Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
51301 Mô Tả Phép Biến Đổi y = cube root of x-6-4
51302 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-10x-8=0
51303 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-12x=-32
51304 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2-3x+6=0
51305 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2-2x-1=0
51306 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2-9x-17=0
51307 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=13-x^2
51308 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 3x^2-16x-1=0
51309 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 3x^2+5x-2=0
51310 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-6x-40=0
51311 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-81=0
51312 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2+8x-7=-2
51313 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=-|x-3|+6
51314 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2-12x+4=0
51315 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=-1/2(x-2)^2
51316 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương -9x^2+36x=38
51317 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 8x^2+16x=42
51318 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=|x|-32
51319 Giải x căn bậc hai của x<=8
51320 Mô Tả Phép Biến Đổi y=|10x-2|-7
51321 Viết ở Dạng Tổng Quát (6+3i)/(6-3i)
51322 Chia (x^2+8x+11)/(x+6)
51323 Mô Tả Phép Biến Đổi 4^x-4
51324 Viết ở Dạng Tổng Quát (4+3i)/(3-i)
51325 Viết ở Dạng Tổng Quát 1/(2-i)
51326 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=-3x-6
51327 Tính Căn Bậc Hai căn bậc hai của 3025
51328 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x) = square root of 3x+3+3
51329 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-7x+6
51330 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=7^(-x)
51331 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-2x^2+x
51332 Mô Tả Phép Biến Đổi y = square root of 4x-16
51333 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3+7x^2-4x-28
51334 Mô Tả Phép Biến Đổi g(x)=|1/2x|-3
51335 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2-6x-4
51336 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=3^(2-x)+2
51337 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+5x+6
51338 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=-|x|-5
51339 Mô Tả Phép Biến Đổi f(x)=|x| , g(x)=|x|-4 ,
51340 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-6x^3-5x^2+24x+4=0
51341 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-34x-12=0
51342 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 8x^3-62x^2+43x-7=0
51343 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+5x^2-2x-15=0
51344 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có 3x^4-5x^2+25=0
51345 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3+64=0
51346 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-5x^3+53x^2-125x+75=0
51347 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có x^4+2x^3-23x^2-24x+144=0
51348 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^2+11x-4=0
51349 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-1)^(2/3)=16
51350 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-2)^(3/2)=8
51351 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(x-7)^2-8
51352 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-3)^(2/3)=16
51353 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(x^2)(x^2-2)-1/2
51354 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (x-5)^(2/3)=81
51355 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=4(5.6)^x
51356 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử (8x-8)^(3/2)=64
51357 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(x-9)^2-5
51358 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử -(3z+4)=6z-3(3z+2)
51359 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) y=(x+2)(x+3)
51360 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=3x^3-x-3
51361 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=(x-5)^2-3
51362 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2+12x=0
51363 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm y=0.25x^2+2x+3
51364 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2-11x-10=0
51365 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (8,12) , (-4,-4)
51366 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6-1/t-5/(t^2)=0
51367 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (-3,9) , (5,9)
51368 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^3-7x^2-6x-1=0
51369 Tìm Đường Tròn Bằng Cách Tìm Các Điểm Cuối Của Đường Kính (-3,-5) , (-11,-7)
51370 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^4-24x^2=0
51371 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7-7x=(3x+2)(x-1)
51372 Xác định nếu f là Hàm Nghịch Đảo của h f=((2,3),(4,5),(7,6)) , h=((3,2),(5,4),(7,7)) ,
51373 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7-3x=x-4(2+x)
51374 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (s+t)^3
51375 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7x^2=21x
51376 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m+p)^5
51377 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x+15=6(x-3)
51378 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+9x-72=0
51379 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+10x=0
51380 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (e+2a+q)^2
51381 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a+5b^2)^4
51382 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2-10x=0
51383 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^4-45x^2=0
51384 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a-6b)^3
51385 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^3+10x^2+5x=0
51386 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a-3b)^6
51387 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4 = square root of m-8
51388 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+10x=8
51389 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^3+16=x^2+48x
51390 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2+4y)^4
51391 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-10x-8=0
51392 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2-12)^2
51393 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-2x=8
51394 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3k^2+72=33k
51395 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x+1/x)^5
51396 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2-16=0
51397 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4k^(4/3)-17k^(2/3)+4=0
51398 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4(x-3)^(1/2)=8
51399 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x-7)^4
51400 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4(x+1)=4x+4
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.