Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
50601 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (9,-8)
50602 Giải X căn bậc hai của 2a-6<4
50603 Giải x -16x>-80
50604 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (7,3)
50605 Tìm Đường Ngang Đi Qua Một Điểm (9,2)
50606 Giải x |x-2|=5
50607 Xác định nếu Tuyến Tính f(x)=6x^4
50608 Xác định nếu Tuyến Tính g(x)=-3x^4-6
50609 Giải x |7-2x|>11
50610 Xác định nếu Tuyến Tính g(x)=4-5x
50611 Giải x |5x-3|<12
50612 Xác định nếu Tuyến Tính f(x)=13-x
50613 Giải x |3x+4|<8
50614 Giải x |2x-5|<9
50615 Giải x |2x-3|<7
50616 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần -8y^6-y^8+5+7y^9
50617 Giải x |2x+1|=-9
50618 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 9x^2+9x^3+3+2x
50619 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần -6x^10-x^3+6+7x^4
50620 Giải x 62^(x+3)=7^(2x+1)
50621 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 7x+3x^3-2x^5+1
50622 Giải x 1/8=1-1/4x
50623 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 3+2x^2-3x^4+x^3
50624 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần 3x^3-7x+6x^4-2x^2
50625 Giải x -3/8x=15
50626 Giải x 3(x+1)=2(x+11)
50627 Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần -2x^3+4x^5-3x^2-7
50628 Giải x 4x-9<x-15
50629 Giải x 3x<12
50630 Quy đổi sang Phần Trăm 33/60
50631 Quy đổi sang Phần Trăm 34/100
50632 Giải x 4(3-2x)+3x<6(4+2x)
50633 Quy đổi sang Phần Trăm 34/40
50634 Giải x 3x-y<3
50635 Quy đổi sang Phần Trăm 35/70
50636 Quy đổi sang Phần Trăm 45/43
50637 Quy đổi sang Phần Trăm 51/47
50638 Giải x -8=-(x+4)
50639 Quy đổi sang Phần Trăm 51/85
50640 Giải x 5x-10>x+6
50641 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0025
50642 Giải x 5x-7(x+1)>-9+3
50643 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0072
50644 Giải x 5x+x^2>100
50645 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0386
50646 Giải x -7x=21
50647 Quy đổi sang Phần Trăm 0.42
50648 Giải x 7-2/3x<x-8
50649 Quy đổi sang Phần Trăm 9/160
50650 Rút gọn căn bậc hai của x^4y^11
50651 Quy đổi sang Phần Trăm 9/60
50652 Quy đổi sang Phần Trăm 91/100
50653 Rút gọn căn bậc hai của w^10
50654 Quy đổi sang Phần Trăm 956/1391
50655 Rút gọn căn bậc hai của w^18
50656 Rút gọn căn bậc hai của căn bậc ba của x
50657 Quy đổi sang Phần Trăm 0.000757
50658 Rút gọn căn bậc hai của v^7
50659 Rút gọn căn bậc hai của (7x)/50
50660 Quy đổi sang Phần Trăm 99/100
50661 Rút gọn căn bậc ba của y^13 căn bậc chín của y^6
50662 Quy đổi sang Phần Trăm 0.11
50663 Rút gọn căn bậc hai của (80x^2y)/49
50664 Quy đổi sang Phần Trăm 79/100
50665 Rút gọn căn bậc hai của 25/y
50666 Quy đổi sang Phần Trăm 73/56
50667 Quy đổi sang Phần Trăm 7/160
50668 Quy đổi sang Phần Trăm 68/85
50669 Quy đổi sang Phần Trăm 66/150
50670 Rút gọn căn bậc hai của 7/(8y)
50671 Quy đổi sang Phần Trăm 0.086
50672 Rút gọn căn bậc hai của 5/4
50673 Quy đổi sang Phần Trăm 0.087
50674 Rút gọn căn bậc hai của 100/49
50675 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0575
50676 Rút gọn căn bậc hai của (11n^2)/(9m^2)
50677 Quy đổi sang Phần Trăm 0.058
50678 Rút gọn căn bậc hai của 1/7
50679 Quy đổi sang Phần Trăm 0.046
50680 Rút gọn căn bậc hai của (x^4)/(16y^2)
50681 Quy đổi sang Phần Trăm 0.115
50682 Rút gọn căn bậc hai của (y^10)/(9x^6)
50683 Quy đổi sang Phần Trăm 0.164
50684 Quy đổi sang Phần Trăm 0.265
50685 Rút gọn căn bậc hai của 13/x
50686 Quy đổi sang Phần Trăm 0.1928
50687 Rút gọn căn bậc hai của 21/x
50688 Quy đổi sang Phần Trăm 1.28
50689 Quy đổi sang Phần Trăm 1.11
50690 Quy đổi sang Phần Trăm 1.48
50691 Rút gọn căn bậc hai của 1125x^4y
50692 Quy đổi sang Phần Trăm 10 1/2
50693 Rút gọn căn bậc hai của 113
50694 Quy đổi sang Phần Trăm 1.88
50695 Rút gọn căn bậc hai của 6/(7x)
50696 Quy đổi sang Phần Trăm 0.822
50697 Quy đổi sang Phần Trăm 0.70
50698 Quy đổi sang Phần Trăm 1.0032
50699 Rút gọn căn bậc hai của 10( căn bậc hai của 10+y căn bậc hai của 30)
50700 Quy đổi sang Phần Trăm 1 9/10
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.