| 50801 |
Rút gọn |
(x^3-125)/(x^2-25) |
|
| 50802 |
Rút gọn |
(x^2-2x-15)/(x^2-6x+5) |
|
| 50803 |
Rút gọn |
((4x)/(2x-1))÷((3x+2)/(x+5)) |
|
| 50804 |
Rút gọn |
(x^2-16)/(4+x) |
|
| 50805 |
Rút gọn |
(21^x)/(7^x) |
|
| 50806 |
Rút gọn |
(x^2-16)/(x-4) |
|
| 50807 |
Rút gọn |
(x^2-15x+36)/(5x-60) |
|
| 50808 |
Rút gọn |
(12a^2-3)/2*(2a+1)^-2*(6/(2a+1))^-1 |
|
| 50809 |
Rút gọn |
(x^-3+y^-5)/(x^-2+y^-4) |
|
| 50810 |
Rút gọn |
(-10m^9-4m^8-12m^6)÷2m^4 |
|
| 50811 |
Rút gọn |
(x^2+3x-10)/(x^2+2x-15) |
|
| 50812 |
Tìm Khoảng Cách |
(5,4,3) , (2,7,4) |
, |
| 50813 |
Rút gọn |
(x^2+8x-20)/(x^2+11x+10) |
|
| 50814 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x)/( căn bậc sáu của x) |
|
| 50815 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của x-5)^8 |
|
| 50816 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^4+10x^3-13x^2-20x+22 |
|
| 50817 |
Nhân |
-2a^2(3a^2-2a+3) |
|
| 50818 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^4+25x^3-14x^2-19x+30 |
|
| 50819 |
Nhân |
15*5 |
|
| 50820 |
Nhân |
12*5 |
|
| 50821 |
Nhân |
căn bậc ba của 7* căn bậc ba của 49 |
|
| 50822 |
Nhân |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 7 |
|
| 50823 |
Nhân |
căn bậc hai của 21* căn bậc hai của 15 |
|
| 50824 |
Nhân |
(d^2)/(ef)*(5e^5f)/(4d) |
|
| 50825 |
Rút gọn |
(3+ căn bậc hai của 5)(3- căn bậc hai của 5) |
|
| 50826 |
Rút gọn |
(-5 căn bậc hai của 6)(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 50827 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+9x^2-83x-91 |
|
| 50828 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6xz^10 |
|
| 50829 |
Rút gọn |
(3 căn bậc hai của 5)^2 |
|
| 50830 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
6x^4+3x^3-4x^2+2 |
|
| 50831 |
Rút gọn |
(2+ căn bậc hai của 3)^2 |
|
| 50832 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của m)^7 |
|
| 50833 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+4x^2-116x-119 |
|
| 50834 |
Nhân |
( căn bậc hai của -36)( căn bậc hai của -4) |
|
| 50835 |
Nhân |
( căn bậc hai của 7+6)( căn bậc hai của 7-6) |
|
| 50836 |
Nhân |
(3x+2)(4x-7) |
|
| 50837 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+6x^2-18x+20 |
|
| 50838 |
Nhân |
(3- căn bậc hai của 5)(3+ căn bậc hai của 5) |
|
| 50839 |
Nhân |
(x^2+x+8)(x-8) |
|
| 50840 |
Nhân |
(8x-y)^2 |
|
| 50841 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+5x^2-183x-187 |
|
| 50842 |
Nhân |
(x-12)^2 |
|
| 50843 |
Nhân |
(2x-y)^2 |
|
| 50844 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
3x^4+2x^3-6x^2-7x+10 |
|
| 50845 |
Nhân |
(x-3)(x+5) |
|
| 50846 |
Nhân |
(x+8)(x-6) |
|
| 50847 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
5x^3+13x^2-56x+20 |
|
| 50848 |
Nhân |
(a+6)(a^2-8a+8) |
|
| 50849 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
54x^3-135x^2+93x-18 |
|
| 50850 |
Nhân |
(4- căn bậc hai của 3)(2+ căn bậc hai của 3) |
|
| 50851 |
Nhân |
(6- căn bậc hai của 11)(6+ căn bậc hai của 11) |
|
| 50852 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
10x^7+40x^3+2x-5 |
|
| 50853 |
Giải y |
y=5x |
|
| 50854 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
2x^4-21x^3+49x^2+9x-63 |
|
| 50855 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 50856 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
24x^3-64x^2+50x-12 |
|
| 50857 |
Rút gọn |
10x-3x+(-5x) |
|
| 50858 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
25t^3-5t^2+8t+2 |
|
| 50859 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
25x^4-7x^3+2x+10 |
|
| 50860 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
(1+3i)/5 |
|
| 50861 |
Chia |
(x+(4x)/y)/(7/(3x)) |
|
| 50862 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=2.5 , x=9 |
, |
| 50863 |
Chia |
(x+1)/(x-1) |
|
| 50864 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=32 x=8 |
|
| 50865 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=34 x=2 |
|
| 50866 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=5 x=-0.1 |
|
| 50867 |
Chia |
(x-7)/(x+9) |
|
| 50868 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=50 x=4 |
|
| 50869 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 3 của 9+ logarit cơ số 3 của 1/9 |
|
| 50870 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
y=2 x=3 |
|
| 50871 |
Chia |
((10xy^2)/(3z))/((5xy)/(6z^3)) |
|
| 50872 |
Ước Tính |
- logarit của 1/100 |
|
| 50873 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
15x^2+10x-9x+7 |
|
| 50874 |
Chia |
6/(5i) |
|
| 50875 |
Xác định nếu là Số Nguyên Tố |
20x^2-12x+30x-18 |
|
| 50876 |
Chia |
(6x^2y+12x^2y^2-xy^2)/(6xy) |
|
| 50877 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
32 , 39 , 44 , 61 , 69 |
, , , , |
| 50878 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
151 140 58 105 123 125 118 117 120 121 |
|
| 50879 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
48.1 , 46.8 , 52 , 47.9 , 48 , 46 , 50 , 47 , 53 |
, , , , , , , , |
| 50880 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
88 79 86 93 76 80 82 72 95 79 |
|
| 50881 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
7.7 , 8.4 , 9 , 8 , 6.9 |
, , , , |
| 50882 |
Tìm Số Dư |
(5x^2-6x+10x-2)/(15x^3+2x) |
|
| 50883 |
Ước Tính |
(3+ căn bậc hai của 2)/(6-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 50884 |
Tìm Số Dư |
(4x^4-2x^2)/(x^3-x^2+2) |
|
| 50885 |
Tìm Số Dư |
(4x^6-64x^4+x^2-14)÷(x+4) |
|
| 50886 |
Ước Tính |
2/(9- căn bậc hai của 10) |
|
| 50887 |
Tìm Số Dư |
(2x^2-5x+6)/(x-3) |
|
| 50888 |
Tìm Số Dư |
(3x^2+4x+5)/(x+3) |
|
| 50889 |
Tìm Số Dư |
(3x^3-2x^2+4x-3)/(x^2+3x+3) |
|
| 50890 |
Tìm Số Dư |
(x^2+13x+42)÷(x+7) |
|
| 50891 |
Rút gọn |
((xy)^-3)/((x^-5y)^3) |
|
| 50892 |
Tìm Số Dư |
(x^2+17x+63)÷(x+8) |
|
| 50893 |
Tìm Số Dư |
(x^2+8x+12)÷(x+6) |
|
| 50894 |
Chia |
(x^3-13x-12)/(x-4) |
|
| 50895 |
Tìm Số Dư |
(5y^4+6y^2-1)÷(y-1/5) |
|
| 50896 |
Tìm Số Dư |
(5z^4+6z^2-1)÷(z-1/5) |
|
| 50897 |
Tìm Số Dư |
(9x^4+10x^2-1)÷(x-1/9) |
|
| 50898 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2/(x-3) |
|
| 50899 |
Tìm Số Dư |
(9x^4+12x^3+5x^2+x+5)/(x+2/3) |
|
| 50900 |
Tìm Tập Xác Định |
x=y^4 |
|