| 51001 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 8281 |
|
| 51002 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 74.44 |
|
| 51003 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 108x^5 |
|
| 51004 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 18.5 |
|
| 51005 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 108x^7 |
|
| 51006 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 644 |
|
| 51007 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63x |
|
| 51008 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.75 |
|
| 51009 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64a^8 |
|
| 51010 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 246 |
|
| 51011 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 63x^3 |
|
| 51012 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 144/25 |
|
| 51013 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 64y^6 |
|
| 51014 |
Tính Căn Bậc Hai |
6 căn bậc hai của -121 |
|
| 51015 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6x( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của x) |
|
| 51016 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của -119 |
|
| 51017 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6y( căn bậc hai của 6- căn bậc hai của y) |
|
| 51018 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 42.25 |
|
| 51019 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 45x^2y^5z^8 |
|
| 51020 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 386 |
|
| 51021 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 48t^2 |
|
| 51022 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 144/49 |
|
| 51023 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 432 |
|
| 51024 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 16900 |
|
| 51025 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 40a^3b^4 |
|
| 51026 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 5329 |
|
| 51027 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^6y^4 |
|
| 51028 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2020 |
|
| 51029 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x^16y^14 |
|
| 51030 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 549 |
|
| 51031 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 49x |
|
| 51032 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 80x^8y^4 |
|
| 51033 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 5.2 |
|
| 51034 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 14xy^10 |
|
| 51035 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 25.67 |
|
| 51036 |
Rút gọn |
12 căn của a^10 |
|
| 51037 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 21 |
|
| 51038 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của x+4 |
|
| 51039 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 0.88 |
|
| 51040 |
Tính Căn Bậc Hai |
i căn của -81 |
|
| 51041 |
Tìm Tập Xác Định |
x/( căn bậc hai của x-5) |
|
| 51042 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc ba của 62 |
|
| 51043 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 445 |
|
| 51044 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 10.5 |
|
| 51045 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-2x-3 |
|
| 51046 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 235 |
|
| 51047 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 16/121 |
|
| 51048 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3x-6 |
|
| 51049 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 394 |
|
| 51050 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x+11 |
|
| 51051 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 555 |
|
| 51052 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của y^15 |
|
| 51053 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2209 |
|
| 51054 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 380 |
|
| 51055 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 4-x |
|
| 51056 |
Tính Căn Bậc Hai |
- căn bậc hai của 0.0049 |
|
| 51057 |
Tìm Tập Xác Định |
(1-2x)/(x^2-49) |
|
| 51058 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 2.8 |
|
| 51059 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 7442 |
|
| 51060 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5+7x^3-8)/(x-1) |
|
| 51061 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc bốn của -7 |
|
| 51062 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^4-2x^3-10x^2+15)/(x-2) |
|
| 51063 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 16384 |
|
| 51064 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x+6x^3-8)/(x-2) |
|
| 51065 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 123456789 |
|
| 51066 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của q-9=7 |
|
| 51067 |
Tính Căn Bậc Hai |
căn bậc hai của 368 |
|
| 51068 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của x+1=x-5 |
|
| 51069 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(3x-6)/(6x) |
|
| 51070 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=-8tan(6x) |
|
| 51071 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=3^x-5 |
|
| 51072 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của y-5+ căn bậc hai của y=5 |
|
| 51073 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
p=(5125000v^2-449000v+19307)/(125v^2(1000v-43)) |
|
| 51074 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 2x-4=-2 |
|
| 51075 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 2x+5=2 |
|
| 51076 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
x^2-y^2-10x-12y-12=0 |
|
| 51077 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x+10=x |
|
| 51078 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=- logarit cơ số 4 của x |
|
| 51079 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x+7=3x+5 |
|
| 51080 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^3-1)/(x^2-1) |
|
| 51081 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 3x-2+ căn bậc hai của 11+x=-1 |
|
| 51082 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-4)/(x^2+x-20) |
|
| 51083 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4z-11=z-2 |
|
| 51084 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=2/(x+4)-2 |
|
| 51085 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x+10=17 |
|
| 51086 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((x-3)^2)/49-((y+2)^2)/16=1 |
|
| 51087 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x+2 = căn bậc hai của 3x+4 |
|
| 51088 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 4x+5-6=2x-11 |
|
| 51089 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x-6=7 |
|
| 51090 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 5x=20 |
|
| 51091 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của 9x+55-5=x |
|
| 51092 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x/(x-5)-5=5/(x-5) |
|
| 51093 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=-e^x-5 |
|
| 51094 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(-2/3)+x^(-1/3)-30=0 |
|
| 51095 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(1/2)=5 |
|
| 51096 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^(2/3)=25 |
|
| 51097 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(4x+2)/(2x-6) |
|
| 51098 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 9x-9-3=0 |
|
| 51099 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc ba của 7x-6=-3 |
|
| 51100 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=8-e^x |
|