| 50701 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z^36 |
|
| 50702 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.00 |
|
| 50703 |
Rút gọn |
căn bậc hai của z/490 |
|
| 50704 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.914 |
|
| 50705 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16x^4y^3 |
|
| 50706 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.99 |
|
| 50707 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 180x^6y^15 |
|
| 50708 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.60 |
|
| 50709 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 18x^2y |
|
| 50710 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.50 |
|
| 50711 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 196 |
|
| 50712 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
0.523 |
|
| 50713 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 162x^3y^2 |
|
| 50714 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
33 1/3 |
|
| 50715 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16y^4 |
|
| 50716 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3 7/8 |
|
| 50717 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 244 |
|
| 50718 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
3 3/4 |
|
| 50719 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^14 |
|
| 50720 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 25x^12 |
|
| 50721 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
550.289 |
|
| 50722 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24x^2y |
|
| 50723 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
5 1/10 |
|
| 50724 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24x^2y^6 |
|
| 50725 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 24x^5 |
|
| 50726 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
4.19 |
|
| 50727 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2500 |
|
| 50728 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2.0511 |
|
| 50729 |
Giải x |
2(3x+7)=-22 |
|
| 50730 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2 1/3 |
|
| 50731 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
2 1/10 |
|
| 50732 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32x^8 |
|
| 50733 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
9 1/4 |
|
| 50734 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 32a^9 |
|
| 50735 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 36x^11 |
|
| 50736 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
8.25 |
|
| 50737 |
Rút gọn |
(2x^2+16x+30)/(5x^2+13x-6) |
|
| 50738 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
27/25 |
|
| 50739 |
Rút gọn |
(2a^-1+(2a)^-1)/(a^-1+2a^-2) |
|
| 50740 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
28/20 |
|
| 50741 |
Rút gọn |
225/( căn bậc hai của 15y) |
|
| 50742 |
Rút gọn |
(3x^2+21x-54)/(x^2+3x-54) |
|
| 50743 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
22/84 |
|
| 50744 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
26/30 |
|
| 50745 |
Rút gọn |
(16x^3-16x^2+4x)/(12x^3+12x^2+3x) |
|
| 50746 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
26/137 |
|
| 50747 |
Rút gọn |
(12z^2-25z+12)/(3z^2+2z-8) |
|
| 50748 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
26/65 |
|
| 50749 |
Rút gọn |
(10x^6+8x^4)/(2x^2) |
|
| 50750 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
25/33 |
|
| 50751 |
Rút gọn |
11/( căn bậc hai của 11) |
|
| 50752 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
25/20 |
|
| 50753 |
Rút gọn |
(z^(1/3))/(z^(-3/4)z^(1/4)) |
|
| 50754 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
17/200 |
|
| 50755 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 7) |
|
| 50756 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
19/16 |
|
| 50757 |
Rút gọn |
6/(2-3 căn bậc hai của 2) |
|
| 50758 |
Rút gọn |
(60x^3)/(12x) |
|
| 50759 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
20/80 |
|
| 50760 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
15/27 |
|
| 50761 |
Rút gọn |
9/( căn bậc hai của 3y) |
|
| 50762 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1/21 |
|
| 50763 |
Rút gọn |
9/( căn bậc hai của 5) |
|
| 50764 |
Rút gọn |
8/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 50765 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
12/45 |
|
| 50766 |
Rút gọn |
8/( căn bậc hai của 5) |
|
| 50767 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
12/80 |
|
| 50768 |
Rút gọn |
(ax-ay)/(y-x) |
|
| 50769 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
- căn bậc bảy của -16 |
|
| 50770 |
Rút gọn |
(p+4)/(p^2+6p+8) |
|
| 50771 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của pi |
|
| 50772 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
1 3/4 |
|
| 50773 |
Rút gọn |
(5x^2-21x-20)/(5x^2-16x-16) |
|
| 50774 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
17.156 |
|
| 50775 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
16 3/4 |
|
| 50776 |
Rút gọn |
(5-9w)/(9w^2-4) |
|
| 50777 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
7.9 |
|
| 50778 |
Rút gọn |
36/( căn bậc hai của 6y) |
|
| 50779 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-1/16 |
|
| 50780 |
Rút gọn |
(8 căn bậc hai của x)^2 |
|
| 50781 |
Rút gọn |
(32x^11y^8)÷8x^6y^2 |
|
| 50782 |
Rút gọn |
-( căn bậc ba của 56x^4y^6)/( căn bậc ba của 7xy^3) |
|
| 50783 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 48x^3y^2)/( căn bậc ba của 6x^4y) |
|
| 50784 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 500)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 50785 |
Rút gọn |
(b-a)/(b+a) |
|
| 50786 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7- căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 3) |
|
| 50787 |
Rút gọn |
(s^2-t^2)/(s+t) |
|
| 50788 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của u- căn bậc hai của v)/( căn bậc hai của u+ căn bậc hai của v) |
|
| 50789 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 90)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 50790 |
Rút gọn |
(x(x^3+x^2+x-1))/(x(x+1)) |
|
| 50791 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 50792 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 128x^3)/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 50793 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -16)/(3-3i+(1-2i)) |
|
| 50794 |
Rút gọn |
(x^2(x-1))/(x(x-1)(x+5)) |
|
| 50795 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 108x^5y^8)/( căn bậc hai của 6xy^5) |
|
| 50796 |
Rút gọn |
(6x-6)/(1-x) |
|
| 50797 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^5y^3)/( căn bậc hai của xy) |
|
| 50798 |
Rút gọn |
(x^-4+y^-3)/(x^-3+y^-2) |
|
| 50799 |
Rút gọn |
(81-y^2)/(y-9) |
|
| 50800 |
Rút gọn |
((3x-6)/(x^3))÷((x-2)/(2x-1)) |
|