| 87101 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4=2000x |
|
| 87102 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^4-5x^3-3x^2=0 |
|
| 87103 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2 căn bậc hai của x=8 |
|
| 87104 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+6x+4=0 |
|
| 87105 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+4x-30=0 |
|
| 87106 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^(2/3)-5x^(1/3)-3=0 |
|
| 87107 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+16x=0 |
|
| 87108 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-3x-14=0 |
|
| 87109 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-18=0 |
|
| 87110 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+9x=5 |
|
| 87111 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+9x+4=0 |
|
| 87112 |
Xác định nếu Đúng |
8(4)+3(-6)>-3 |
|
| 87113 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+8x^2+4x=-16 |
|
| 87114 |
Xác định nếu Đúng |
8*4=8*4 |
|
| 87115 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-9x+10=0 |
|
| 87116 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x+5=0 |
|
| 87117 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-7x-4=0 |
|
| 87118 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+2x^2-19x+20=0 |
|
| 87119 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+10x^2+12x=0 |
|
| 87120 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3+16=x^2+32x |
|
| 87121 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-5x-2=0 |
|
| 87122 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
12x^2-8x=0 |
|
| 87123 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-10y+18=-3(5y-7)+5y |
|
| 87124 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
15a^2-3a=3-7a |
|
| 87125 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
15x-16=15/x |
|
| 87126 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-19x^3-12x^2+16x=0 |
|
| 87127 |
Xác định nếu Đúng |
9+(-9)=0 |
|
| 87128 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2(w-3)-5w=-3(w+3) |
|
| 87129 |
Xác định nếu Đúng |
9+0=9 |
|
| 87130 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2b^3-30b=4b^2 |
|
| 87131 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-9x-27=0 |
|
| 87132 |
Xác định nếu Đúng |
9+8=17 |
|
| 87133 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-4x-8=0 |
|
| 87134 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+16x=0 |
|
| 87135 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-81x-81=0 |
|
| 87136 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+1331=0 |
|
| 87137 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-12x=0 |
|
| 87138 |
Xác định nếu Đúng |
logarit tự nhiên của e+ logarit tự nhiên của e = logarit tự nhiên của e^2 |
|
| 87139 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2-21x=0 |
|
| 87140 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+6x^2+8x=0 |
|
| 87141 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+9x=0 |
|
| 87142 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 2 của 100 = logarit cơ số 6 của 20 |
|
| 87143 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^-3=1/64 |
|
| 87144 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 27 của 9=1.5 |
|
| 87145 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3=0 |
|
| 87146 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 7 của 25=2 logarit cơ số 7 của 5 |
|
| 87147 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3=4x |
|
| 87148 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 9 của 81=4 logarit cơ số 9 của 3 |
|
| 87149 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3=343 |
|
| 87150 |
Xác định nếu Đúng |
logarit của 100=e |
|
| 87151 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-12x^2+32x=0 |
|
| 87152 |
Xác định nếu Đúng |
sin(30)=1/2 |
|
| 87153 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-8x=20 |
|
| 87154 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-72=0 |
|
| 87155 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-6x-5=0 |
|
| 87156 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-7=0 |
|
| 87157 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(sec(x)-cos(x))/(sec(x))=sin(x)^2 |
|
| 87158 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^-2-2x^-1-15=0 |
|
| 87159 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^-2-2x^-1-8=0 |
|
| 87160 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^-2-6x^-1+8=0 |
|
| 87161 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+12x+20=0 |
|
| 87162 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15x+ căn bậc hai của x^2+15x=20 |
|
| 87163 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+15x+2 căn bậc hai của x^2+15x=24 |
|
| 87164 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+16=0 |
|
| 87165 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x=24 |
|
| 87166 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+5x+7=0 |
|
| 87167 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x-77=0 |
|
| 87168 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-56=0 |
|
| 87169 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-cos(x)^2)sec(x)=sin(x)tan(x) |
|
| 87170 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=-11x-10 |
|
| 87171 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-5=0 |
|
| 87172 |
Chứng mình Đẳng Thức |
logarit cơ số 4 của 7+ logarit cơ số 4 của 2 = logarit cơ số 4 của 14 |
|
| 87173 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x-30=0 |
|
| 87174 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x=8 |
|
| 87175 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
A=(2,1,-4,-9) |
|
| 87176 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+7x-60=0 |
|
| 87177 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
A=(5,4,6) |
|
| 87178 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=-7x-7 |
|
| 87179 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
A={-1,20,3,17,5} |
|
| 87180 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-13x+30=0 |
|
| 87181 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
a=(8,13) |
|
| 87182 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-14=5x |
|
| 87183 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
s=(a,b,c) |
|
| 87184 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của x+7=4 |
|
| 87185 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x) = square root of 4x-1 , g(x)=1/x |
, |
| 87186 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của x-1-4=0 |
|
| 87187 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x) = square root of x , g(x)=x-9 |
, |
| 87188 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của x-2=3 |
|
| 87189 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=4x , g(x)=3x+1 |
, |
| 87190 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=8x+1 , g(x) = square root of x |
, |
| 87191 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của x=4 |
|
| 87192 |
Tìm Tập Xác Định của Tổng của Hai Hàm Số |
f(x)=2/(x-3) g(x)=6/x |
|
| 87193 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 9x-8-4=0 |
|
| 87194 |
Tìm hàm ngược |
[[2,-5],[-1,3]] |
|
| 87195 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 6x=-3 |
|
| 87196 |
Tìm hàm ngược |
[[40/13,70/13],[28/13,140/13]] |
|
| 87197 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/(2x-4)-2=1/(x-2) |
|
| 87198 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/3-1/x=2/3 |
|
| 87199 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/3-70/(3x)=-1 |
|
| 87200 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/(x^2-9)-1/(x-3)=1/(4x-12) |
|