Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
51601 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x-6)=16
51602 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x(x-3)=4
51603 Tìm Biệt Thức -5x^2+6x-1=0
51604 Tìm Tập Xác Định 1/(x^2-4)-6/(x-2)=1/(x+2)
51605 Tìm Tập Xác Định 1/(x^2-49)-8/(x-7)=1/(x+7)
51606 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2=3-6x
51607 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -4x^2=-12x+11
51608 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+x-9=0
51609 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-11x=3
51610 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-3x+6=0
51611 Tìm Tập Xác Định 3y+xy=2x+1
51612 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-8x=0
51613 Tìm Tập Xác Định -4x-5y=-6x+5y
51614 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+20x+29=0
51615 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x-4x^2=1
51616 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+9=14
51617 Tìm Tập Xác Định f^-1(x) = square root of 14+x
51618 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-3x-4=0
51619 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-35x+60=0
51620 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-3x+7=0
51621 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-4x=1
51622 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-50=0
51623 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-12x=9
51624 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-12x-9=0
51625 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 1/2x>=0
51626 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-14x=3
51627 Tìm Tập Xác Định -2x-2y=3x-y
51628 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-180=0
51629 Tìm Tập Xác Định 16x^2-9y^2=1
51630 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 49x^2+4=28x
51631 Tìm Tập Xác Định (x-3)^2+(y-2)^2=36
51632 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+45=0
51633 Tìm Tập Xác Định (x-6)^2+(y-3)^2=9
51634 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+2x-2=0
51635 Tìm Tập Xác Định (x-7)^2+(y-3)^2=1
51636 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2+3=-122
51637 Tìm Tập Xác Định (x+6)^2+(y-1)^2=36
51638 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x-4x^2=2
51639 Tìm Tập Xác Định (x+6)^2+(y-3)^2=16
51640 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai q(q+4)=0
51641 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2+4x-1=0
51642 Tìm Tập Xác Định (x+6)^2+(y-5)^2=25
51643 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2+4x-2=0
51644 Tìm Tập Xác Định (x+6)^2+(y-5)^2=36
51645 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9t^2-6t+1=0
51646 Tìm Tập Xác Định (x+5)^2+(y-6)^2=36
51647 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2-4x-2=0
51648 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -9x^2-12x-4=0
51649 Tìm Tập Xác Định (x+5)^2+(y-4)^2=9
51650 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2+2x-15=0
51651 Tìm Tập Xác Định (x+5)^2+(y-6)^2=16
51652 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2+3x=-7
51653 Tìm Tập Xác Định (x-1)^2+(y-2)^2=49
51654 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 8x^2+10x-3=0
51655 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x-3x^2=2
51656 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 81x^2-49=0
51657 Tìm Tập Xác Định (x+1)^2+(y-4)^2=36
51658 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+9x=32
51659 Tìm Tập Xác Định (x+1)^2+(y-2)^2=25
51660 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2=5x+6
51661 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2-3x=0
51662 Tìm Tập Xác Định (x+3)^2+(y-5)^2=36
51663 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+17x=45
51664 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+2x-1=0
51665 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-8 , (8,9) ,
51666 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6p^2-2p-3=0
51667 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 7x^2-5x-2=0
51668 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=0 , b=-8 ,
51669 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x-5x^2=1
51670 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=121
51671 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=0 , b=-3 ,
51672 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=100
51673 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=2 , b=3 ,
51674 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=3/5 ; (0,5) ;
51675 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-12=4x
51676 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=3/5 , b=0 ,
51677 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=5x+36
51678 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=4/5 , b=2 ,
51679 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=3-2x
51680 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-6 , (5,7) ,
51681 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2=4x-7
51682 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-6 , b=6/5 ,
51683 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=6 , b=5 ,
51684 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-5 , (4,6) ,
51685 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-5 , (5,6) ,
51686 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-6 (4,6)
51687 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=4 , b=7 ,
51688 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-3 , (7,8) ,
51689 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -x^2+4x=5
51690 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+4x=11
51691 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+19=0
51692 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=3 , b=-3 ,
51693 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+2x=12
51694 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai r^2-25=0
51695 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t^2-75=0
51696 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-3 , (3,5) ,
51697 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai t^2-8=0
51698 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai w^2+7w+12=0
51699 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=1/2 , (-3,8) ,
51700 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai w^2-16=0
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.