| 51401 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-2y)^8 |
|
| 51402 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
36x^2-25=0 |
|
| 51403 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(X-3)^11 |
|
| 51404 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x = square root of 5+4x |
|
| 51405 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-3)^12 |
|
| 51406 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3-x = square root of x^2+15 |
|
| 51407 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-4y)^3 |
|
| 51408 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x+7=14+3x |
|
| 51409 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-4)^4 |
|
| 51410 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y=2 |
|
| 51411 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-10)^4 |
|
| 51412 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y=-4 |
|
| 51413 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+y=8 |
|
| 51414 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+y+z)^3 |
|
| 51415 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x-y=8 |
|
| 51416 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-2y=8 |
|
| 51417 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+2y^2)^4 |
|
| 51418 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-2y=12 |
|
| 51419 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x-2)^3 |
|
| 51420 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-y=9 |
|
| 51421 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(7x+5y)^7 |
|
| 51422 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x-y=1 |
|
| 51423 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(9p+2q)^4 |
|
| 51424 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7x+2 |
|
| 51425 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6x+y)^5 |
|
| 51426 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=x+1 |
|
| 51427 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6x-1)^3 |
|
| 51428 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=2x-8 |
|
| 51429 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(6p+5q)^4 |
|
| 51430 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1+x)^8 |
|
| 51431 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4x-1 |
|
| 51432 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(10x-3y)^3 |
|
| 51433 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-4x-5 |
|
| 51434 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 2)^6 |
|
| 51435 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=-2/3x+4 |
|
| 51436 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=3/4x-3 |
|
| 51437 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=4/3x-3 |
|
| 51438 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(12y-5)^2 |
|
| 51439 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
x+y=6 |
|
| 51440 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1-x)^4 |
|
| 51441 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x+y=-2 |
|
| 51442 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a-5b)^4 |
|
| 51443 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
3x-2y=4 |
|
| 51444 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a+b)^4 |
|
| 51445 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
4x-y=3 |
|
| 51446 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a+6b)^3 |
|
| 51447 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2x+y=-3 |
|
| 51448 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^3-12x^2-8x-1=0 |
|
| 51449 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x^2+3xy)^3 |
|
| 51450 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^2-6x+1=0 |
|
| 51451 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-3)^10 |
|
| 51452 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9x^4-2x^2-7=0 |
|
| 51453 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-3)^6 |
|
| 51454 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8x^4-72x^2=0 |
|
| 51455 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x-y)^9 |
|
| 51456 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
8z-7=3z-7+5z |
|
| 51457 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x+12/x=7 |
|
| 51458 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-2)^4 |
|
| 51459 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x-1)^6 |
|
| 51460 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x = square root of 2-x |
|
| 51461 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4x^4-4)^4 |
|
| 51462 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x+ căn bậc hai của 37-9x=5 |
|
| 51463 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x+7 căn bậc hai của x-18=0 |
|
| 51464 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x-1)^11 |
|
| 51465 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
y+1 = square root of 8y-7 |
|
| 51466 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(-3x-2y)^11 |
|
| 51467 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-4 căn bậc hai của x=12 |
|
| 51468 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x-4 căn bậc hai của x-1=1 |
|
| 51469 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+2)^10 |
|
| 51470 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x=3 căn bậc hai của x |
|
| 51471 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3x+4y)^5 |
|
| 51472 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x=9 căn bậc hai của x |
|
| 51473 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3a-11b)^2 |
|
| 51474 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-x^4+4x^2 |
|
| 51475 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2-x-12 |
|
| 51476 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5y-2)^4 |
|
| 51477 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x-4y=40 |
|
| 51478 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
5x+6y=-30 |
|
| 51479 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=-5 , y=10 |
, |
| 51480 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
6x-2y=6 |
|
| 51481 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
x=-4 , y=6 |
, |
| 51482 |
Tìm Phương Trình mà Liên Quan Đến x và y |
y=4 x=6 |
|
| 51483 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x+6y=36 |
|
| 51484 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4/7x |
|
| 51485 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^2+9y=36 |
|
| 51486 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=4/9x |
|
| 51487 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x-3y=9 |
|
| 51488 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=(x-4)+2 |
|
| 51489 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+3y=5 |
|
| 51490 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(t)=2t+4 |
|
| 51491 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x+3y=8 |
|
| 51492 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
D(r)=11/10r+1/2 |
|
| 51493 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-6=y |
|
| 51494 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
D(r)=23/20r+3/4 |
|
| 51495 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x-3y=5 |
|
| 51496 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
a(x)=(4x-18)-(-18+5x) |
|
| 51497 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x+y=0 |
|
| 51498 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-2(x+3)-5 |
|
| 51499 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2-6/7x |
|
| 51500 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2+8x+12 |
|