| 47101 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/100 |
|
| 47102 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(7pi)/2 |
|
| 47103 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/36 |
|
| 47104 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2-2x+1=0 |
|
| 47105 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2+3x+6=0 |
|
| 47106 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4=256 |
|
| 47107 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(theta)-sin(theta)=1 |
|
| 47108 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+5x+7=0 |
|
| 47109 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2-3x+5=0 |
|
| 47110 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
2/13 |
|
| 47111 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15/50 |
|
| 47112 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/17 |
|
| 47113 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27/10 |
|
| 47114 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
33/23 |
|
| 47115 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/60 |
|
| 47116 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
25/16 |
|
| 47117 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-4/7 |
|
| 47118 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/15 |
|
| 47119 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/13 |
|
| 47120 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19164113947/16003008000 |
|
| 47121 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-3/25 |
|
| 47122 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/50 |
|
| 47123 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/7 |
|
| 47124 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21/24 |
|
| 47125 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(3 căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 47126 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27/32 |
|
| 47127 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13/30 |
|
| 47128 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/60 |
|
| 47129 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-7/3 |
|
| 47130 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-8/11 |
|
| 47131 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15/17 |
|
| 47132 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/13 |
|
| 47133 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
17/24 |
|
| 47134 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
13/7 |
|
| 47135 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/13 |
|
| 47136 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(5pi)/2 |
|
| 47137 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15/40 |
|
| 47138 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/16 |
|
| 47139 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/17 |
|
| 47140 |
Tìm Đối Xứng |
x^4-36x^2 |
|
| 47141 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4x^2-5x+2=0 |
|
| 47142 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7x^2-3x+3=0 |
|
| 47143 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
23/2 |
|
| 47144 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15/9 |
|
| 47145 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(theta)<0 |
|
| 47146 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cot(theta)=-4/3 |
|
| 47147 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)=-4/3 |
|
| 47148 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
csc(theta)=-5/3 |
|
| 47149 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-5=3/10(x-7) |
|
| 47150 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-4=3/8(x-5) |
|
| 47151 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-2=9/4(x-1) |
|
| 47152 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-1=-9/13(x-3) |
|
| 47153 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-7/2=-7/16(x-4) |
|
| 47154 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-4=1/8(x-11) |
|
| 47155 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-3y=6 |
|
| 47156 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-216=9(x-36) |
|
| 47157 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x-y=4 |
|
| 47158 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-3=(0-3)/(-9-9)(x-9) |
|
| 47159 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-7=6(x-1) |
|
| 47160 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-1=-4/7(x-2) |
|
| 47161 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
3x+4y=8 |
|
| 47162 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-6=11(x-1) |
|
| 47163 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x logarit tự nhiên của x |
|
| 47164 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(6x)/(x^2+36) |
|
| 47165 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^3-3x^2-168x+6 |
|
| 47166 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4sin(x)-4 căn bậc hai của 3cos(x) |
|
| 47167 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(x)=-x^3+9x^2-2 |
|
| 47168 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=42x-3x^2 |
|
| 47169 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2.8+5.2x-2.1x^2 |
|
| 47170 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-3x^2-12x+6 |
|
| 47171 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=30x-3x^2 |
|
| 47172 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(y)=(y-4)/(y^2-2y+8) |
|
| 47173 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=1/2x^2+6x+7 |
|
| 47174 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=24x-2x^2 |
|
| 47175 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=36x+25/x |
|
| 47176 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-16x+10 |
|
| 47177 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=|3x-4| |
|
| 47178 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-5x^2+4x-4 |
|
| 47179 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=tan((pix)/2) |
|
| 47180 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-3x+10 |
|
| 47181 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2cos(x)+sin(2x) |
|
| 47182 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(x)=5x^3-2x^4 |
|
| 47183 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=1/3x^3-2x^2+4x-1 |
|
| 47184 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x+8)^(1/3) |
|
| 47185 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4e^x-4 |
|
| 47186 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4/3x^3-2x^2-288x-20 |
|
| 47187 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2+440/x |
|
| 47188 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4+4x^3-8x^2+60 |
|
| 47189 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-3x-5 |
|
| 47190 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x) = square root of x^3+8x |
|
| 47191 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=6x+6 |
|
| 47192 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=11x+1/x |
|
| 47193 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+9x^2-60x |
|
| 47194 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=20x-5x^2 |
|
| 47195 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=( logarit tự nhiên của x)/x |
|
| 47196 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
T(t)=-0.1t^2+1.2t+98.4 |
|
| 47197 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x^2-9)^(1/3) |
|
| 47198 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-16x+4 |
|
| 47199 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x căn bậc hai của 49-x^2 |
|
| 47200 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^2-96x+530 |
|