| 51101 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc bốn của w-4+11=14 |
|
| 51102 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=x+20 |
|
| 51103 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+x-42=0 |
|
| 51104 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/x-x/(x+2) |
|
| 51105 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2=121 |
|
| 51106 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+64=0 |
|
| 51107 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-5)/(2x^2-12) |
|
| 51108 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+4x=21 |
|
| 51109 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-2)-6 |
|
| 51110 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = logarit của x-4 |
|
| 51111 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x+5)/((x-4)(x-6)) |
|
| 51112 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+3x+4=0 |
|
| 51113 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x+5) |
|
| 51114 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((y-2)^2)/(1^2)-((x-4)^2)/(3^2)=1 |
|
| 51115 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=5/(x-6)+7 |
|
| 51116 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = log base 4 of x-5 |
|
| 51117 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = log base 2 of x+2 |
|
| 51118 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
576x^2-16y^2=144 |
|
| 51119 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+5x^2-24x=0 |
|
| 51120 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-7)+4 |
|
| 51121 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(5x+15)/(x+3) |
|
| 51122 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2=81x+162 |
|
| 51123 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(1/2)^x+1 |
|
| 51124 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+2x^2-8x=0 |
|
| 51125 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=- logarit cơ số 4 của x+2 |
|
| 51126 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-49x-147=0 |
|
| 51127 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x-6) |
|
| 51128 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-9x=27 |
|
| 51129 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=5^x-3 |
|
| 51130 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-6x=0 |
|
| 51131 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = log base 4 of x-2 |
|
| 51132 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+x^2-2x=0 |
|
| 51133 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x^2-9x+9=0 |
|
| 51134 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y = log base 4 of x-1 |
|
| 51135 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-x^2-18x+9=0 |
|
| 51136 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3/(x+2)+5 |
|
| 51137 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-x-1=0 |
|
| 51138 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-5x^2-4x+10=0 |
|
| 51139 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=3(x-2)^4-4 |
|
| 51140 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x-12=0 |
|
| 51141 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|1/2x|+1 |
|
| 51142 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-5x=3 |
|
| 51143 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-2=3-7 căn bậc năm của x^2 |
|
| 51144 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x) = square root of x-2+6 |
|
| 51145 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y^3+y^2=9y+9 |
|
| 51146 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-3)/x=9/10 |
|
| 51147 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6-72x^3+512=0 |
|
| 51148 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=2 căn bậc ba của x-1+4 |
|
| 51149 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6-19x^3-216=0 |
|
| 51150 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-27x^2+50=0 |
|
| 51151 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-22x^2+96=0 |
|
| 51152 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|1/3x|+3 |
|
| 51153 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^4-23x^2+112=0 |
|
| 51154 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^6+x^3-12=0 |
|
| 51155 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|x+1|-7 |
|
| 51156 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-x=2x^2-2 |
|
| 51157 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-9x^2-x+9=0 |
|
| 51158 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=(x-6)^2+5 |
|
| 51159 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
-x^4+2x^3+8x^2=0 |
|
| 51160 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
-|x-6| |
|
| 51161 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-2x^2-5x+6=0 |
|
| 51162 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x) = square root of x-3+2 |
|
| 51163 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-14x-8=0 |
|
| 51164 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3-34x+12=0 |
|
| 51165 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x-6)/x=(x-2)/4 |
|
| 51166 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-1/3(x+3)^2 |
|
| 51167 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(3x+6)/3-(4x)/(x-2)=x |
|
| 51168 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x+3|+4 |
|
| 51169 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
36/(x^2-9)+1=(2x)/(x-3) |
|
| 51170 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=1/8 căn bậc ba của x |
|
| 51171 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x)/(x-2)=9+(25x^2)/(x-2) |
|
| 51172 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=1/x-5 |
|
| 51173 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x+4)/(5x)=2/x |
|
| 51174 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
s(x)=(x-5)^3 |
|
| 51175 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(2x)/(x+2)-2=(x-8)/(x-2) |
|
| 51176 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
25^(x^2)*5^(7x)=625 |
|
| 51177 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=1/7x^3 |
|
| 51178 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2/(x^2-9)+5/(x-3)=3/(x+3) |
|
| 51179 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-2x+3 |
|
| 51180 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2/d+1/4=11/12 |
|
| 51181 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=x^3-2 |
|
| 51182 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2/(5x)+1/4=74/(10x)-1/3 |
|
| 51183 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
18/(3x-12)+1/(x-4)=7/3 |
|
| 51184 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=x^2+13 |
|
| 51185 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=|x-1| |
|
| 51186 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/x-x/25=0 |
|
| 51187 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/x-x/81=0 |
|
| 51188 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=(1/8x)^2 |
|
| 51189 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/x-x/9=0 |
|
| 51190 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(1/2)*5^(x-3)+2 |
|
| 51191 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/R=1/R+1/(R^2) |
|
| 51192 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
căn bậc hai của 9x+45-2 |
|
| 51193 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/(x-9)+1/(x+9)=18/(x^2-81) |
|
| 51194 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-|x+2|+6 |
|
| 51195 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/6+1/7=1/x |
|
| 51196 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=6/x |
|
| 51197 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/a-5/(3a)=1/3 |
|
| 51198 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=1/4|x|-2 |
|
| 51199 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x) = cube root of x+2 |
|
| 51200 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
1/2+1/y=6/(y+3) |
|