 |
|
| 47584 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-26x+2 |
|
| 47585 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
x^2-2x+9 |
|
| 47586 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-x^3+5x^2+8x+2 |
|
| 47587 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=49-x^2 ; [-7,7] |
; |
| 47588 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=x^2-6x+9 ; 2<=x<=4 |
; |
| 47589 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
y=3x ; [1,3] |
; |
| 47590 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(3theta)=1 |
|
| 47591 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cot(theta)=12/5 , sin(theta)<0 |
, |
| 47592 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
- căn bậc hai của 25 |
|
| 47593 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
6pi |
|
| 47594 |
Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT |
y=( căn bậc hai của x)/(x+6) , (4,0.2) |
, |
| 47595 |
Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT |
x^2+y^2=25 , (4,3) |
, |
| 47596 |
Tìm Đường Pháp Tuyến tại @POINT |
x^2+y^2=25 , (-4,3) |
, |
| 47597 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=-0.025x^2+3x |
|
| 47598 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=3+cot(x)-2csc(x) |
|
| 47599 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
y=((3x-1)/(x^2+3))^2 |
|
| 47600 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến Ngang |
3x^2-xy+y^2=33 |
|